KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/01/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 94789 |
G.Nhất | 98513 |
G.Nhì | 93369 86861 |
G.Ba | 15800 61802 83168 62718 27492 38541 |
G.Tư | 2487 8328 8443 5579 |
G.Năm | 9444 4130 0778 2648 0899 4382 |
G.Sáu | 961 373 101 |
G.Bảy | 39 14 91 45 |
Hải Phòng - 11/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 4130 | 6861 8541 961 101 91 | 1802 7492 4382 | 8513 8443 373 | 9444 14 | 45 | 2487 | 3168 2718 8328 0778 2648 | 3369 5579 0899 39 4789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34VL02 |
100N | 53 |
200N | 494 |
400N | 2679 7126 1281 |
1TR | 5646 |
3TR | 14314 98779 34823 95323 88580 02791 90484 |
10TR | 90974 47098 |
15TR | 22043 |
30TR | 04993 |
2TỶ | 475832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 11/01/13
0 | 5 | 53 | |
1 | 14 | 6 | |
2 | 23 23 26 | 7 | 74 79 79 |
3 | 32 | 8 | 80 84 81 |
4 | 43 46 | 9 | 93 98 91 94 |
Vĩnh Long - 11/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8580 | 1281 2791 | 5832 | 53 4823 5323 2043 4993 | 494 4314 0484 0974 | 7126 5646 | 7098 | 2679 8779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS02 |
100N | 47 |
200N | 018 |
400N | 9653 1267 7776 |
1TR | 3214 |
3TR | 53808 49706 06513 76621 14800 27307 14154 |
10TR | 82540 43767 |
15TR | 05186 |
30TR | 39368 |
2TỶ | 338757 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 11/01/13
0 | 08 06 00 07 | 5 | 57 54 53 |
1 | 13 14 18 | 6 | 68 67 67 |
2 | 21 | 7 | 76 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 40 47 | 9 |
Bình Dương - 11/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4800 2540 | 6621 | 9653 6513 | 3214 4154 | 7776 9706 5186 | 47 1267 7307 3767 8757 | 018 3808 9368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV02 |
100N | 35 |
200N | 978 |
400N | 6734 5007 9224 |
1TR | 3313 |
3TR | 37588 42500 77500 76388 70591 92609 50258 |
10TR | 54239 98462 |
15TR | 24540 |
30TR | 53806 |
2TỶ | 633603 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/01/13
0 | 03 06 00 00 09 07 | 5 | 58 |
1 | 13 | 6 | 62 |
2 | 24 | 7 | 78 |
3 | 39 34 35 | 8 | 88 88 |
4 | 40 | 9 | 91 |
Trà Vinh - 11/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2500 7500 4540 | 0591 | 8462 | 3313 3603 | 6734 9224 | 35 | 3806 | 5007 | 978 7588 6388 0258 | 2609 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: GL |
100N | 70 |
200N | 284 |
400N | 5342 2333 8058 |
1TR | 6892 |
3TR | 82951 73822 47225 44396 49006 16053 71524 |
10TR | 33224 98963 |
15TR | 63760 |
30TR | 40888 |
2TỶ | 090082 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 11/01/13
0 | 06 | 5 | 51 53 58 |
1 | 6 | 60 63 | |
2 | 24 22 25 24 | 7 | 70 |
3 | 33 | 8 | 82 88 84 |
4 | 42 | 9 | 96 92 |
Gia Lai - 11/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 3760 | 2951 | 5342 6892 3822 0082 | 2333 6053 8963 | 284 1524 3224 | 7225 | 4396 9006 | 8058 0888 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: NT |
100N | 66 |
200N | 395 |
400N | 8110 9519 5972 |
1TR | 9363 |
3TR | 81453 53524 91933 79722 15684 07655 42502 |
10TR | 06639 33828 |
15TR | 41832 |
30TR | 09398 |
2TỶ | 662029 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 11/01/13
0 | 02 | 5 | 53 55 |
1 | 10 19 | 6 | 63 66 |
2 | 29 28 24 22 | 7 | 72 |
3 | 32 39 33 | 8 | 84 |
4 | 9 | 98 95 |
Ninh Thuận - 11/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8110 | 5972 9722 2502 1832 | 9363 1453 1933 | 3524 5684 | 395 7655 | 66 | 3828 9398 | 9519 6639 2029 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100