KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/01/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 48625 |
G.Nhất | 72990 |
G.Nhì | 76193 83959 |
G.Ba | 43644 63123 18142 80228 29500 69838 |
G.Tư | 6082 6602 7459 6199 |
G.Năm | 0835 7516 3230 7253 1163 9860 |
G.Sáu | 590 005 654 |
G.Bảy | 50 25 30 75 |
Bắc Ninh - 09/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2990 9500 3230 9860 590 50 30 | 8142 6082 6602 | 6193 3123 7253 1163 | 3644 654 | 0835 005 25 75 8625 | 7516 | 0228 9838 | 3959 7459 6199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K2 |
100N | 80 |
200N | 154 |
400N | 0087 5178 2308 |
1TR | 0367 |
3TR | 79837 83803 18701 66405 43612 02089 00617 |
10TR | 39672 74997 |
15TR | 42945 |
30TR | 31896 |
2TỶ | 811516 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 09/01/13
0 | 03 01 05 08 | 5 | 54 |
1 | 16 12 17 | 6 | 67 |
2 | 7 | 72 78 | |
3 | 37 | 8 | 89 87 80 |
4 | 45 | 9 | 96 97 |
Đồng Nai - 09/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 8701 | 3612 9672 | 3803 | 154 | 6405 2945 | 1896 1516 | 0087 0367 9837 0617 4997 | 5178 2308 | 2089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 00 |
200N | 619 |
400N | 6694 7027 3759 |
1TR | 1753 |
3TR | 89380 98808 68508 97030 65380 16958 57911 |
10TR | 55472 57520 |
15TR | 10127 |
30TR | 34958 |
2TỶ | 395157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/01/13
0 | 08 08 00 | 5 | 57 58 58 53 59 |
1 | 11 19 | 6 | |
2 | 27 20 27 | 7 | 72 |
3 | 30 | 8 | 80 80 |
4 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 09/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 9380 7030 5380 7520 | 7911 | 5472 | 1753 | 6694 | 7027 0127 5157 | 8808 8508 6958 4958 | 619 3759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T01 |
100N | 37 |
200N | 880 |
400N | 1205 0512 3581 |
1TR | 7594 |
3TR | 09210 13641 32329 44041 88226 09283 20310 |
10TR | 30100 63978 |
15TR | 11848 |
30TR | 31457 |
2TỶ | 814456 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/01/13
0 | 00 05 | 5 | 56 57 |
1 | 10 10 12 | 6 | |
2 | 29 26 | 7 | 78 |
3 | 37 | 8 | 83 81 80 |
4 | 48 41 41 | 9 | 94 |
Sóc Trăng - 09/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
880 9210 0310 0100 | 3581 3641 4041 | 0512 | 9283 | 7594 | 1205 | 8226 4456 | 37 1457 | 3978 1848 | 2329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 60 |
200N | 219 |
400N | 3820 0232 5914 |
1TR | 0212 |
3TR | 83837 84264 64898 84067 46648 26946 72429 |
10TR | 40568 63230 |
15TR | 16499 |
30TR | 46550 |
2TỶ | 276642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 09/01/13
0 | 5 | 50 | |
1 | 12 14 19 | 6 | 68 64 67 60 |
2 | 29 20 | 7 | |
3 | 30 37 32 | 8 | |
4 | 42 48 46 | 9 | 99 98 |
Đà Nẵng - 09/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3820 3230 6550 | 0232 0212 6642 | 5914 4264 | 6946 | 3837 4067 | 4898 6648 0568 | 219 2429 6499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 93 |
200N | 050 |
400N | 7794 7898 8280 |
1TR | 8479 |
3TR | 84518 02975 77088 41417 36467 35147 10415 |
10TR | 98419 59051 |
15TR | 46628 |
30TR | 09740 |
2TỶ | 617417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/01/13
0 | 5 | 51 50 | |
1 | 17 19 18 17 15 | 6 | 67 |
2 | 28 | 7 | 75 79 |
3 | 8 | 88 80 | |
4 | 40 47 | 9 | 94 98 93 |
Khánh Hòa - 09/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 8280 9740 | 9051 | 93 | 7794 | 2975 0415 | 1417 6467 5147 7417 | 7898 4518 7088 6628 | 8479 8419 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100