KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/03/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6NQ 58507 |
G.Nhất | 78398 |
G.Nhì | 47369 15246 |
G.Ba | 51446 01180 62560 55375 37263 30151 |
G.Tư | 0004 9608 5898 0727 |
G.Năm | 0209 7641 8392 0926 1259 1744 |
G.Sáu | 092 095 262 |
G.Bảy | 57 73 25 28 |
Quảng Ninh - 13/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 2560 | 0151 7641 | 8392 092 262 | 7263 73 | 0004 1744 | 5375 095 25 | 5246 1446 0926 | 0727 57 8507 | 8398 9608 5898 28 | 7369 0209 1259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K11T3 |
100N | 34 |
200N | 564 |
400N | 6146 9234 0751 |
1TR | 3473 |
3TR | 22982 62842 92241 99282 34964 54064 30385 |
10TR | 85087 64553 |
15TR | 08834 |
30TR | 51516 |
2TỶ | 746307 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 13/03/18
0 | 07 | 5 | 53 51 |
1 | 16 | 6 | 64 64 64 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 34 34 34 | 8 | 87 82 82 85 |
4 | 42 41 46 | 9 |
Bến Tre - 13/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0751 2241 | 2982 2842 9282 | 3473 4553 | 34 564 9234 4964 4064 8834 | 0385 | 6146 1516 | 5087 6307 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3B |
100N | 58 |
200N | 661 |
400N | 7959 2733 9273 |
1TR | 3519 |
3TR | 66481 24239 37490 87579 30940 99935 51530 |
10TR | 92988 90731 |
15TR | 48250 |
30TR | 00623 |
2TỶ | 717397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 13/03/18
0 | 5 | 50 59 58 | |
1 | 19 | 6 | 61 |
2 | 23 | 7 | 79 73 |
3 | 31 39 35 30 33 | 8 | 88 81 |
4 | 40 | 9 | 97 90 |
Vũng Tàu - 13/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7490 0940 1530 8250 | 661 6481 0731 | 2733 9273 0623 | 9935 | 7397 | 58 2988 | 7959 3519 4239 7579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3K2 |
100N | 47 |
200N | 931 |
400N | 2563 1506 8901 |
1TR | 8645 |
3TR | 92316 51787 97798 52586 73708 67915 25505 |
10TR | 17186 08995 |
15TR | 97429 |
30TR | 84816 |
2TỶ | 378979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 13/03/18
0 | 08 05 06 01 | 5 | |
1 | 16 16 15 | 6 | 63 |
2 | 29 | 7 | 79 |
3 | 31 | 8 | 86 87 86 |
4 | 45 47 | 9 | 95 98 |
Bạc Liêu - 13/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
931 8901 | 2563 | 8645 7915 5505 8995 | 1506 2316 2586 7186 4816 | 47 1787 | 7798 3708 | 7429 8979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 593 |
400N | 5452 6143 0760 |
1TR | 3711 |
3TR | 51473 15700 87596 99633 69502 74793 64212 |
10TR | 42736 58807 |
15TR | 68199 |
30TR | 22484 |
2TỶ | 468657 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 13/03/18
0 | 07 00 02 | 5 | 57 52 |
1 | 12 11 | 6 | 60 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 36 33 39 | 8 | 84 |
4 | 43 | 9 | 99 96 93 93 |
Đắk Lắk - 13/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0760 5700 | 3711 | 5452 9502 4212 | 593 6143 1473 9633 4793 | 2484 | 7596 2736 | 8807 8657 | 39 8199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 397 |
400N | 0728 6140 3458 |
1TR | 6471 |
3TR | 52308 35586 82054 35118 71790 94020 66080 |
10TR | 99812 88747 |
15TR | 31194 |
30TR | 86888 |
2TỶ | 664857 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 13/03/18
0 | 08 | 5 | 57 54 58 |
1 | 12 18 | 6 | |
2 | 20 28 | 7 | 71 |
3 | 8 | 88 86 80 | |
4 | 47 40 46 | 9 | 94 90 97 |
Quảng Nam - 13/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6140 1790 4020 6080 | 6471 | 9812 | 2054 1194 | 46 5586 | 397 8747 4857 | 0728 3458 2308 5118 6888 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100