KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/01/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 43764 |
G.Nhất | 13423 |
G.Nhì | 14493 78373 |
G.Ba | 78477 99897 30143 10227 24863 97017 |
G.Tư | 4910 9871 8150 4338 |
G.Năm | 3625 6874 8868 3795 1496 9433 |
G.Sáu | 982 411 873 |
G.Bảy | 98 72 37 25 |
Hà Nội - 10/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 8150 | 9871 411 | 982 72 | 3423 4493 8373 0143 4863 9433 873 | 6874 3764 | 3625 3795 25 | 1496 | 8477 9897 0227 7017 37 | 4338 8868 98 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 36 |
200N | 888 |
400N | 1063 0210 1662 |
1TR | 2249 |
3TR | 07995 53049 66621 84079 50267 65779 29684 |
10TR | 21762 19948 |
15TR | 56823 |
30TR | 45415 |
2TỶ | 028588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/01/13
0 | 5 | ||
1 | 15 10 | 6 | 62 67 63 62 |
2 | 23 21 | 7 | 79 79 |
3 | 36 | 8 | 88 84 88 |
4 | 48 49 49 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 10/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 | 6621 | 1662 1762 | 1063 6823 | 9684 | 7995 5415 | 36 | 0267 | 888 9948 8588 | 2249 3049 4079 5779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K2 |
100N | 71 |
200N | 146 |
400N | 3772 0688 8613 |
1TR | 2966 |
3TR | 62449 26296 96194 25497 49789 91522 12462 |
10TR | 00018 33100 |
15TR | 96529 |
30TR | 73278 |
2TỶ | 214115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/01/13
0 | 00 | 5 | |
1 | 15 18 13 | 6 | 62 66 |
2 | 29 22 | 7 | 78 72 71 |
3 | 8 | 89 88 | |
4 | 49 46 | 9 | 96 94 97 |
An Giang - 10/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3100 | 71 | 3772 1522 2462 | 8613 | 6194 | 4115 | 146 2966 6296 | 5497 | 0688 0018 3278 | 2449 9789 6529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 63 |
200N | 046 |
400N | 5170 7683 3644 |
1TR | 7349 |
3TR | 42648 68920 08836 61853 55954 64426 68774 |
10TR | 79884 81715 |
15TR | 53993 |
30TR | 63046 |
2TỶ | 123774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/01/13
0 | 5 | 53 54 | |
1 | 15 | 6 | 63 |
2 | 20 26 | 7 | 74 74 70 |
3 | 36 | 8 | 84 83 |
4 | 46 48 49 44 46 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 10/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 8920 | 63 7683 1853 3993 | 3644 5954 8774 9884 3774 | 1715 | 046 8836 4426 3046 | 2648 | 7349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 10 |
200N | 062 |
400N | 1173 4141 6735 |
1TR | 3212 |
3TR | 61512 19710 53347 48980 74676 61315 16347 |
10TR | 11858 74436 |
15TR | 90336 |
30TR | 41509 |
2TỶ | 394084 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 10/01/13
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 12 10 15 12 10 | 6 | 62 |
2 | 7 | 76 73 | |
3 | 36 36 35 | 8 | 84 80 |
4 | 47 47 41 | 9 |
Bình Định - 10/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 9710 8980 | 4141 | 062 3212 1512 | 1173 | 4084 | 6735 1315 | 4676 4436 0336 | 3347 6347 | 1858 | 1509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 00 |
200N | 229 |
400N | 2462 8864 0416 |
1TR | 7074 |
3TR | 62126 31213 58553 53815 63799 75157 76994 |
10TR | 33369 41935 |
15TR | 47911 |
30TR | 10662 |
2TỶ | 08146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/01/13
0 | 00 | 5 | 53 57 |
1 | 11 13 15 16 | 6 | 62 69 62 64 |
2 | 26 29 | 7 | 74 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 99 94 |
Quảng Bình - 10/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 7911 | 2462 0662 | 1213 8553 | 8864 7074 6994 | 3815 1935 | 0416 2126 8146 | 5157 | 229 3799 3369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 12 |
200N | 105 |
400N | 9213 9255 3051 |
1TR | 3102 |
3TR | 81982 39838 10333 59930 52453 76514 98822 |
10TR | 28197 75103 |
15TR | 05520 |
30TR | 53397 |
2TỶ | 956504 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/01/13
0 | 04 03 02 05 | 5 | 53 55 51 |
1 | 14 13 12 | 6 | |
2 | 20 22 | 7 | |
3 | 38 33 30 | 8 | 82 |
4 | 9 | 97 97 |
Quảng Trị - 10/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9930 5520 | 3051 | 12 3102 1982 8822 | 9213 0333 2453 5103 | 6514 6504 | 105 9255 | 8197 3397 | 9838 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100