KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/09/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11PR-7PR-14PR-1PR-10PR-9PR 88000 |
G.Nhất | 06019 |
G.Nhì | 12893 98827 |
G.Ba | 18211 96320 20202 98093 87179 00716 |
G.Tư | 4137 2333 8323 6440 |
G.Năm | 7233 6610 6890 5224 4289 6097 |
G.Sáu | 520 788 636 |
G.Bảy | 24 14 68 90 |
Bắc Ninh - 09/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6320 6440 6610 6890 520 90 8000 | 8211 | 0202 | 2893 8093 2333 8323 7233 | 5224 24 14 | 0716 636 | 8827 4137 6097 | 788 68 | 6019 7179 4289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K2 |
100N | 94 |
200N | 848 |
400N | 2212 3491 3811 |
1TR | 5015 |
3TR | 12961 66932 32407 10472 79867 64824 81643 |
10TR | 29219 53730 |
15TR | 82713 |
30TR | 51161 |
2TỶ | 149826 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 09/09/20
0 | 07 | 5 | |
1 | 13 19 15 12 11 | 6 | 61 61 67 |
2 | 26 24 | 7 | 72 |
3 | 30 32 | 8 | |
4 | 43 48 | 9 | 91 94 |
Đồng Nai - 09/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3730 | 3491 3811 2961 1161 | 2212 6932 0472 | 1643 2713 | 94 4824 | 5015 | 9826 | 2407 9867 | 848 | 9219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 02 |
200N | 169 |
400N | 1540 8731 2038 |
1TR | 9541 |
3TR | 07157 75653 71709 33796 73819 27747 96010 |
10TR | 78896 37187 |
15TR | 77240 |
30TR | 65924 |
2TỶ | 400686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/09/20
0 | 09 02 | 5 | 57 53 |
1 | 19 10 | 6 | 69 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 31 38 | 8 | 86 87 |
4 | 40 47 41 40 | 9 | 96 96 |
Cần Thơ - 09/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 6010 7240 | 8731 9541 | 02 | 5653 | 5924 | 3796 8896 0686 | 7157 7747 7187 | 2038 | 169 1709 3819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T9K2 |
100N | 85 |
200N | 124 |
400N | 3187 4485 1115 |
1TR | 4953 |
3TR | 37014 22371 15885 11088 44625 87269 21959 |
10TR | 07329 43603 |
15TR | 18808 |
30TR | 98126 |
2TỶ | 564083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/09/20
0 | 08 03 | 5 | 59 53 |
1 | 14 15 | 6 | 69 |
2 | 26 29 25 24 | 7 | 71 |
3 | 8 | 83 85 88 87 85 85 | |
4 | 9 |
Sóc Trăng - 09/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2371 | 4953 3603 4083 | 124 7014 | 85 4485 1115 5885 4625 | 8126 | 3187 | 1088 8808 | 7269 1959 7329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 977 |
400N | 0582 2036 0165 |
1TR | 1155 |
3TR | 92378 45146 11187 03270 28687 32674 97594 |
10TR | 37874 23427 |
15TR | 79286 |
30TR | 97615 |
2TỶ | 006936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 09/09/20
0 | 5 | 55 | |
1 | 15 | 6 | 65 |
2 | 27 27 | 7 | 74 78 70 74 77 |
3 | 36 36 | 8 | 86 87 87 82 |
4 | 46 | 9 | 94 |
Đà Nẵng - 09/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3270 | 0582 | 2674 7594 7874 | 0165 1155 7615 | 2036 5146 9286 6936 | 27 977 1187 8687 3427 | 2378 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 417 |
400N | 6267 3017 6953 |
1TR | 7708 |
3TR | 39134 90930 16946 40634 36261 29471 66260 |
10TR | 22942 80271 |
15TR | 04810 |
30TR | 50847 |
2TỶ | 116920 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/09/20
0 | 08 | 5 | 53 |
1 | 10 17 17 | 6 | 61 60 67 |
2 | 20 | 7 | 71 71 78 |
3 | 34 30 34 | 8 | |
4 | 47 42 46 | 9 |
Khánh Hòa - 09/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0930 6260 4810 6920 | 6261 9471 0271 | 2942 | 6953 | 9134 0634 | 6946 | 417 6267 3017 0847 | 78 7708 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100