KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/09/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7-5-3-10-12-1DY 01293 |
G.Nhất | 80770 |
G.Nhì | 15337 47742 |
G.Ba | 84235 63153 17132 31890 86262 24310 |
G.Tư | 6151 3354 6145 9246 |
G.Năm | 9155 7143 8319 1406 5014 2761 |
G.Sáu | 565 455 052 |
G.Bảy | 20 96 86 74 |
Hải Phòng - 09/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 1890 4310 20 | 6151 2761 | 7742 7132 6262 052 | 3153 7143 1293 | 3354 5014 74 | 4235 6145 9155 565 455 | 9246 1406 96 86 | 5337 | 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL36 |
100N | 73 |
200N | 960 |
400N | 4640 3394 2169 |
1TR | 4970 |
3TR | 97271 42800 09251 00976 34607 33647 90854 |
10TR | 10693 96549 |
15TR | 47086 |
30TR | 42595 |
2TỶ | 635487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 09/09/22
0 | 00 07 | 5 | 51 54 |
1 | 6 | 69 60 | |
2 | 7 | 71 76 70 73 | |
3 | 8 | 87 86 | |
4 | 49 47 40 | 9 | 95 93 94 |
Vĩnh Long - 09/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 4640 4970 2800 | 7271 9251 | 73 0693 | 3394 0854 | 2595 | 0976 7086 | 4607 3647 5487 | 2169 6549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 09K36 |
100N | 38 |
200N | 873 |
400N | 5200 6851 4246 |
1TR | 3131 |
3TR | 91483 56385 95009 88816 48564 48164 72460 |
10TR | 66629 06124 |
15TR | 64027 |
30TR | 89449 |
2TỶ | 608191 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 09/09/22
0 | 09 00 | 5 | 51 |
1 | 16 | 6 | 64 64 60 |
2 | 27 29 24 | 7 | 73 |
3 | 31 38 | 8 | 83 85 |
4 | 49 46 | 9 | 91 |
Bình Dương - 09/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5200 2460 | 6851 3131 8191 | 873 1483 | 8564 8164 6124 | 6385 | 4246 8816 | 4027 | 38 | 5009 6629 9449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV36 |
100N | 53 |
200N | 497 |
400N | 0828 1662 7740 |
1TR | 4734 |
3TR | 27138 70735 59422 20957 56406 69016 12174 |
10TR | 93874 80256 |
15TR | 49396 |
30TR | 56673 |
2TỶ | 309853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 09/09/22
0 | 06 | 5 | 53 56 57 53 |
1 | 16 | 6 | 62 |
2 | 22 28 | 7 | 73 74 74 |
3 | 38 35 34 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 96 97 |
Trà Vinh - 09/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 | 1662 9422 | 53 6673 9853 | 4734 2174 3874 | 0735 | 6406 9016 0256 9396 | 497 0957 | 0828 7138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 867 |
400N | 6014 8308 3289 |
1TR | 1273 |
3TR | 89345 95925 06195 07101 55751 79384 03813 |
10TR | 61941 76702 |
15TR | 05436 |
30TR | 33896 |
2TỶ | 126531 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 09/09/22
0 | 02 01 08 | 5 | 51 |
1 | 13 14 | 6 | 67 |
2 | 25 | 7 | 73 75 |
3 | 31 36 | 8 | 84 89 |
4 | 41 45 | 9 | 96 95 |
Gia Lai - 09/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7101 5751 1941 6531 | 6702 | 1273 3813 | 6014 9384 | 75 9345 5925 6195 | 5436 3896 | 867 | 8308 | 3289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 654 |
400N | 0921 1948 8964 |
1TR | 3431 |
3TR | 77238 23778 04351 61315 03514 56377 61414 |
10TR | 76983 12636 |
15TR | 85959 |
30TR | 61334 |
2TỶ | 642240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 09/09/22
0 | 5 | 59 51 54 59 | |
1 | 15 14 14 | 6 | 64 |
2 | 21 | 7 | 78 77 |
3 | 34 36 38 31 | 8 | 83 |
4 | 40 48 | 9 |
Ninh Thuận - 09/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2240 | 0921 3431 4351 | 6983 | 654 8964 3514 1414 1334 | 1315 | 2636 | 6377 | 1948 7238 3778 | 59 5959 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100