KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/08/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3-5-10-7-4-12VB 80766 |
G.Nhất | 27080 |
G.Nhì | 64096 60943 |
G.Ba | 71174 97077 93957 19786 63087 56243 |
G.Tư | 9054 7415 0167 2940 |
G.Năm | 3214 9178 9878 6066 7076 5984 |
G.Sáu | 325 947 371 |
G.Bảy | 70 19 14 97 |
Quảng Ninh - 08/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7080 2940 70 | 371 | 0943 6243 | 1174 9054 3214 5984 14 | 7415 325 | 4096 9786 6066 7076 0766 | 7077 3957 3087 0167 947 97 | 9178 9878 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K32-T8 |
100N | 15 |
200N | 536 |
400N | 1087 9835 4996 |
1TR | 7552 |
3TR | 46782 32863 73605 56740 24526 33867 39067 |
10TR | 83556 08430 |
15TR | 95354 |
30TR | 98884 |
2TỶ | 533293 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 08/08/23
0 | 05 | 5 | 54 56 52 |
1 | 15 | 6 | 63 67 67 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 30 35 36 | 8 | 84 82 87 |
4 | 40 | 9 | 93 96 |
Bến Tre - 08/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6740 8430 | 7552 6782 | 2863 3293 | 5354 8884 | 15 9835 3605 | 536 4996 4526 3556 | 1087 3867 9067 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 8B |
100N | 07 |
200N | 770 |
400N | 2120 8831 7899 |
1TR | 4836 |
3TR | 92747 04108 16228 79113 97477 99089 33414 |
10TR | 99714 48895 |
15TR | 31940 |
30TR | 62721 |
2TỶ | 367542 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/08/23
0 | 08 07 | 5 | |
1 | 14 13 14 | 6 | |
2 | 21 28 20 | 7 | 77 70 |
3 | 36 31 | 8 | 89 |
4 | 42 40 47 | 9 | 95 99 |
Vũng Tàu - 08/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 2120 1940 | 8831 2721 | 7542 | 9113 | 3414 9714 | 8895 | 4836 | 07 2747 7477 | 4108 6228 | 7899 9089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T8-K2 |
100N | 27 |
200N | 284 |
400N | 3399 1009 7830 |
1TR | 2726 |
3TR | 35472 67178 80087 57913 85089 15955 18668 |
10TR | 74254 72414 |
15TR | 72648 |
30TR | 09096 |
2TỶ | 846176 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 08/08/23
0 | 09 | 5 | 54 55 |
1 | 14 13 | 6 | 68 |
2 | 26 27 | 7 | 76 72 78 |
3 | 30 | 8 | 87 89 84 |
4 | 48 | 9 | 96 99 |
Bạc Liêu - 08/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7830 | 5472 | 7913 | 284 4254 2414 | 5955 | 2726 9096 6176 | 27 0087 | 7178 8668 2648 | 3399 1009 5089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 61 |
200N | 193 |
400N | 9463 5320 0943 |
1TR | 5787 |
3TR | 68780 42128 51228 08971 27489 22687 33695 |
10TR | 12964 40317 |
15TR | 82166 |
30TR | 16141 |
2TỶ | 090553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 08/08/23
0 | 5 | 53 | |
1 | 17 | 6 | 66 64 63 61 |
2 | 28 28 20 | 7 | 71 |
3 | 8 | 80 89 87 87 | |
4 | 41 43 | 9 | 95 93 |
Đắk Lắk - 08/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5320 8780 | 61 8971 6141 | 193 9463 0943 0553 | 2964 | 3695 | 2166 | 5787 2687 0317 | 2128 1228 | 7489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 516 |
400N | 8174 3904 8640 |
1TR | 5277 |
3TR | 62661 34890 03987 25514 84234 50210 59749 |
10TR | 32955 29744 |
15TR | 77707 |
30TR | 86928 |
2TỶ | 219309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 08/08/23
0 | 09 07 04 | 5 | 55 |
1 | 14 10 16 | 6 | 61 |
2 | 28 | 7 | 77 74 73 |
3 | 34 | 8 | 87 |
4 | 44 49 40 | 9 | 90 |
Quảng Nam - 08/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8640 4890 0210 | 2661 | 73 | 8174 3904 5514 4234 9744 | 2955 | 516 | 5277 3987 7707 | 6928 | 9749 9309 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100