KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/05/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12DR-9DR-6DR 09857 |
G.Nhất | 05634 |
G.Nhì | 93222 37245 |
G.Ba | 65190 41621 74631 82356 28497 16164 |
G.Tư | 0038 1228 1049 7127 |
G.Năm | 5056 4048 7440 2594 6464 8059 |
G.Sáu | 783 897 690 |
G.Bảy | 92 61 75 87 |
Quảng Ninh - 10/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5190 7440 690 | 1621 4631 61 | 3222 92 | 783 | 5634 6164 2594 6464 | 7245 75 | 2356 5056 | 8497 7127 897 87 9857 | 0038 1228 4048 | 1049 8059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K19T5 |
100N | 63 |
200N | 556 |
400N | 1223 7238 8726 |
1TR | 0720 |
3TR | 50244 32316 73884 94934 83610 97573 37525 |
10TR | 51012 26807 |
15TR | 63852 |
30TR | 46159 |
2TỶ | 873004 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 10/05/16
0 | 04 07 | 5 | 59 52 56 |
1 | 12 16 10 | 6 | 63 |
2 | 25 20 23 26 | 7 | 73 |
3 | 34 38 | 8 | 84 |
4 | 44 | 9 |
Bến Tre - 10/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0720 3610 | 1012 3852 | 63 1223 7573 | 0244 3884 4934 3004 | 7525 | 556 8726 2316 | 6807 | 7238 | 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5B |
100N | 18 |
200N | 086 |
400N | 3766 0522 6652 |
1TR | 4265 |
3TR | 44121 10942 91897 41162 67001 80249 54706 |
10TR | 19455 54301 |
15TR | 93972 |
30TR | 30796 |
2TỶ | 503746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/05/16
0 | 01 01 06 | 5 | 55 52 |
1 | 18 | 6 | 62 65 66 |
2 | 21 22 | 7 | 72 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 46 42 49 | 9 | 96 97 |
Vũng Tàu - 10/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4121 7001 4301 | 0522 6652 0942 1162 3972 | 4265 9455 | 086 3766 4706 0796 3746 | 1897 | 18 | 0249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T05K2 |
100N | 38 |
200N | 189 |
400N | 0503 4711 0619 |
1TR | 9445 |
3TR | 52483 72612 52155 87375 26081 37418 91067 |
10TR | 01907 06614 |
15TR | 64386 |
30TR | 78034 |
2TỶ | 009476 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 10/05/16
0 | 07 03 | 5 | 55 |
1 | 14 12 18 11 19 | 6 | 67 |
2 | 7 | 76 75 | |
3 | 34 38 | 8 | 86 83 81 89 |
4 | 45 | 9 |
Bạc Liêu - 10/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4711 6081 | 2612 | 0503 2483 | 6614 8034 | 9445 2155 7375 | 4386 9476 | 1067 1907 | 38 7418 | 189 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 667 |
400N | 2845 3062 5592 |
1TR | 6013 |
3TR | 01995 13819 27054 65520 51063 54242 63781 |
10TR | 43507 00244 |
15TR | 76189 |
30TR | 71967 |
2TỶ | 91763 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 10/05/16
0 | 07 | 5 | 54 |
1 | 19 13 10 | 6 | 63 67 63 62 67 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 8 | 89 81 | |
4 | 44 42 45 | 9 | 95 92 |
Đắk Lắk - 10/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5520 | 3781 | 3062 5592 4242 | 6013 1063 1763 | 7054 0244 | 2845 1995 | 667 3507 1967 | 3819 6189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 044 |
400N | 9346 1665 7477 |
1TR | 1395 |
3TR | 75586 10456 39921 32462 87884 20390 24022 |
10TR | 55610 81531 |
15TR | 68203 |
30TR | 91553 |
2TỶ | 15590 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 10/05/16
0 | 03 | 5 | 53 56 |
1 | 10 | 6 | 62 65 |
2 | 21 22 | 7 | 77 |
3 | 31 32 | 8 | 86 84 |
4 | 46 44 | 9 | 90 90 95 |
Quảng Nam - 10/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0390 5610 5590 | 9921 1531 | 32 2462 4022 | 8203 1553 | 044 7884 | 1665 1395 | 9346 5586 0456 | 7477 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100