KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/04/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 3-15-12-9-10-8UX 86317 |
G.Nhất | 12274 |
G.Nhì | 88441 84090 |
G.Ba | 61734 29101 64471 03818 43846 07800 |
G.Tư | 7610 3964 0958 7772 |
G.Năm | 5770 7716 3831 4011 4006 9343 |
G.Sáu | 383 948 701 |
G.Bảy | 21 31 35 40 |
Hà Nội - 11/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4090 7800 7610 5770 40 | 8441 9101 4471 3831 4011 701 21 31 | 7772 | 9343 383 | 2274 1734 3964 | 35 | 3846 7716 4006 | 6317 | 3818 0958 948 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 60 |
200N | 356 |
400N | 9858 6632 8132 |
1TR | 5648 |
3TR | 38356 56673 37850 26498 85916 02022 57148 |
10TR | 74189 23789 |
15TR | 26537 |
30TR | 79579 |
2TỶ | 158611 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/04/22
0 | 5 | 56 50 58 56 | |
1 | 11 16 | 6 | 60 |
2 | 22 | 7 | 79 73 |
3 | 37 32 32 | 8 | 89 89 |
4 | 48 48 | 9 | 98 |
TP. HCM - 11/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 7850 | 8611 | 6632 8132 2022 | 6673 | 356 8356 5916 | 6537 | 9858 5648 6498 7148 | 4189 3789 9579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: L15 |
100N | 94 |
200N | 236 |
400N | 9223 8568 0596 |
1TR | 8568 |
3TR | 91908 32292 93569 36755 52969 15538 17515 |
10TR | 47519 66506 |
15TR | 29107 |
30TR | 29852 |
2TỶ | 206454 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 11/04/22
0 | 07 06 08 | 5 | 54 52 55 |
1 | 19 15 | 6 | 69 69 68 68 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 38 36 | 8 | |
4 | 9 | 92 96 94 |
Đồng Tháp - 11/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2292 9852 | 9223 | 94 6454 | 6755 7515 | 236 0596 6506 | 9107 | 8568 8568 1908 5538 | 3569 2969 7519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K2 |
100N | 95 |
200N | 202 |
400N | 1951 0210 4765 |
1TR | 7342 |
3TR | 62387 54737 48472 45634 66553 59567 96233 |
10TR | 85773 64955 |
15TR | 04077 |
30TR | 00529 |
2TỶ | 990612 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 11/04/22
0 | 02 | 5 | 55 53 51 |
1 | 12 10 | 6 | 67 65 |
2 | 29 | 7 | 77 73 72 |
3 | 37 34 33 | 8 | 87 |
4 | 42 | 9 | 95 |
Cà Mau - 11/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 | 1951 | 202 7342 8472 0612 | 6553 6233 5773 | 5634 | 95 4765 4955 | 2387 4737 9567 4077 | 0529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 554 |
400N | 4054 6790 3069 |
1TR | 4915 |
3TR | 90670 25704 07824 98621 82368 65119 30014 |
10TR | 02023 20320 |
15TR | 68320 |
30TR | 17125 |
2TỶ | 634690 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/04/22
0 | 04 | 5 | 54 54 |
1 | 19 14 15 | 6 | 68 69 |
2 | 25 20 23 20 24 21 25 | 7 | 70 |
3 | 8 | ||
4 | 9 | 90 90 |
Thừa T. Huế - 11/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6790 0670 0320 8320 4690 | 8621 | 2023 | 554 4054 5704 7824 0014 | 25 4915 7125 | 2368 | 3069 5119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 463 |
400N | 0863 6821 3218 |
1TR | 1851 |
3TR | 49621 66250 40164 67178 85942 79983 42486 |
10TR | 53564 26248 |
15TR | 09051 |
30TR | 47303 |
2TỶ | 314947 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 11/04/22
0 | 03 | 5 | 51 50 51 55 |
1 | 18 | 6 | 64 64 63 63 |
2 | 21 21 | 7 | 78 |
3 | 8 | 83 86 | |
4 | 47 48 42 | 9 |
Phú Yên - 11/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 | 6821 1851 9621 9051 | 5942 | 463 0863 9983 7303 | 0164 3564 | 55 | 2486 | 4947 | 3218 7178 6248 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100