KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/05/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12QP-14QP-10QP 32765 |
G.Nhất | 48805 |
G.Nhì | 42980 16309 |
G.Ba | 87948 70554 13051 51276 90746 10216 |
G.Tư | 0842 6602 4374 7202 |
G.Năm | 6489 2609 1034 3280 6116 7370 |
G.Sáu | 552 436 594 |
G.Bảy | 22 80 59 44 |
Thái Bình - 10/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2980 3280 7370 80 | 3051 | 0842 6602 7202 552 22 | 0554 4374 1034 594 44 | 8805 2765 | 1276 0746 0216 6116 436 | 7948 | 6309 6489 2609 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB5 |
100N | 11 |
200N | 399 |
400N | 9365 5619 2458 |
1TR | 0204 |
3TR | 95243 86571 32643 85906 97777 75994 68668 |
10TR | 00418 76597 |
15TR | 55722 |
30TR | 76890 |
2TỶ | 046218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/05/20
0 | 06 04 | 5 | 58 |
1 | 18 18 19 11 | 6 | 68 65 |
2 | 22 | 7 | 71 77 |
3 | 8 | ||
4 | 43 43 | 9 | 90 97 94 99 |
Tiền Giang - 10/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 | 11 6571 | 5722 | 5243 2643 | 0204 5994 | 9365 | 5906 | 7777 6597 | 2458 8668 0418 6218 | 399 5619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K2 |
100N | 08 |
200N | 269 |
400N | 0605 3171 1578 |
1TR | 4421 |
3TR | 51948 35359 42409 57380 44056 87455 10336 |
10TR | 22640 29605 |
15TR | 86174 |
30TR | 43345 |
2TỶ | 927346 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 10/05/20
0 | 05 09 05 08 | 5 | 59 56 55 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 21 | 7 | 74 71 78 |
3 | 36 | 8 | 80 |
4 | 46 45 40 48 | 9 |
Kiên Giang - 10/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 2640 | 3171 4421 | 6174 | 0605 7455 9605 3345 | 4056 0336 7346 | 08 1578 1948 | 269 5359 2409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL5K2 |
100N | 60 |
200N | 041 |
400N | 0810 8116 9123 |
1TR | 8948 |
3TR | 98621 40986 48042 82867 56594 86794 24921 |
10TR | 88632 74528 |
15TR | 63600 |
30TR | 34844 |
2TỶ | 142159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 10/05/20
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 10 16 | 6 | 67 60 |
2 | 28 21 21 23 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 86 |
4 | 44 42 48 41 | 9 | 94 94 |
Đà Lạt - 10/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 0810 3600 | 041 8621 4921 | 8042 8632 | 9123 | 6594 6794 4844 | 8116 0986 | 2867 | 8948 4528 | 2159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 303 |
400N | 3409 5294 1646 |
1TR | 9651 |
3TR | 16884 62870 16858 24948 54218 91950 35047 |
10TR | 55219 21126 |
15TR | 78404 |
30TR | 33639 |
2TỶ | 076507 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/05/20
0 | 07 04 09 03 | 5 | 58 50 51 50 |
1 | 19 18 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | 84 |
4 | 48 47 46 | 9 | 94 |
Khánh Hòa - 10/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 2870 1950 | 9651 | 303 | 5294 6884 8404 | 1646 1126 | 5047 6507 | 6858 4948 4218 | 3409 5219 3639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 398 |
400N | 2593 9032 0216 |
1TR | 2358 |
3TR | 92694 36591 84594 81848 91977 84412 72006 |
10TR | 36999 77165 |
15TR | 43041 |
30TR | 35571 |
2TỶ | 985588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 10/05/20
0 | 06 | 5 | 58 |
1 | 12 16 | 6 | 65 |
2 | 7 | 71 77 78 | |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 41 48 | 9 | 99 94 91 94 93 98 |
Kon Tum - 10/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6591 3041 5571 | 9032 4412 | 2593 | 2694 4594 | 7165 | 0216 2006 | 1977 | 78 398 2358 1848 5588 | 6999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100