KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/01/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 2-13-10-17-12-14-11-16 EK 28285 |
G.Nhất | 45785 |
G.Nhì | 14065 97397 |
G.Ba | 20245 50613 86575 83291 97109 29793 |
G.Tư | 1447 8321 7343 5081 |
G.Năm | 3322 1578 6731 2390 3687 3549 |
G.Sáu | 185 547 711 |
G.Bảy | 82 23 28 84 |
Hà Nội - 11/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2390 | 3291 8321 5081 6731 711 | 3322 82 | 0613 9793 7343 23 | 84 | 5785 4065 0245 6575 185 8285 | 7397 1447 3687 547 | 1578 28 | 7109 3549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 64 |
200N | 939 |
400N | 1911 1965 1314 |
1TR | 2538 |
3TR | 66085 13231 69497 00994 48994 38647 91997 |
10TR | 14794 47156 |
15TR | 31721 |
30TR | 44488 |
2TỶ | 934958 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/01/24
0 | 5 | 58 56 | |
1 | 11 14 | 6 | 65 64 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 31 38 39 | 8 | 88 85 |
4 | 47 | 9 | 94 97 94 94 97 |
Tây Ninh - 11/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1911 3231 1721 | 64 1314 0994 8994 4794 | 1965 6085 | 7156 | 9497 8647 1997 | 2538 4488 4958 | 939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K2 |
100N | 80 |
200N | 453 |
400N | 2095 2864 4844 |
1TR | 7570 |
3TR | 11345 30441 96498 32843 14320 01078 81723 |
10TR | 51224 70899 |
15TR | 38037 |
30TR | 99469 |
2TỶ | 056279 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/01/24
0 | 5 | 53 | |
1 | 6 | 69 64 | |
2 | 24 20 23 | 7 | 79 78 70 |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 45 41 43 44 | 9 | 99 98 95 |
An Giang - 11/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 7570 4320 | 0441 | 453 2843 1723 | 2864 4844 1224 | 2095 1345 | 8037 | 6498 1078 | 0899 9469 6279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 63 |
200N | 516 |
400N | 9175 5116 2717 |
1TR | 8931 |
3TR | 93034 37353 73645 88505 38131 66263 21161 |
10TR | 54361 70423 |
15TR | 84488 |
30TR | 63387 |
2TỶ | 461875 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/01/24
0 | 05 | 5 | 53 |
1 | 16 17 16 | 6 | 61 63 61 63 |
2 | 23 | 7 | 75 75 |
3 | 34 31 31 | 8 | 87 88 |
4 | 45 | 9 |
Bình Thuận - 11/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8931 8131 1161 4361 | 63 7353 6263 0423 | 3034 | 9175 3645 8505 1875 | 516 5116 | 2717 3387 | 4488 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 562 |
400N | 1758 3354 3180 |
1TR | 0003 |
3TR | 23329 18759 49006 15156 20637 06561 12837 |
10TR | 68684 58496 |
15TR | 46753 |
30TR | 09146 |
2TỶ | 440661 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/01/24
0 | 06 03 | 5 | 53 59 56 58 54 |
1 | 6 | 61 61 62 | |
2 | 29 | 7 | |
3 | 37 37 | 8 | 84 80 |
4 | 46 | 9 | 96 98 |
Bình Định - 11/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 | 6561 0661 | 562 | 0003 6753 | 3354 8684 | 9006 5156 8496 9146 | 0637 2837 | 98 1758 | 3329 8759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 666 |
400N | 5446 1002 1000 |
1TR | 0288 |
3TR | 77805 21655 27776 59866 43365 82183 19501 |
10TR | 74716 92612 |
15TR | 75946 |
30TR | 35317 |
2TỶ | 727281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/01/24
0 | 05 01 02 00 | 5 | 55 |
1 | 17 16 12 | 6 | 66 65 66 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 8 | 81 83 88 81 | |
4 | 46 46 | 9 |
Quảng Bình - 11/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1000 | 81 9501 7281 | 1002 2612 | 2183 | 7805 1655 3365 | 666 5446 7776 9866 4716 5946 | 5317 | 0288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 812 |
400N | 2496 6915 5974 |
1TR | 5009 |
3TR | 58708 74892 23403 63072 33369 25998 19915 |
10TR | 94736 36343 |
15TR | 26086 |
30TR | 56651 |
2TỶ | 391035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/01/24
0 | 08 03 09 | 5 | 51 |
1 | 15 15 12 | 6 | 69 |
2 | 7 | 72 74 | |
3 | 35 36 30 | 8 | 86 |
4 | 43 | 9 | 92 98 96 |
Quảng Trị - 11/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 6651 | 812 4892 3072 | 3403 6343 | 5974 | 6915 9915 1035 | 2496 4736 6086 | 8708 5998 | 5009 3369 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100