KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/11/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3SQ-9SQ-5SQ-15SQ-4SQ-13sQ 37874 |
G.Nhất | 19947 |
G.Nhì | 17462 43759 |
G.Ba | 40610 16492 06073 87118 84073 07564 |
G.Tư | 4058 2369 2169 0120 |
G.Năm | 8235 7280 7751 5842 3494 5804 |
G.Sáu | 096 833 018 |
G.Bảy | 62 71 86 97 |
Quảng Ninh - 10/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 0120 7280 | 7751 71 | 7462 6492 5842 62 | 6073 4073 833 | 7564 3494 5804 7874 | 8235 | 096 86 | 9947 97 | 7118 4058 018 | 3759 2369 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K45T11 |
100N | 30 |
200N | 838 |
400N | 1688 3958 1780 |
1TR | 0014 |
3TR | 84337 94942 27075 99902 34906 98698 08350 |
10TR | 45645 33795 |
15TR | 20344 |
30TR | 80271 |
2TỶ | 406873 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 10/11/20
0 | 02 06 | 5 | 50 58 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 7 | 73 71 75 | |
3 | 37 38 30 | 8 | 88 80 |
4 | 44 45 42 | 9 | 95 98 |
Bến Tre - 10/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 1780 8350 | 0271 | 4942 9902 | 6873 | 0014 0344 | 7075 5645 3795 | 4906 | 4337 | 838 1688 3958 8698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11B |
100N | 13 |
200N | 347 |
400N | 4385 8213 8462 |
1TR | 8187 |
3TR | 76306 36895 73044 97296 87946 51352 26528 |
10TR | 57787 58937 |
15TR | 92164 |
30TR | 02999 |
2TỶ | 928851 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/11/20
0 | 06 | 5 | 51 52 |
1 | 13 13 | 6 | 64 62 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 87 87 85 |
4 | 44 46 47 | 9 | 99 95 96 |
Vũng Tàu - 10/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8851 | 8462 1352 | 13 8213 | 3044 2164 | 4385 6895 | 6306 7296 7946 | 347 8187 7787 8937 | 6528 | 2999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T11K2 |
100N | 87 |
200N | 433 |
400N | 5861 8533 4770 |
1TR | 4703 |
3TR | 61788 37555 99541 35898 45587 62222 17208 |
10TR | 48530 53235 |
15TR | 99751 |
30TR | 86911 |
2TỶ | 387093 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 10/11/20
0 | 08 03 | 5 | 51 55 |
1 | 11 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 70 |
3 | 30 35 33 33 | 8 | 88 87 87 |
4 | 41 | 9 | 93 98 |
Bạc Liêu - 10/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4770 8530 | 5861 9541 9751 6911 | 2222 | 433 8533 4703 7093 | 7555 3235 | 87 5587 | 1788 5898 7208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 87 |
200N | 564 |
400N | 1878 5446 3625 |
1TR | 5025 |
3TR | 50923 88342 94918 03625 33586 52200 00282 |
10TR | 71972 00935 |
15TR | 80291 |
30TR | 76992 |
2TỶ | 633597 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 10/11/20
0 | 00 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 23 25 25 25 | 7 | 72 78 |
3 | 35 | 8 | 86 82 87 |
4 | 42 46 | 9 | 97 92 91 |
Đắk Lắk - 10/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2200 | 0291 | 8342 0282 1972 6992 | 0923 | 564 | 3625 5025 3625 0935 | 5446 3586 | 87 3597 | 1878 4918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 92 |
200N | 162 |
400N | 8774 2489 3404 |
1TR | 4794 |
3TR | 24264 99700 98418 65258 54921 90806 36637 |
10TR | 55815 10903 |
15TR | 50390 |
30TR | 58951 |
2TỶ | 246799 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 10/11/20
0 | 03 00 06 04 | 5 | 51 58 |
1 | 15 18 | 6 | 64 62 |
2 | 21 | 7 | 74 |
3 | 37 | 8 | 89 |
4 | 9 | 99 90 94 92 |
Quảng Nam - 10/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9700 0390 | 4921 8951 | 92 162 | 0903 | 8774 3404 4794 4264 | 5815 | 0806 | 6637 | 8418 5258 | 2489 6799 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100