KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/09/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12PS-6PS-4PS-11PS-2PS-10PS 22022 |
G.Nhất | 53249 |
G.Nhì | 12116 21873 |
G.Ba | 73594 75334 35205 23355 08743 18255 |
G.Tư | 4757 1591 8512 8391 |
G.Năm | 1817 1409 3198 0564 3655 6933 |
G.Sáu | 591 558 069 |
G.Bảy | 85 56 31 83 |
Quảng Ninh - 08/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1591 8391 591 31 | 8512 2022 | 1873 8743 6933 83 | 3594 5334 0564 | 5205 3355 8255 3655 85 | 2116 56 | 4757 1817 | 3198 558 | 3249 1409 069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K36T9 |
100N | 84 |
200N | 604 |
400N | 8754 6408 2677 |
1TR | 7040 |
3TR | 53207 47440 19420 70757 57345 34460 91030 |
10TR | 79584 06185 |
15TR | 25286 |
30TR | 29584 |
2TỶ | 984707 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 08/09/20
0 | 07 07 08 04 | 5 | 57 54 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 20 | 7 | 77 |
3 | 30 | 8 | 84 86 84 85 84 |
4 | 40 45 40 | 9 |
Bến Tre - 08/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 7440 9420 4460 1030 | 84 604 8754 9584 9584 | 7345 6185 | 5286 | 2677 3207 0757 4707 | 6408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 94 |
200N | 495 |
400N | 7133 9883 5991 |
1TR | 8268 |
3TR | 99991 80776 13122 03077 19996 64046 95120 |
10TR | 00999 57216 |
15TR | 97329 |
30TR | 76072 |
2TỶ | 343786 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/09/20
0 | 5 | ||
1 | 16 | 6 | 68 |
2 | 29 22 20 | 7 | 72 76 77 |
3 | 33 | 8 | 86 83 |
4 | 46 | 9 | 99 91 96 91 95 94 |
Vũng Tàu - 08/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 | 5991 9991 | 3122 6072 | 7133 9883 | 94 | 495 | 0776 9996 4046 7216 3786 | 3077 | 8268 | 0999 7329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9K2 |
100N | 63 |
200N | 103 |
400N | 3764 1973 7914 |
1TR | 1229 |
3TR | 83723 88690 08002 81850 59543 73244 04276 |
10TR | 74738 17318 |
15TR | 04086 |
30TR | 39303 |
2TỶ | 923953 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 08/09/20
0 | 03 02 03 | 5 | 53 50 |
1 | 18 14 | 6 | 64 63 |
2 | 23 29 | 7 | 76 73 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 43 44 | 9 | 90 |
Bạc Liêu - 08/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8690 1850 | 8002 | 63 103 1973 3723 9543 9303 3953 | 3764 7914 3244 | 4276 4086 | 4738 7318 | 1229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 540 |
400N | 5846 9760 6178 |
1TR | 9377 |
3TR | 88142 74661 07378 52861 67565 43747 37436 |
10TR | 93985 36889 |
15TR | 08505 |
30TR | 81391 |
2TỶ | 578116 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 08/09/20
0 | 05 02 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 61 61 65 60 |
2 | 7 | 78 77 78 | |
3 | 36 | 8 | 85 89 |
4 | 42 47 46 40 | 9 | 91 |
Đắk Lắk - 08/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 9760 | 4661 2861 1391 | 02 8142 | 7565 3985 8505 | 5846 7436 8116 | 9377 3747 | 6178 7378 | 6889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 031 |
400N | 7487 6594 1330 |
1TR | 8506 |
3TR | 34411 81707 99742 95451 73630 14661 26277 |
10TR | 43982 54342 |
15TR | 61425 |
30TR | 75146 |
2TỶ | 368929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 08/09/20
0 | 07 06 06 | 5 | 51 |
1 | 11 | 6 | 61 |
2 | 29 25 | 7 | 77 |
3 | 30 30 31 | 8 | 82 87 |
4 | 46 42 42 | 9 | 94 |
Quảng Nam - 08/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1330 3630 | 031 4411 5451 4661 | 9742 3982 4342 | 6594 | 1425 | 06 8506 5146 | 7487 1707 6277 | 8929 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100