KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/10/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14KQ-15KQ-10KQ 81128 |
G.Nhất | 35801 |
G.Nhì | 61887 23910 |
G.Ba | 79793 02841 88433 64137 90377 05077 |
G.Tư | 3162 4249 5466 4843 |
G.Năm | 3818 5920 3915 3458 7275 6930 |
G.Sáu | 849 604 997 |
G.Bảy | 74 57 31 15 |
Thái Bình - 09/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3910 5920 6930 | 5801 2841 31 | 3162 | 9793 8433 4843 | 604 74 | 3915 7275 15 | 5466 | 1887 4137 0377 5077 997 57 | 3818 3458 1128 | 4249 849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB10 |
100N | 30 |
200N | 368 |
400N | 8038 4568 2065 |
1TR | 3123 |
3TR | 97658 19091 88443 38492 92820 28149 57552 |
10TR | 33662 15852 |
15TR | 27840 |
30TR | 12274 |
2TỶ | 093620 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/10/16
0 | 5 | 52 58 52 | |
1 | 6 | 62 68 65 68 | |
2 | 20 20 23 | 7 | 74 |
3 | 38 30 | 8 | |
4 | 40 43 49 | 9 | 91 92 |
Tiền Giang - 09/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2820 7840 3620 | 9091 | 8492 7552 3662 5852 | 3123 8443 | 2274 | 2065 | 368 8038 4568 7658 | 8149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K2 |
100N | 31 |
200N | 393 |
400N | 4826 6929 7520 |
1TR | 3890 |
3TR | 68224 16564 64938 62317 19377 52701 62567 |
10TR | 27022 12252 |
15TR | 13513 |
30TR | 43853 |
2TỶ | 644979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 09/10/16
0 | 01 | 5 | 53 52 |
1 | 13 17 | 6 | 64 67 |
2 | 22 24 26 29 20 | 7 | 79 77 |
3 | 38 31 | 8 | |
4 | 9 | 90 93 |
Kiên Giang - 09/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7520 3890 | 31 2701 | 7022 2252 | 393 3513 3853 | 8224 6564 | 4826 | 2317 9377 2567 | 4938 | 6929 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K2 |
100N | 88 |
200N | 654 |
400N | 6283 2629 2607 |
1TR | 1006 |
3TR | 64998 53115 67854 09537 07016 45276 94597 |
10TR | 57475 87716 |
15TR | 97598 |
30TR | 08834 |
2TỶ | 361494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 09/10/16
0 | 06 07 | 5 | 54 54 |
1 | 16 15 16 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 75 76 |
3 | 34 37 | 8 | 83 88 |
4 | 9 | 94 98 98 97 |
Đà Lạt - 09/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6283 | 654 7854 8834 1494 | 3115 7475 | 1006 7016 5276 7716 | 2607 9537 4597 | 88 4998 7598 | 2629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 82 |
200N | 994 |
400N | 9102 0525 8149 |
1TR | 1218 |
3TR | 76345 45616 95291 49865 43604 67287 51498 |
10TR | 05813 59755 |
15TR | 25375 |
30TR | 51160 |
2TỶ | 39209 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/10/16
0 | 09 04 02 | 5 | 55 |
1 | 13 16 18 | 6 | 60 65 |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 8 | 87 82 | |
4 | 45 49 | 9 | 91 98 94 |
Khánh Hòa - 09/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1160 | 5291 | 82 9102 | 5813 | 994 3604 | 0525 6345 9865 9755 5375 | 5616 | 7287 | 1218 1498 | 8149 9209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 87 |
200N | 632 |
400N | 4704 7757 1476 |
1TR | 1585 |
3TR | 04938 80791 41261 20231 48369 46689 88795 |
10TR | 39003 63502 |
15TR | 74784 |
30TR | 46279 |
2TỶ | 36921 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 09/10/16
0 | 03 02 04 | 5 | 57 |
1 | 6 | 61 69 | |
2 | 21 | 7 | 79 76 |
3 | 38 31 32 | 8 | 84 89 85 87 |
4 | 9 | 91 95 |
Kon Tum - 09/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0791 1261 0231 6921 | 632 3502 | 9003 | 4704 4784 | 1585 8795 | 1476 | 87 7757 | 4938 | 8369 6689 6279 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100