KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/02/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 05148 |
G.Nhất | 70900 |
G.Nhì | 02849 83224 |
G.Ba | 58935 34303 61732 34516 54045 88482 |
G.Tư | 3391 4417 7807 0026 |
G.Năm | 9933 0505 7674 1360 6842 4850 |
G.Sáu | 102 505 962 |
G.Bảy | 79 21 28 53 |
Thái Bình - 09/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0900 1360 4850 | 3391 21 | 1732 8482 6842 102 962 | 4303 9933 53 | 3224 7674 | 8935 4045 0505 505 | 4516 0026 | 4417 7807 | 28 5148 | 2849 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG2B |
100N | 79 |
200N | 395 |
400N | 0228 9892 9652 |
1TR | 2943 |
3TR | 08444 64866 93954 36380 44926 62097 72117 |
10TR | 84171 19985 |
15TR | 91696 |
30TR | 87689 |
2TỶ | 625062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/02/14
0 | 5 | 54 52 | |
1 | 17 | 6 | 62 66 |
2 | 26 28 | 7 | 71 79 |
3 | 8 | 89 85 80 | |
4 | 44 43 | 9 | 96 97 92 95 |
Tiền Giang - 09/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6380 | 4171 | 9892 9652 5062 | 2943 | 8444 3954 | 395 9985 | 4866 4926 1696 | 2097 2117 | 0228 | 79 7689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K2 |
100N | 62 |
200N | 761 |
400N | 4293 9370 6747 |
1TR | 7360 |
3TR | 26561 67234 83697 16723 55140 72240 63205 |
10TR | 89533 25638 |
15TR | 92312 |
30TR | 07133 |
2TỶ | 919541 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 09/02/14
0 | 05 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 61 60 61 62 |
2 | 23 | 7 | 70 |
3 | 33 33 38 34 | 8 | |
4 | 41 40 40 47 | 9 | 97 93 |
Kiên Giang - 09/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9370 7360 5140 2240 | 761 6561 9541 | 62 2312 | 4293 6723 9533 7133 | 7234 | 3205 | 6747 3697 | 5638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K2 |
100N | 25 |
200N | 452 |
400N | 6796 9449 6493 |
1TR | 7990 |
3TR | 38446 08385 04471 59835 41608 98682 61627 |
10TR | 71047 87574 |
15TR | 17456 |
30TR | 26832 |
2TỶ | 605507 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 09/02/14
0 | 07 08 | 5 | 56 52 |
1 | 6 | ||
2 | 27 25 | 7 | 74 71 |
3 | 32 35 | 8 | 85 82 |
4 | 47 46 49 | 9 | 90 96 93 |
Đà Lạt - 09/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 | 4471 | 452 8682 6832 | 6493 | 7574 | 25 8385 9835 | 6796 8446 7456 | 1627 1047 5507 | 1608 | 9449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 57 |
200N | 438 |
400N | 0026 3180 6054 |
1TR | 7842 |
3TR | 99907 57891 69080 02695 63580 44352 11145 |
10TR | 31911 78101 |
15TR | 65647 |
30TR | 26437 |
2TỶ | 778850 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/02/14
0 | 01 07 | 5 | 50 52 54 57 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 26 | 7 | |
3 | 37 38 | 8 | 80 80 80 |
4 | 47 45 42 | 9 | 91 95 |
Khánh Hòa - 09/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 9080 3580 8850 | 7891 1911 8101 | 7842 4352 | 6054 | 2695 1145 | 0026 | 57 9907 5647 6437 | 438 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 37 |
200N | 482 |
400N | 7669 4261 1471 |
1TR | 7347 |
3TR | 76809 23585 33773 60006 44157 91537 85934 |
10TR | 05927 40096 |
15TR | 79512 |
30TR | 76178 |
2TỶ | 257148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 09/02/14
0 | 09 06 | 5 | 57 |
1 | 12 | 6 | 69 61 |
2 | 27 | 7 | 78 73 71 |
3 | 37 34 37 | 8 | 85 82 |
4 | 48 47 | 9 | 96 |
Kon Tum - 09/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4261 1471 | 482 9512 | 3773 | 5934 | 3585 | 0006 0096 | 37 7347 4157 1537 5927 | 6178 7148 | 7669 6809 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100