KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/02/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 45VL06 |
100N | 13 |
200N | 928 |
400N | 6583 8762 0190 |
1TR | 6260 |
3TR | 24944 78910 20973 69174 09668 46634 31761 |
10TR | 52123 90982 |
15TR | 62873 |
30TR | 04167 |
2TỶ | 921574 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 09/02/24
0 | 5 | ||
1 | 10 13 | 6 | 67 68 61 60 62 |
2 | 23 28 | 7 | 74 73 73 74 |
3 | 34 | 8 | 82 83 |
4 | 44 | 9 | 90 |
Vĩnh Long - 09/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 6260 8910 | 1761 | 8762 0982 | 13 6583 0973 2123 2873 | 4944 9174 6634 1574 | 4167 | 928 9668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 02K06 |
100N | 95 |
200N | 426 |
400N | 0886 6250 9629 |
1TR | 2690 |
3TR | 61637 39767 06322 56351 35583 66213 51216 |
10TR | 40231 79984 |
15TR | 03529 |
30TR | 83178 |
2TỶ | 818015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 09/02/24
0 | 5 | 51 50 | |
1 | 15 13 16 | 6 | 67 |
2 | 29 22 29 26 | 7 | 78 |
3 | 31 37 | 8 | 84 83 86 |
4 | 9 | 90 95 |
Bình Dương - 09/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 2690 | 6351 0231 | 6322 | 5583 6213 | 9984 | 95 8015 | 426 0886 1216 | 1637 9767 | 3178 | 9629 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV06 |
100N | 20 |
200N | 014 |
400N | 3959 1156 4162 |
1TR | 5180 |
3TR | 86697 79314 51912 07010 52476 85050 08431 |
10TR | 53302 77237 |
15TR | 52519 |
30TR | 37165 |
2TỶ | 550598 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 09/02/24
0 | 02 | 5 | 50 59 56 |
1 | 19 14 12 10 14 | 6 | 65 62 |
2 | 20 | 7 | 76 |
3 | 37 31 | 8 | 80 |
4 | 9 | 98 97 |
Trà Vinh - 09/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 5180 7010 5050 | 8431 | 4162 1912 3302 | 014 9314 | 7165 | 1156 2476 | 6697 7237 | 0598 | 3959 2519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 666 |
400N | 4281 1283 4337 |
1TR | 0838 |
3TR | 97029 31765 25099 85963 95088 02720 87741 |
10TR | 43044 13848 |
15TR | 40424 |
30TR | 92732 |
2TỶ | 219388 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 09/02/24
0 | 5 | ||
1 | 6 | 65 63 66 | |
2 | 24 29 20 | 7 | |
3 | 32 38 37 39 | 8 | 88 88 81 83 |
4 | 44 48 41 | 9 | 99 |
Gia Lai - 09/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 | 4281 7741 | 2732 | 1283 5963 | 3044 0424 | 1765 | 666 | 4337 | 0838 5088 3848 9388 | 39 7029 5099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 715 |
400N | 5184 4065 3131 |
1TR | 4276 |
3TR | 04751 15882 47786 31959 41859 34265 49025 |
10TR | 67034 11440 |
15TR | 40211 |
30TR | 17545 |
2TỶ | 189383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 09/02/24
0 | 5 | 51 59 59 | |
1 | 11 15 | 6 | 65 65 |
2 | 25 26 | 7 | 76 |
3 | 34 31 | 8 | 83 82 86 84 |
4 | 45 40 | 9 |
Ninh Thuận - 09/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1440 | 3131 4751 0211 | 5882 | 9383 | 5184 7034 | 715 4065 4265 9025 7545 | 26 4276 7786 | 1959 1859 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100