In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/04/2022

Còn 06:37:40 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
www.doisotrung.com.vn
Chủ nhậtThái Bình
ĐB 11-4-14-3-9-6UV
25295
G.Nhất
01253
G.Nhì
02772
10133
G.Ba
25037
39709
38529
62601
03531
02966
G.Tư
7174
6598
9142
7548
G.Năm
0422
4404
9651
5388
4498
1990
G.Sáu
616
196
733
G.Bảy
05
02
17
69

Thái Bình - 10/04/22

0123456789
1990
2601
3531
9651
2772
9142
0422
02
1253
0133
733
7174
4404
05
5295
2966
616
196
5037
17
6598
7548
5388
4498
9709
8529
69
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGB4
100N
40
200N
978
400N
8021
6761
9085
1TR
4037
3TR
37130
68634
34545
24945
24703
43760
94428
10TR
30598
13672
15TR
08200
30TR
11498
2TỶ
426756

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/04/22

000 03 556
1660 61
228 21 772 78
330 34 37 885
445 45 40 998 98

Tiền Giang - 10/04/22

0123456789
40
7130
3760
8200
8021
6761
3672
4703
8634
9085
4545
4945
6756
4037
978
4428
0598
1498
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
Chủ nhật Loại vé: 4K2
100N
87
200N
880
400N
2332
1538
1827
1TR
3354
3TR
51994
99907
78234
33420
89136
64840
76281
10TR
41407
02086
15TR
42964
30TR
66056
2TỶ
020845

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 10/04/22

007 07 556 54
1664
220 27 7
334 36 32 38 886 81 80 87
445 40 994

Kiên Giang - 10/04/22

0123456789
880
3420
4840
6281
2332
3354
1994
8234
2964
0845
9136
2086
6056
87
1827
9907
1407
1538
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
Chủ nhật Loại vé: ĐL4K2
100N
09
200N
134
400N
0701
4612
9295
1TR
4596
3TR
44067
67659
11035
53223
57742
58226
22693
10TR
98493
40228
15TR
93673
30TR
82913
2TỶ
277525

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 10/04/22

001 09 559
113 12 667
225 28 23 26 773
335 34 8
442 993 93 96 95

Đà Lạt - 10/04/22

0123456789
0701
4612
7742
3223
2693
8493
3673
2913
134
9295
1035
7525
4596
8226
4067
0228
09
7659
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
Chủ nhật Loại vé:
100N
44
200N
546
400N
7242
6530
3348
1TR
4657
3TR
12150
19762
02234
02064
40136
90888
27820
10TR
36875
67453
15TR
05642
30TR
39555
2TỶ
981399

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/04/22

0555 53 50 57
1662 64
220 775
334 36 30 888
442 42 48 46 44 999

Thừa T. Huế - 10/04/22

0123456789
6530
2150
7820
7242
9762
5642
7453
44
2234
2064
6875
9555
546
0136
4657
3348
0888
1399
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
Chủ nhật Loại vé:
100N
14
200N
405
400N
3551
4676
2556
1TR
7174
3TR
12718
61309
64718
25013
99215
25270
45542
10TR
16576
70962
15TR
60869
30TR
83607
2TỶ
219407

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/04/22

007 07 09 05 551 56
118 18 13 15 14 669 62
2776 70 74 76
38
442 9

Khánh Hòa - 10/04/22

0123456789
5270
3551
5542
0962
5013
14
7174
405
9215
4676
2556
6576
3607
9407
2718
4718
1309
0869
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
Chủ nhật Loại vé:
100N
90
200N
198
400N
6847
4085
2327
1TR
8434
3TR
70749
62632
80938
92601
46328
33191
79431
10TR
08230
38095
15TR
76085
30TR
96162
2TỶ
196596

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 10/04/22

001 5
1662
228 27 7
330 32 38 31 34 885 85
449 47 996 95 91 98 90

Kon Tum - 10/04/22

0123456789
90
8230
2601
3191
9431
2632
6162
8434
4085
8095
6085
6596
6847
2327
198
0938
6328
0749

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL