KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/04/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11-4-14-3-9-6UV 25295 |
G.Nhất | 01253 |
G.Nhì | 02772 10133 |
G.Ba | 25037 39709 38529 62601 03531 02966 |
G.Tư | 7174 6598 9142 7548 |
G.Năm | 0422 4404 9651 5388 4498 1990 |
G.Sáu | 616 196 733 |
G.Bảy | 05 02 17 69 |
Thái Bình - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1990 | 2601 3531 9651 | 2772 9142 0422 02 | 1253 0133 733 | 7174 4404 | 05 5295 | 2966 616 196 | 5037 17 | 6598 7548 5388 4498 | 9709 8529 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB4 |
100N | 40 |
200N | 978 |
400N | 8021 6761 9085 |
1TR | 4037 |
3TR | 37130 68634 34545 24945 24703 43760 94428 |
10TR | 30598 13672 |
15TR | 08200 |
30TR | 11498 |
2TỶ | 426756 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/04/22
0 | 00 03 | 5 | 56 |
1 | 6 | 60 61 | |
2 | 28 21 | 7 | 72 78 |
3 | 30 34 37 | 8 | 85 |
4 | 45 45 40 | 9 | 98 98 |
Tiền Giang - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 7130 3760 8200 | 8021 6761 | 3672 | 4703 | 8634 | 9085 4545 4945 | 6756 | 4037 | 978 4428 0598 1498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K2 |
100N | 87 |
200N | 880 |
400N | 2332 1538 1827 |
1TR | 3354 |
3TR | 51994 99907 78234 33420 89136 64840 76281 |
10TR | 41407 02086 |
15TR | 42964 |
30TR | 66056 |
2TỶ | 020845 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 10/04/22
0 | 07 07 | 5 | 56 54 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 20 27 | 7 | |
3 | 34 36 32 38 | 8 | 86 81 80 87 |
4 | 45 40 | 9 | 94 |
Kiên Giang - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
880 3420 4840 | 6281 | 2332 | 3354 1994 8234 2964 | 0845 | 9136 2086 6056 | 87 1827 9907 1407 | 1538 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K2 |
100N | 09 |
200N | 134 |
400N | 0701 4612 9295 |
1TR | 4596 |
3TR | 44067 67659 11035 53223 57742 58226 22693 |
10TR | 98493 40228 |
15TR | 93673 |
30TR | 82913 |
2TỶ | 277525 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 10/04/22
0 | 01 09 | 5 | 59 |
1 | 13 12 | 6 | 67 |
2 | 25 28 23 26 | 7 | 73 |
3 | 35 34 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 93 93 96 95 |
Đà Lạt - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0701 | 4612 7742 | 3223 2693 8493 3673 2913 | 134 | 9295 1035 7525 | 4596 8226 | 4067 | 0228 | 09 7659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 44 |
200N | 546 |
400N | 7242 6530 3348 |
1TR | 4657 |
3TR | 12150 19762 02234 02064 40136 90888 27820 |
10TR | 36875 67453 |
15TR | 05642 |
30TR | 39555 |
2TỶ | 981399 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/04/22
0 | 5 | 55 53 50 57 | |
1 | 6 | 62 64 | |
2 | 20 | 7 | 75 |
3 | 34 36 30 | 8 | 88 |
4 | 42 42 48 46 44 | 9 | 99 |
Thừa T. Huế - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 2150 7820 | 7242 9762 5642 | 7453 | 44 2234 2064 | 6875 9555 | 546 0136 | 4657 | 3348 0888 | 1399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 405 |
400N | 3551 4676 2556 |
1TR | 7174 |
3TR | 12718 61309 64718 25013 99215 25270 45542 |
10TR | 16576 70962 |
15TR | 60869 |
30TR | 83607 |
2TỶ | 219407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/04/22
0 | 07 07 09 05 | 5 | 51 56 |
1 | 18 18 13 15 14 | 6 | 69 62 |
2 | 7 | 76 70 74 76 | |
3 | 8 | ||
4 | 42 | 9 |
Khánh Hòa - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5270 | 3551 | 5542 0962 | 5013 | 14 7174 | 405 9215 | 4676 2556 6576 | 3607 9407 | 2718 4718 | 1309 0869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 198 |
400N | 6847 4085 2327 |
1TR | 8434 |
3TR | 70749 62632 80938 92601 46328 33191 79431 |
10TR | 08230 38095 |
15TR | 76085 |
30TR | 96162 |
2TỶ | 196596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 10/04/22
0 | 01 | 5 | |
1 | 6 | 62 | |
2 | 28 27 | 7 | |
3 | 30 32 38 31 34 | 8 | 85 85 |
4 | 49 47 | 9 | 96 95 91 98 90 |
Kon Tum - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 8230 | 2601 3191 9431 | 2632 6162 | 8434 | 4085 8095 6085 | 6596 | 6847 2327 | 198 0938 6328 | 0749 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100