KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/05/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 12GN-8GN-2GN 02419 |
G.Nhất | 49825 |
G.Nhì | 45280 80176 |
G.Ba | 84866 75055 75764 45699 77394 35548 |
G.Tư | 1792 6805 0668 6836 |
G.Năm | 5381 5016 1500 1149 6339 5095 |
G.Sáu | 565 665 553 |
G.Bảy | 97 43 73 95 |
Hà Nội - 11/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5280 1500 | 5381 | 1792 | 553 43 73 | 5764 7394 | 9825 5055 6805 5095 565 665 95 | 0176 4866 6836 5016 | 97 | 5548 0668 | 5699 1149 6339 2419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5C2 |
100N | 88 |
200N | 252 |
400N | 4538 4334 7652 |
1TR | 9283 |
3TR | 31186 81609 92938 34666 74989 72240 70515 |
10TR | 84614 30371 |
15TR | 25344 |
30TR | 92711 |
2TỶ | 577014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/05/20
0 | 09 | 5 | 52 52 |
1 | 14 11 14 15 | 6 | 66 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 38 38 34 | 8 | 86 89 83 88 |
4 | 44 40 | 9 |
TP. HCM - 11/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2240 | 0371 2711 | 252 7652 | 9283 | 4334 4614 5344 7014 | 0515 | 1186 4666 | 88 4538 2938 | 1609 4989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: H19 |
100N | 67 |
200N | 351 |
400N | 3285 1603 4869 |
1TR | 3906 |
3TR | 18029 79857 92474 10464 95698 96556 13109 |
10TR | 78390 59776 |
15TR | 39982 |
30TR | 25960 |
2TỶ | 480245 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 11/05/20
0 | 09 06 03 | 5 | 57 56 51 |
1 | 6 | 60 64 69 67 | |
2 | 29 | 7 | 76 74 |
3 | 8 | 82 85 | |
4 | 45 | 9 | 90 98 |
Đồng Tháp - 11/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8390 5960 | 351 | 9982 | 1603 | 2474 0464 | 3285 0245 | 3906 6556 9776 | 67 9857 | 5698 | 4869 8029 3109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T05K2 |
100N | 98 |
200N | 969 |
400N | 2915 3046 6765 |
1TR | 8606 |
3TR | 22360 22400 77535 91270 35841 32139 35407 |
10TR | 55928 82466 |
15TR | 33590 |
30TR | 44034 |
2TỶ | 320212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 11/05/20
0 | 00 07 06 | 5 | |
1 | 12 15 | 6 | 66 60 65 69 |
2 | 28 | 7 | 70 |
3 | 34 35 39 | 8 | |
4 | 41 46 | 9 | 90 98 |
Cà Mau - 11/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2360 2400 1270 3590 | 5841 | 0212 | 4034 | 2915 6765 7535 | 3046 8606 2466 | 5407 | 98 5928 | 969 2139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 220 |
400N | 3971 2623 2784 |
1TR | 1579 |
3TR | 15203 76005 95047 43729 21198 84835 30650 |
10TR | 85909 41756 |
15TR | 10094 |
30TR | 09641 |
2TỶ | 481192 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/05/20
0 | 09 03 05 | 5 | 56 50 |
1 | 6 | ||
2 | 29 23 20 | 7 | 79 71 75 |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 41 47 | 9 | 92 94 98 |
Thừa T. Huế - 11/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
220 0650 | 3971 9641 | 1192 | 2623 5203 | 2784 0094 | 75 6005 4835 | 1756 | 5047 | 1198 | 1579 3729 5909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 359 |
400N | 5025 9707 3995 |
1TR | 5422 |
3TR | 60939 62468 33562 23894 68090 05758 18101 |
10TR | 94718 04752 |
15TR | 74529 |
30TR | 08659 |
2TỶ | 793798 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 11/05/20
0 | 01 07 | 5 | 59 52 58 59 |
1 | 18 | 6 | 68 62 65 |
2 | 29 22 25 | 7 | |
3 | 39 | 8 | |
4 | 9 | 98 94 90 95 |
Phú Yên - 11/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 | 8101 | 5422 3562 4752 | 3894 | 65 5025 3995 | 9707 | 2468 5758 4718 3798 | 359 0939 4529 8659 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100