KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/05/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 20310 |
G.Nhất | 56704 |
G.Nhì | 25713 48708 |
G.Ba | 17204 72144 95118 56456 24010 02030 |
G.Tư | 9992 6388 9497 9935 |
G.Năm | 4252 5866 7510 1751 7734 9781 |
G.Sáu | 317 047 773 |
G.Bảy | 38 04 50 00 |
Bắc Ninh - 13/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 2030 7510 50 00 0310 | 1751 9781 | 9992 4252 | 5713 773 | 6704 7204 2144 7734 04 | 9935 | 6456 5866 | 9497 317 047 | 8708 5118 6388 38 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K2 |
100N | 63 |
200N | 399 |
400N | 4321 3893 7850 |
1TR | 9835 |
3TR | 19544 00584 81232 88404 15439 42777 78586 |
10TR | 22302 67810 |
15TR | 81316 |
30TR | 75227 |
2TỶ | 217647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 13/05/15
0 | 02 04 | 5 | 50 |
1 | 16 10 | 6 | 63 |
2 | 27 21 | 7 | 77 |
3 | 32 39 35 | 8 | 84 86 |
4 | 47 44 | 9 | 93 99 |
Đồng Nai - 13/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 7810 | 4321 | 1232 2302 | 63 3893 | 9544 0584 8404 | 9835 | 8586 1316 | 2777 5227 7647 | 399 5439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 18 |
200N | 953 |
400N | 1147 4419 2008 |
1TR | 9428 |
3TR | 16856 16760 75819 94037 92248 13666 98306 |
10TR | 75277 99075 |
15TR | 14957 |
30TR | 98582 |
2TỶ | 316368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/05/15
0 | 06 08 | 5 | 57 56 53 |
1 | 19 19 18 | 6 | 68 60 66 |
2 | 28 | 7 | 77 75 |
3 | 37 | 8 | 82 |
4 | 48 47 | 9 |
Cần Thơ - 13/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6760 | 8582 | 953 | 9075 | 6856 3666 8306 | 1147 4037 5277 4957 | 18 2008 9428 2248 6368 | 4419 5819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 45 |
200N | 923 |
400N | 3679 3482 5530 |
1TR | 5621 |
3TR | 16873 30534 90824 29630 90283 39179 60264 |
10TR | 95435 46451 |
15TR | 62104 |
30TR | 47336 |
2TỶ | 966595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 13/05/15
0 | 04 | 5 | 51 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 24 21 23 | 7 | 73 79 79 |
3 | 36 35 34 30 30 | 8 | 83 82 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Sóc Trăng - 13/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 9630 | 5621 6451 | 3482 | 923 6873 0283 | 0534 0824 0264 2104 | 45 5435 6595 | 7336 | 3679 9179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 649 |
400N | 4659 2044 8563 |
1TR | 1353 |
3TR | 82356 34552 99205 59294 13553 18568 57930 |
10TR | 56608 03261 |
15TR | 91246 |
30TR | 38702 |
2TỶ | 530714 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 13/05/15
0 | 02 08 05 | 5 | 56 52 53 53 59 |
1 | 14 | 6 | 61 68 63 |
2 | 7 | ||
3 | 30 | 8 | 83 |
4 | 46 44 49 | 9 | 94 |
Đà Nẵng - 13/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7930 | 3261 | 4552 8702 | 83 8563 1353 3553 | 2044 9294 0714 | 9205 | 2356 1246 | 8568 6608 | 649 4659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 990 |
400N | 9785 4054 7327 |
1TR | 6091 |
3TR | 48328 94251 87675 44826 54581 26949 11268 |
10TR | 30520 00359 |
15TR | 52440 |
30TR | 54998 |
2TỶ | 139578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 13/05/15
0 | 5 | 59 51 54 | |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 20 28 26 27 | 7 | 78 75 |
3 | 8 | 81 85 | |
4 | 40 49 | 9 | 98 91 90 |
Khánh Hòa - 13/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 0520 2440 | 6091 4251 4581 | 4054 | 9785 7675 | 4826 | 7327 | 18 8328 1268 4998 9578 | 6949 0359 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100