KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/05/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 83775 |
G.Nhất | 66848 |
G.Nhì | 39257 92355 |
G.Ba | 66777 14155 38706 50468 88301 20793 |
G.Tư | 7048 7288 7607 2862 |
G.Năm | 6239 1796 4602 0700 2164 1752 |
G.Sáu | 430 040 124 |
G.Bảy | 62 87 03 74 |
Bắc Ninh - 11/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0700 430 040 | 8301 | 2862 4602 1752 62 | 0793 03 | 2164 124 74 | 2355 4155 3775 | 8706 1796 | 9257 6777 7607 87 | 6848 0468 7048 7288 | 6239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K2 |
100N | 93 |
200N | 737 |
400N | 5285 0277 9610 |
1TR | 3625 |
3TR | 88094 64785 26935 19177 78095 83776 76342 |
10TR | 06626 88488 |
15TR | 78462 |
30TR | 40859 |
2TỶ | 686819 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 11/05/16
0 | 5 | 59 | |
1 | 19 10 | 6 | 62 |
2 | 26 25 | 7 | 77 76 77 |
3 | 35 37 | 8 | 88 85 85 |
4 | 42 | 9 | 94 95 93 |
Đồng Nai - 11/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9610 | 6342 8462 | 93 | 8094 | 5285 3625 4785 6935 8095 | 3776 6626 | 737 0277 9177 | 8488 | 0859 6819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 27 |
200N | 702 |
400N | 6822 0275 1741 |
1TR | 8238 |
3TR | 43505 45859 45918 74235 29632 70344 26209 |
10TR | 02615 37968 |
15TR | 11015 |
30TR | 58513 |
2TỶ | 799424 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/05/16
0 | 05 09 02 | 5 | 59 |
1 | 13 15 15 18 | 6 | 68 |
2 | 24 22 27 | 7 | 75 |
3 | 35 32 38 | 8 | |
4 | 44 41 | 9 |
Cần Thơ - 11/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1741 | 702 6822 9632 | 8513 | 0344 9424 | 0275 3505 4235 2615 1015 | 27 | 8238 5918 7968 | 5859 6209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T05 |
100N | 16 |
200N | 511 |
400N | 1760 5464 6364 |
1TR | 7966 |
3TR | 28287 43167 57670 93728 11751 83614 12823 |
10TR | 47757 87069 |
15TR | 37886 |
30TR | 94217 |
2TỶ | 428499 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/05/16
0 | 5 | 57 51 | |
1 | 17 14 11 16 | 6 | 69 67 66 60 64 64 |
2 | 28 23 | 7 | 70 |
3 | 8 | 86 87 | |
4 | 9 | 99 |
Sóc Trăng - 11/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1760 7670 | 511 1751 | 2823 | 5464 6364 3614 | 16 7966 7886 | 8287 3167 7757 4217 | 3728 | 7069 8499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 575 |
400N | 1518 3451 2153 |
1TR | 3873 |
3TR | 05345 94868 50914 57068 19093 85220 65336 |
10TR | 53869 66782 |
15TR | 64011 |
30TR | 62944 |
2TỶ | 89304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 11/05/16
0 | 04 05 | 5 | 51 53 |
1 | 11 14 18 | 6 | 69 68 68 |
2 | 20 | 7 | 73 75 |
3 | 36 | 8 | 82 |
4 | 44 45 | 9 | 93 |
Đà Nẵng - 11/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5220 | 3451 4011 | 6782 | 2153 3873 9093 | 0914 2944 9304 | 05 575 5345 | 5336 | 1518 4868 7068 | 3869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 858 |
400N | 6975 6013 6872 |
1TR | 3832 |
3TR | 22224 18245 33597 17695 45454 26731 70254 |
10TR | 78246 41197 |
15TR | 99560 |
30TR | 10203 |
2TỶ | 16049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/05/16
0 | 03 | 5 | 54 54 58 56 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 24 | 7 | 75 72 |
3 | 31 32 | 8 | |
4 | 49 46 45 | 9 | 97 97 95 |
Khánh Hòa - 11/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9560 | 6731 | 6872 3832 | 6013 0203 | 2224 5454 0254 | 6975 8245 7695 | 56 8246 | 3597 1197 | 858 | 6049 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100