KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6-16-5-1-2-8-13-3YB 63160 |
G.Nhất | 02514 |
G.Nhì | 95852 04598 |
G.Ba | 14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
G.Tư | 8422 2567 3016 4035 |
G.Năm | 9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
G.Sáu | 317 559 030 |
G.Bảy | 90 03 86 20 |
Quảng Ninh - 10/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1420 030 90 20 3160 | 5852 2302 8422 9292 3962 | 6293 03 | 2514 5064 | 3645 7745 4035 | 3016 86 | 2567 3647 317 | 4598 4508 7598 | 0139 559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K50T12 |
100N | 43 |
200N | 603 |
400N | 4294 1876 5210 |
1TR | 1066 |
3TR | 65627 56497 63879 77047 96278 99271 81731 |
10TR | 80477 67206 |
15TR | 96935 |
30TR | 41984 |
2TỶ | 755797 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 10/12/24
0 | 06 03 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 66 |
2 | 27 | 7 | 77 79 78 71 76 |
3 | 35 31 | 8 | 84 |
4 | 47 43 | 9 | 97 97 94 |
Bến Tre - 10/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 | 9271 1731 | 43 603 | 4294 1984 | 6935 | 1876 1066 7206 | 5627 6497 7047 0477 5797 | 6278 | 3879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12B |
100N | 98 |
200N | 756 |
400N | 4152 3875 6329 |
1TR | 8644 |
3TR | 74380 86312 96460 13832 07505 20434 59873 |
10TR | 14757 37074 |
15TR | 71377 |
30TR | 56580 |
2TỶ | 063838 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/12/24
0 | 05 | 5 | 57 52 56 |
1 | 12 | 6 | 60 |
2 | 29 | 7 | 77 74 73 75 |
3 | 38 32 34 | 8 | 80 80 |
4 | 44 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 10/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4380 6460 6580 | 4152 6312 3832 | 9873 | 8644 0434 7074 | 3875 7505 | 756 | 4757 1377 | 98 3838 | 6329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T12-K2 |
100N | 29 |
200N | 649 |
400N | 1881 8010 0200 |
1TR | 8455 |
3TR | 30905 90200 84967 23704 48739 96302 28544 |
10TR | 76430 53413 |
15TR | 08640 |
30TR | 95758 |
2TỶ | 397020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 10/12/24
0 | 05 00 04 02 00 | 5 | 58 55 |
1 | 13 10 | 6 | 67 |
2 | 20 29 | 7 | |
3 | 30 39 | 8 | 81 |
4 | 40 44 49 | 9 |
Bạc Liêu - 10/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8010 0200 0200 6430 8640 7020 | 1881 | 6302 | 3413 | 3704 8544 | 8455 0905 | 4967 | 5758 | 29 649 8739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 832 |
400N | 4469 1007 8137 |
1TR | 1078 |
3TR | 78040 92322 33411 61901 65423 16797 21000 |
10TR | 61917 46595 |
15TR | 55714 |
30TR | 92831 |
2TỶ | 870277 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 10/12/24
0 | 01 00 07 | 5 | |
1 | 14 17 11 | 6 | 69 |
2 | 22 23 24 | 7 | 77 78 |
3 | 31 37 32 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 95 97 |
Đắk Lắk - 10/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8040 1000 | 3411 1901 2831 | 832 2322 | 5423 | 24 5714 | 6595 | 1007 8137 6797 1917 0277 | 1078 | 4469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 303 |
400N | 3846 7830 7864 |
1TR | 2225 |
3TR | 91628 31093 77767 37986 91770 97076 44336 |
10TR | 53939 55549 |
15TR | 89805 |
30TR | 60445 |
2TỶ | 558731 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 10/12/24
0 | 05 03 | 5 | |
1 | 6 | 67 64 | |
2 | 28 25 | 7 | 70 76 |
3 | 31 39 36 30 | 8 | 86 83 |
4 | 45 49 46 | 9 | 93 |
Quảng Nam - 10/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7830 1770 | 8731 | 83 303 1093 | 7864 | 2225 9805 0445 | 3846 7986 7076 4336 | 7767 | 1628 | 3939 5549 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 18/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/12/2024
Thống kê XSMN 18/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2024
Thống kê XSMB 18/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2024
Thống kê XSMT 17/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2024
Thống kê XSMN 17/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100