KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/11/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 8ST-13ST-2ST-4ST-7ST-14ST 46411 |
G.Nhất | 72709 |
G.Nhì | 26921 03947 |
G.Ba | 78644 29491 64528 20277 97433 79056 |
G.Tư | 5737 1996 7204 6412 |
G.Năm | 9068 2614 4387 7451 0821 4326 |
G.Sáu | 029 827 466 |
G.Bảy | 57 38 85 15 |
Thái Bình - 08/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6921 9491 7451 0821 6411 | 6412 | 7433 | 8644 7204 2614 | 85 15 | 9056 1996 4326 466 | 3947 0277 5737 4387 827 57 | 4528 9068 38 | 2709 029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB11 |
100N | 96 |
200N | 927 |
400N | 9528 9155 0333 |
1TR | 6721 |
3TR | 58512 82533 92811 70117 76768 21383 88094 |
10TR | 76474 97788 |
15TR | 72992 |
30TR | 28084 |
2TỶ | 844662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/11/20
0 | 5 | 55 | |
1 | 12 11 17 | 6 | 62 68 |
2 | 21 28 27 | 7 | 74 |
3 | 33 33 | 8 | 84 88 83 |
4 | 9 | 92 94 96 |
Tiền Giang - 08/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6721 2811 | 8512 2992 4662 | 0333 2533 1383 | 8094 6474 8084 | 9155 | 96 | 927 0117 | 9528 6768 7788 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K2 |
100N | 16 |
200N | 509 |
400N | 4684 0604 1864 |
1TR | 7986 |
3TR | 73045 87568 05744 29349 18851 60999 37099 |
10TR | 63218 17945 |
15TR | 36767 |
30TR | 83976 |
2TỶ | 389547 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 08/11/20
0 | 04 09 | 5 | 51 |
1 | 18 16 | 6 | 67 68 64 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 8 | 86 84 | |
4 | 47 45 45 44 49 | 9 | 99 99 |
Kiên Giang - 08/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8851 | 4684 0604 1864 5744 | 3045 7945 | 16 7986 3976 | 6767 9547 | 7568 3218 | 509 9349 0999 7099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K2 |
100N | 15 |
200N | 116 |
400N | 3013 6634 3651 |
1TR | 1629 |
3TR | 32515 80721 04471 96795 87169 76472 30934 |
10TR | 12707 94648 |
15TR | 19723 |
30TR | 23623 |
2TỶ | 500167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 08/11/20
0 | 07 | 5 | 51 |
1 | 15 13 16 15 | 6 | 67 69 |
2 | 23 23 21 29 | 7 | 71 72 |
3 | 34 34 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 95 |
Đà Lạt - 08/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3651 0721 4471 | 6472 | 3013 9723 3623 | 6634 0934 | 15 2515 6795 | 116 | 2707 0167 | 4648 | 1629 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 845 |
400N | 3651 6279 7543 |
1TR | 9375 |
3TR | 51210 05833 37159 43303 78609 62172 26212 |
10TR | 28118 28014 |
15TR | 38321 |
30TR | 38276 |
2TỶ | 721099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 08/11/20
0 | 03 09 | 5 | 59 51 |
1 | 18 14 10 12 14 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 76 72 75 79 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 43 45 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 08/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1210 | 3651 8321 | 2172 6212 | 7543 5833 3303 | 14 8014 | 845 9375 | 8276 | 8118 | 6279 7159 8609 1099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 43 |
200N | 063 |
400N | 3688 7117 5388 |
1TR | 6660 |
3TR | 34751 09027 25193 48275 74600 04029 77914 |
10TR | 64374 27650 |
15TR | 18677 |
30TR | 81660 |
2TỶ | 740322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 08/11/20
0 | 00 | 5 | 50 51 |
1 | 14 17 | 6 | 60 60 63 |
2 | 22 27 29 | 7 | 77 74 75 |
3 | 8 | 88 88 | |
4 | 43 | 9 | 93 |
Kon Tum - 08/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6660 4600 7650 1660 | 4751 | 0322 | 43 063 5193 | 7914 4374 | 8275 | 7117 9027 8677 | 3688 5388 | 4029 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100