KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/05/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 43873 |
G.Nhất | 12304 |
G.Nhì | 00532 55494 |
G.Ba | 77605 20840 09157 48383 46923 49421 |
G.Tư | 0250 1146 7206 4663 |
G.Năm | 2467 8166 9228 7581 9283 7577 |
G.Sáu | 461 601 171 |
G.Bảy | 92 07 08 77 |
Hà Nội - 09/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0840 0250 | 9421 7581 461 601 171 | 0532 92 | 8383 6923 4663 9283 3873 | 2304 5494 | 7605 | 1146 7206 8166 | 9157 2467 7577 07 77 | 9228 08 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5B2 |
100N | 58 |
200N | 206 |
400N | 8366 2209 2065 |
1TR | 7582 |
3TR | 01719 84629 85966 84761 85368 40742 28108 |
10TR | 13128 51438 |
15TR | 33220 |
30TR | 77967 |
2TỶ | 925544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/05/16
0 | 08 09 06 | 5 | 58 |
1 | 19 | 6 | 67 66 61 68 66 65 |
2 | 20 28 29 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 82 |
4 | 44 42 | 9 |
TP. HCM - 09/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3220 | 4761 | 7582 0742 | 5544 | 2065 | 206 8366 5966 | 7967 | 58 5368 8108 3128 1438 | 2209 1719 4629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: B19 |
100N | 96 |
200N | 188 |
400N | 2994 6431 9627 |
1TR | 9710 |
3TR | 07286 92158 76984 02455 06527 32915 96310 |
10TR | 07219 50394 |
15TR | 02596 |
30TR | 16346 |
2TỶ | 350195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 09/05/16
0 | 5 | 58 55 | |
1 | 19 15 10 10 | 6 | |
2 | 27 27 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 86 84 88 |
4 | 46 | 9 | 95 96 94 94 96 |
Đồng Tháp - 09/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 6310 | 6431 | 2994 6984 0394 | 2455 2915 0195 | 96 7286 2596 6346 | 9627 6527 | 188 2158 | 7219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T05K2 |
100N | 76 |
200N | 601 |
400N | 2762 2659 8172 |
1TR | 3340 |
3TR | 95521 57048 68175 01107 27421 14738 16098 |
10TR | 63619 14490 |
15TR | 31811 |
30TR | 09259 |
2TỶ | 061197 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 09/05/16
0 | 07 01 | 5 | 59 59 |
1 | 11 19 | 6 | 62 |
2 | 21 21 | 7 | 75 72 76 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 48 40 | 9 | 97 90 98 |
Cà Mau - 09/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 4490 | 601 5521 7421 1811 | 2762 8172 | 8175 | 76 | 1107 1197 | 7048 4738 6098 | 2659 3619 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 94 |
200N | 498 |
400N | 7225 9954 4953 |
1TR | 3455 |
3TR | 38230 40521 74393 78516 19031 87103 74393 |
10TR | 30009 68848 |
15TR | 87142 |
30TR | 83249 |
2TỶ | 76346 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/05/16
0 | 09 03 | 5 | 55 54 53 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 21 25 | 7 | |
3 | 30 31 | 8 | |
4 | 46 49 42 48 | 9 | 93 93 98 94 |
Thừa T. Huế - 09/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8230 | 0521 9031 | 7142 | 4953 4393 7103 4393 | 94 9954 | 7225 3455 | 8516 6346 | 498 8848 | 0009 3249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 031 |
400N | 3616 4567 8337 |
1TR | 0238 |
3TR | 80121 97864 74413 62690 46866 04054 09382 |
10TR | 90576 05306 |
15TR | 48565 |
30TR | 98389 |
2TỶ | 69830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 09/05/16
0 | 06 01 | 5 | 54 |
1 | 13 16 | 6 | 65 64 66 67 |
2 | 21 | 7 | 76 |
3 | 30 38 37 31 | 8 | 89 82 |
4 | 9 | 90 |
Phú Yên - 09/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 9830 | 01 031 0121 | 9382 | 4413 | 7864 4054 | 8565 | 3616 6866 0576 5306 | 4567 8337 | 0238 | 8389 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100