KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/05/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 00620 |
G.Nhất | 12955 |
G.Nhì | 15940 59214 |
G.Ba | 95478 51011 49919 16944 89910 84649 |
G.Tư | 5071 7552 2927 6270 |
G.Năm | 4791 6044 3363 7104 0246 7484 |
G.Sáu | 520 201 741 |
G.Bảy | 91 81 58 54 |
Hà Nội - 11/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 9910 6270 520 0620 | 1011 5071 4791 201 741 91 81 | 7552 | 3363 | 9214 6944 6044 7104 7484 54 | 2955 | 0246 | 2927 | 5478 58 | 9919 4649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5C2 |
100N | 04 |
200N | 042 |
400N | 3392 2857 1237 |
1TR | 6186 |
3TR | 37920 56867 28777 29963 41105 81258 97939 |
10TR | 32000 82579 |
15TR | 36181 |
30TR | 80804 |
2TỶ | 708463 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/05/15
0 | 04 00 05 04 | 5 | 58 57 |
1 | 6 | 63 67 63 | |
2 | 20 | 7 | 79 77 |
3 | 39 37 | 8 | 81 86 |
4 | 42 | 9 | 92 |
TP. HCM - 11/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 2000 | 6181 | 042 3392 | 9963 8463 | 04 0804 | 1105 | 6186 | 2857 1237 6867 8777 | 1258 | 7939 2579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: A20 |
100N | 21 |
200N | 562 |
400N | 1179 1556 7175 |
1TR | 4728 |
3TR | 88139 14553 43750 28276 89089 61639 24416 |
10TR | 33389 68363 |
15TR | 45498 |
30TR | 89282 |
2TỶ | 357033 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 11/05/15
0 | 5 | 53 50 56 | |
1 | 16 | 6 | 63 62 |
2 | 28 21 | 7 | 76 79 75 |
3 | 33 39 39 | 8 | 82 89 89 |
4 | 9 | 98 |
Đồng Tháp - 11/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3750 | 21 | 562 9282 | 4553 8363 7033 | 7175 | 1556 8276 4416 | 4728 5498 | 1179 8139 9089 1639 3389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T05K2 |
100N | 95 |
200N | 842 |
400N | 2470 3762 2953 |
1TR | 0220 |
3TR | 83375 78292 94451 13499 42112 32154 59354 |
10TR | 17669 72143 |
15TR | 81882 |
30TR | 17972 |
2TỶ | 670329 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 11/05/15
0 | 5 | 51 54 54 53 | |
1 | 12 | 6 | 69 62 |
2 | 29 20 | 7 | 72 75 70 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 43 42 | 9 | 92 99 95 |
Cà Mau - 11/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 0220 | 4451 | 842 3762 8292 2112 1882 7972 | 2953 2143 | 2154 9354 | 95 3375 | 3499 7669 0329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 941 |
400N | 8753 5860 1347 |
1TR | 6470 |
3TR | 81159 10926 04143 78803 15184 71370 92569 |
10TR | 59024 23905 |
15TR | 15671 |
30TR | 15384 |
2TỶ | 864877 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/05/15
0 | 05 03 | 5 | 59 53 |
1 | 6 | 69 60 | |
2 | 24 26 | 7 | 77 71 70 70 |
3 | 34 | 8 | 84 84 |
4 | 43 47 41 | 9 |
Thừa T. Huế - 11/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 6470 1370 | 941 5671 | 8753 4143 8803 | 34 5184 9024 5384 | 3905 | 0926 | 1347 4877 | 1159 2569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 19 |
200N | 489 |
400N | 3666 3634 4840 |
1TR | 4009 |
3TR | 91477 72862 44295 37689 78925 90074 22447 |
10TR | 87729 92982 |
15TR | 09142 |
30TR | 85799 |
2TỶ | 707592 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 11/05/15
0 | 09 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 62 66 |
2 | 29 25 | 7 | 77 74 |
3 | 34 | 8 | 82 89 89 |
4 | 42 47 40 | 9 | 92 99 95 |
Phú Yên - 11/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4840 | 2862 2982 9142 7592 | 3634 0074 | 4295 8925 | 3666 | 1477 2447 | 19 489 4009 7689 7729 5799 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100