KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/03/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 8NS-7NS-2NS 35229 |
G.Nhất | 99816 |
G.Nhì | 48247 28749 |
G.Ba | 41022 16200 89236 13696 86630 64388 |
G.Tư | 7143 0110 2286 3258 |
G.Năm | 5473 3542 6649 5923 0197 8699 |
G.Sáu | 995 870 504 |
G.Bảy | 32 95 99 73 |
Thái Bình - 11/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 6630 0110 870 | 1022 3542 32 | 7143 5473 5923 73 | 504 | 995 95 | 9816 9236 3696 2286 | 8247 0197 | 4388 3258 | 8749 6649 8699 99 5229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB3 |
100N | 10 |
200N | 688 |
400N | 7047 2261 8746 |
1TR | 2942 |
3TR | 50791 52804 60960 41529 05350 54363 30452 |
10TR | 98012 72660 |
15TR | 75075 |
30TR | 69579 |
2TỶ | 832932 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/03/18
0 | 04 | 5 | 50 52 |
1 | 12 10 | 6 | 60 60 63 61 |
2 | 29 | 7 | 79 75 |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 42 47 46 | 9 | 91 |
Tiền Giang - 11/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 0960 5350 2660 | 2261 0791 | 2942 0452 8012 2932 | 4363 | 2804 | 5075 | 8746 | 7047 | 688 | 1529 9579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K2 |
100N | 17 |
200N | 689 |
400N | 6353 8218 7369 |
1TR | 0051 |
3TR | 02708 54554 47558 93680 19172 29098 10574 |
10TR | 14408 91708 |
15TR | 90314 |
30TR | 08084 |
2TỶ | 252342 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/03/18
0 | 08 08 08 | 5 | 54 58 51 53 |
1 | 14 18 17 | 6 | 69 |
2 | 7 | 72 74 | |
3 | 8 | 84 80 89 | |
4 | 42 | 9 | 98 |
Kiên Giang - 11/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3680 | 0051 | 9172 2342 | 6353 | 4554 0574 0314 8084 | 17 | 8218 2708 7558 9098 4408 1708 | 689 7369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K2 |
100N | 86 |
200N | 641 |
400N | 5841 2720 4298 |
1TR | 9880 |
3TR | 84276 85172 46422 33257 04248 23026 39436 |
10TR | 26383 64876 |
15TR | 53815 |
30TR | 69838 |
2TỶ | 761766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/03/18
0 | 5 | 57 | |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 22 26 20 | 7 | 76 76 72 |
3 | 38 36 | 8 | 83 80 86 |
4 | 48 41 41 | 9 | 98 |
Đà Lạt - 11/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 9880 | 641 5841 | 5172 6422 | 6383 | 3815 | 86 4276 3026 9436 4876 1766 | 3257 | 4298 4248 9838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 147 |
400N | 7115 7889 4628 |
1TR | 1880 |
3TR | 52663 78725 90842 93259 73583 81386 47105 |
10TR | 05559 01925 |
15TR | 29165 |
30TR | 00190 |
2TỶ | 270343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/03/18
0 | 05 | 5 | 59 59 |
1 | 15 | 6 | 65 63 |
2 | 25 25 28 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 83 86 80 89 |
4 | 43 42 47 | 9 | 90 |
Khánh Hòa - 11/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1880 0190 | 0842 | 2663 3583 0343 | 7115 8725 7105 1925 9165 | 36 1386 | 147 | 4628 | 7889 3259 5559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 038 |
400N | 9880 6444 7714 |
1TR | 5783 |
3TR | 78528 94119 80005 14348 61004 84571 49888 |
10TR | 70553 62400 |
15TR | 05133 |
30TR | 20516 |
2TỶ | 841936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 11/03/18
0 | 00 05 04 | 5 | 53 |
1 | 16 19 14 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 71 |
3 | 36 33 38 | 8 | 88 83 80 |
4 | 48 44 45 | 9 |
Kon Tum - 11/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9880 2400 | 4571 | 5783 0553 5133 | 6444 7714 1004 | 45 0005 | 0516 1936 | 038 8528 4348 9888 | 4119 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100