KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/11/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 2XU-1XU-13XU 04116 |
G.Nhất | 18344 |
G.Nhì | 96935 29509 |
G.Ba | 89481 34019 92520 96019 10839 67017 |
G.Tư | 2175 3623 5132 2355 |
G.Năm | 8596 8069 9770 2214 4894 3414 |
G.Sáu | 959 052 720 |
G.Bảy | 27 51 02 87 |
Hà Nội - 11/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2520 9770 720 | 9481 51 | 5132 052 02 | 3623 | 8344 2214 4894 3414 | 6935 2175 2355 | 8596 4116 | 7017 27 87 | 9509 4019 6019 0839 8069 959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 72 |
200N | 371 |
400N | 8258 2917 6080 |
1TR | 6556 |
3TR | 75191 51051 17842 51858 83130 90296 14883 |
10TR | 00037 65589 |
15TR | 68698 |
30TR | 96765 |
2TỶ | 445200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/11/19
0 | 00 | 5 | 51 58 56 58 |
1 | 17 | 6 | 65 |
2 | 7 | 71 72 | |
3 | 37 30 | 8 | 89 83 80 |
4 | 42 | 9 | 98 91 96 |
TP. HCM - 11/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6080 3130 5200 | 371 5191 1051 | 72 7842 | 4883 | 6765 | 6556 0296 | 2917 0037 | 8258 1858 8698 | 5589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: F45 |
100N | 99 |
200N | 574 |
400N | 9754 7963 6890 |
1TR | 9289 |
3TR | 94523 91829 71498 59061 87130 72029 85024 |
10TR | 29194 33188 |
15TR | 72022 |
30TR | 10308 |
2TỶ | 251301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 11/11/19
0 | 01 08 | 5 | 54 |
1 | 6 | 61 63 | |
2 | 22 23 29 29 24 | 7 | 74 |
3 | 30 | 8 | 88 89 |
4 | 9 | 94 98 90 99 |
Đồng Tháp - 11/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 7130 | 9061 1301 | 2022 | 7963 4523 | 574 9754 5024 9194 | 1498 3188 0308 | 99 9289 1829 2029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K2 |
100N | 71 |
200N | 198 |
400N | 5562 8167 6743 |
1TR | 9580 |
3TR | 27025 00168 36416 59213 06172 32639 14713 |
10TR | 90351 07457 |
15TR | 97976 |
30TR | 28816 |
2TỶ | 793278 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 11/11/19
0 | 5 | 51 57 | |
1 | 16 16 13 13 | 6 | 68 62 67 |
2 | 25 | 7 | 78 76 72 71 |
3 | 39 | 8 | 80 |
4 | 43 | 9 | 98 |
Cà Mau - 11/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9580 | 71 0351 | 5562 6172 | 6743 9213 4713 | 7025 | 6416 7976 8816 | 8167 7457 | 198 0168 3278 | 2639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 970 |
400N | 7708 8955 0026 |
1TR | 5942 |
3TR | 93994 48474 91617 74686 05634 74725 22819 |
10TR | 71090 92169 |
15TR | 05402 |
30TR | 48462 |
2TỶ | 592903 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/11/19
0 | 03 02 08 | 5 | 55 |
1 | 17 19 | 6 | 62 69 |
2 | 25 26 | 7 | 74 70 75 |
3 | 34 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 90 94 |
Thừa T. Huế - 11/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 1090 | 5942 5402 8462 | 2903 | 3994 8474 5634 | 75 8955 4725 | 0026 4686 | 1617 | 7708 | 2819 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 679 |
400N | 8507 3984 9073 |
1TR | 1278 |
3TR | 59222 96816 29671 42657 50948 86321 55310 |
10TR | 84112 80778 |
15TR | 72512 |
30TR | 12839 |
2TỶ | 574558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 11/11/19
0 | 07 | 5 | 58 57 |
1 | 12 12 16 10 | 6 | |
2 | 22 21 | 7 | 78 71 78 73 79 |
3 | 39 36 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 |
Phú Yên - 11/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 | 9671 6321 | 9222 4112 2512 | 9073 | 3984 | 36 6816 | 8507 2657 | 1278 0948 0778 4558 | 679 2839 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100