KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/12/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 49375 |
G.Nhất | 41375 |
G.Nhì | 49407 26085 |
G.Ba | 18117 86464 06502 73700 91430 40430 |
G.Tư | 8986 5257 9571 8697 |
G.Năm | 5467 4337 6379 7306 3172 5025 |
G.Sáu | 565 117 674 |
G.Bảy | 17 03 50 31 |
Bắc Ninh - 11/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3700 1430 0430 50 | 9571 31 | 6502 3172 | 03 | 6464 674 | 1375 6085 5025 565 9375 | 8986 7306 | 9407 8117 5257 8697 5467 4337 117 17 | 6379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K2 |
100N | 28 |
200N | 149 |
400N | 4735 4302 8766 |
1TR | 1228 |
3TR | 94256 32312 11435 37033 88687 31253 91697 |
10TR | 40279 24530 |
15TR | 55377 |
30TR | 45044 |
2TỶ | 616914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 11/12/13
0 | 02 | 5 | 56 53 |
1 | 14 12 | 6 | 66 |
2 | 28 28 | 7 | 77 79 |
3 | 30 35 33 35 | 8 | 87 |
4 | 44 49 | 9 | 97 |
Đồng Nai - 11/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4530 | 4302 2312 | 7033 1253 | 5044 6914 | 4735 1435 | 8766 4256 | 8687 1697 5377 | 28 1228 | 149 0279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 70 |
200N | 926 |
400N | 7994 0373 6926 |
1TR | 2943 |
3TR | 20506 97830 59999 66820 42324 27736 78026 |
10TR | 90588 28553 |
15TR | 16611 |
30TR | 67222 |
2TỶ | 860631 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/12/13
0 | 06 | 5 | 53 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 22 20 24 26 26 26 | 7 | 73 70 |
3 | 31 30 36 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 | 99 94 |
Cần Thơ - 11/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 7830 6820 | 6611 0631 | 7222 | 0373 2943 8553 | 7994 2324 | 926 6926 0506 7736 8026 | 0588 | 9999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 44 |
200N | 030 |
400N | 2391 9821 9510 |
1TR | 4904 |
3TR | 56037 38796 96664 83627 08436 24979 79767 |
10TR | 03453 80585 |
15TR | 46752 |
30TR | 79354 |
2TỶ | 054751 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/12/13
0 | 04 | 5 | 51 54 52 53 |
1 | 10 | 6 | 64 67 |
2 | 27 21 | 7 | 79 |
3 | 37 36 30 | 8 | 85 |
4 | 44 | 9 | 96 91 |
Sóc Trăng - 11/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
030 9510 | 2391 9821 4751 | 6752 | 3453 | 44 4904 6664 9354 | 0585 | 8796 8436 | 6037 3627 9767 | 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 29 |
200N | 900 |
400N | 3582 2213 8685 |
1TR | 4244 |
3TR | 42947 56253 97361 02605 40095 24802 54427 |
10TR | 28088 32665 |
15TR | 62351 |
30TR | 45752 |
2TỶ | 406947 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 11/12/13
0 | 05 02 00 | 5 | 52 51 53 |
1 | 13 | 6 | 65 61 |
2 | 27 29 | 7 | |
3 | 8 | 88 82 85 | |
4 | 47 47 44 | 9 | 95 |
Đà Nẵng - 11/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 | 7361 2351 | 3582 4802 5752 | 2213 6253 | 4244 | 8685 2605 0095 2665 | 2947 4427 6947 | 8088 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 02 |
200N | 816 |
400N | 9584 7975 9468 |
1TR | 6389 |
3TR | 47544 22321 49313 85550 68171 51673 76137 |
10TR | 56105 92657 |
15TR | 65578 |
30TR | 50463 |
2TỶ | 526619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/12/13
0 | 05 02 | 5 | 57 50 |
1 | 19 13 16 | 6 | 63 68 |
2 | 21 | 7 | 78 71 73 75 |
3 | 37 | 8 | 89 84 |
4 | 44 | 9 |
Khánh Hòa - 11/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 | 2321 8171 | 02 | 9313 1673 0463 | 9584 7544 | 7975 6105 | 816 | 6137 2657 | 9468 5578 | 6389 6619 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100