KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/08/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 6-10-7-1-9-14XZ 25102 |
G.Nhất | 39262 |
G.Nhì | 27262 60903 |
G.Ba | 83745 39012 83875 12495 33809 23707 |
G.Tư | 2471 5901 0523 5567 |
G.Năm | 9000 0248 5132 6410 3979 1027 |
G.Sáu | 692 080 999 |
G.Bảy | 01 06 50 79 |
Hà Nội - 10/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 6410 080 50 | 2471 5901 01 | 9262 7262 9012 5132 692 5102 | 0903 0523 | 3745 3875 2495 | 06 | 3707 5567 1027 | 0248 | 3809 3979 999 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 66 |
200N | 036 |
400N | 2128 0615 6925 |
1TR | 7440 |
3TR | 60286 78672 32711 28512 67578 63803 04075 |
10TR | 70660 96752 |
15TR | 66835 |
30TR | 02130 |
2TỶ | 288563 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/08/23
0 | 03 | 5 | 52 |
1 | 11 12 15 | 6 | 63 60 66 |
2 | 28 25 | 7 | 72 78 75 |
3 | 30 35 36 | 8 | 86 |
4 | 40 | 9 |
Tây Ninh - 10/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 0660 2130 | 2711 | 8672 8512 6752 | 3803 8563 | 0615 6925 4075 6835 | 66 036 0286 | 2128 7578 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-8K2 |
100N | 18 |
200N | 644 |
400N | 3411 0285 6775 |
1TR | 8636 |
3TR | 83679 20204 34007 64559 23964 64802 41176 |
10TR | 99533 49942 |
15TR | 32734 |
30TR | 41600 |
2TỶ | 948282 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/08/23
0 | 00 04 07 02 | 5 | 59 |
1 | 11 18 | 6 | 64 |
2 | 7 | 79 76 75 | |
3 | 34 33 36 | 8 | 82 85 |
4 | 42 44 | 9 |
An Giang - 10/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1600 | 3411 | 4802 9942 8282 | 9533 | 644 0204 3964 2734 | 0285 6775 | 8636 1176 | 4007 | 18 | 3679 4559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 63 |
200N | 291 |
400N | 8176 9995 9721 |
1TR | 6260 |
3TR | 81593 05856 10390 74153 20188 50451 92074 |
10TR | 41965 43891 |
15TR | 79942 |
30TR | 83421 |
2TỶ | 142953 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/08/23
0 | 5 | 53 56 53 51 | |
1 | 6 | 65 60 63 | |
2 | 21 21 | 7 | 74 76 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 42 | 9 | 91 93 90 95 91 |
Bình Thuận - 10/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6260 0390 | 291 9721 0451 3891 3421 | 9942 | 63 1593 4153 2953 | 2074 | 9995 1965 | 8176 5856 | 0188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 179 |
400N | 4479 4526 4013 |
1TR | 8408 |
3TR | 08296 45501 98243 49707 75417 09409 92673 |
10TR | 28006 72502 |
15TR | 80869 |
30TR | 54262 |
2TỶ | 891159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 10/08/23
0 | 06 02 01 07 09 08 | 5 | 59 |
1 | 17 13 | 6 | 62 69 |
2 | 26 21 | 7 | 73 79 79 |
3 | 8 | ||
4 | 43 | 9 | 96 |
Bình Định - 10/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 5501 | 2502 4262 | 4013 8243 2673 | 4526 8296 8006 | 9707 5417 | 8408 | 179 4479 9409 0869 1159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 031 |
400N | 5872 8693 7725 |
1TR | 0347 |
3TR | 53383 67900 66642 02142 75345 05586 38472 |
10TR | 47145 68670 |
15TR | 31079 |
30TR | 04868 |
2TỶ | 424150 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/08/23
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 25 | 7 | 79 70 72 72 |
3 | 31 36 | 8 | 83 86 |
4 | 45 42 42 45 47 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 10/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7900 8670 4150 | 031 | 5872 6642 2142 8472 | 8693 3383 | 7725 5345 7145 | 36 5586 | 0347 | 4868 | 1079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 62 |
200N | 125 |
400N | 4015 6537 0866 |
1TR | 5272 |
3TR | 28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311 |
10TR | 87288 33027 |
15TR | 31210 |
30TR | 23984 |
2TỶ | 478402 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/08/23
0 | 02 | 5 | |
1 | 10 13 11 15 | 6 | 66 62 |
2 | 27 26 27 25 | 7 | 72 |
3 | 37 | 8 | 84 88 87 |
4 | 42 46 | 9 |
Quảng Trị - 10/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1210 | 4311 | 62 5272 8742 8402 | 9513 | 3984 | 125 4015 | 0866 8646 4326 | 6537 1687 3527 3027 | 7288 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100