KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/10/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8KS-1KS-12KS 60300 |
G.Nhất | 91556 |
G.Nhì | 21604 73340 |
G.Ba | 14432 60180 98021 26998 63602 17996 |
G.Tư | 5443 9189 7573 2539 |
G.Năm | 6290 3186 5838 7155 6819 9462 |
G.Sáu | 430 490 555 |
G.Bảy | 04 16 88 17 |
Quảng Ninh - 11/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 0180 6290 430 490 0300 | 8021 | 4432 3602 9462 | 5443 7573 | 1604 04 | 7155 555 | 1556 7996 3186 16 | 17 | 6998 5838 88 | 9189 2539 6819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K41T10 |
100N | 16 |
200N | 277 |
400N | 4787 4325 0919 |
1TR | 4145 |
3TR | 06224 89469 65200 09729 03138 49035 15749 |
10TR | 03317 66444 |
15TR | 81096 |
30TR | 70303 |
2TỶ | 945499 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 11/10/16
0 | 03 00 | 5 | |
1 | 17 19 16 | 6 | 69 |
2 | 24 29 25 | 7 | 77 |
3 | 38 35 | 8 | 87 |
4 | 44 49 45 | 9 | 99 96 |
Bến Tre - 11/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5200 | 0303 | 6224 6444 | 4325 4145 9035 | 16 1096 | 277 4787 3317 | 3138 | 0919 9469 9729 5749 5499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 43 |
200N | 852 |
400N | 6941 6475 3172 |
1TR | 7754 |
3TR | 67310 61253 84275 66439 23134 42609 83646 |
10TR | 23553 83644 |
15TR | 52990 |
30TR | 55966 |
2TỶ | 513802 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/10/16
0 | 02 09 | 5 | 53 53 54 52 |
1 | 10 | 6 | 66 |
2 | 7 | 75 75 72 | |
3 | 39 34 | 8 | |
4 | 44 46 41 43 | 9 | 90 |
Vũng Tàu - 11/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 2990 | 6941 | 852 3172 3802 | 43 1253 3553 | 7754 3134 3644 | 6475 4275 | 3646 5966 | 6439 2609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K2 |
100N | 16 |
200N | 049 |
400N | 8317 2177 0870 |
1TR | 4882 |
3TR | 63905 03668 95733 69989 37537 45252 33867 |
10TR | 02095 71498 |
15TR | 36931 |
30TR | 58946 |
2TỶ | 566281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 11/10/16
0 | 05 | 5 | 52 |
1 | 17 16 | 6 | 68 67 |
2 | 7 | 77 70 | |
3 | 31 33 37 | 8 | 81 89 82 |
4 | 46 49 | 9 | 95 98 |
Bạc Liêu - 11/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0870 | 6931 6281 | 4882 5252 | 5733 | 3905 2095 | 16 8946 | 8317 2177 7537 3867 | 3668 1498 | 049 9989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 024 |
400N | 8972 9608 3072 |
1TR | 8943 |
3TR | 02214 67735 83226 73362 94377 77237 11937 |
10TR | 10856 59242 |
15TR | 45341 |
30TR | 70641 |
2TỶ | 34814 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 11/10/16
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 14 14 | 6 | 62 |
2 | 26 24 | 7 | 77 72 72 |
3 | 35 37 37 35 | 8 | |
4 | 41 41 42 43 | 9 |
Đắk Lắk - 11/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5341 0641 | 8972 3072 3362 9242 | 8943 | 024 2214 4814 | 35 7735 | 3226 0856 | 4377 7237 1937 | 9608 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 677 |
400N | 2995 0617 9455 |
1TR | 7312 |
3TR | 13718 62264 63190 55868 31146 18090 87569 |
10TR | 00018 59008 |
15TR | 04109 |
30TR | 42021 |
2TỶ | 40564 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 11/10/16
0 | 09 08 | 5 | 55 |
1 | 18 18 12 17 | 6 | 64 64 68 69 |
2 | 21 | 7 | 77 |
3 | 8 | ||
4 | 46 | 9 | 90 90 95 97 |
Quảng Nam - 11/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 8090 | 2021 | 7312 | 2264 0564 | 2995 9455 | 1146 | 97 677 0617 | 3718 5868 0018 9008 | 7569 4109 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100