KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/12/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 44099 |
G.Nhất | 86798 |
G.Nhì | 55542 56899 |
G.Ba | 71016 29098 70903 10590 76329 09197 |
G.Tư | 3498 9246 8738 9429 |
G.Năm | 1855 3525 4460 2740 4262 6428 |
G.Sáu | 350 892 117 |
G.Bảy | 94 19 21 75 |
Quảng Ninh - 10/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 4460 2740 350 | 21 | 5542 4262 892 | 0903 | 94 | 1855 3525 75 | 1016 9246 | 9197 117 | 6798 9098 3498 8738 6428 | 6899 6329 9429 19 4099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K50T12 |
100N | 08 |
200N | 279 |
400N | 0009 0507 0274 |
1TR | 8602 |
3TR | 13818 99396 06772 08499 72310 00969 24216 |
10TR | 88524 47285 |
15TR | 47752 |
30TR | 21166 |
2TỶ | 500314 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 10/12/13
0 | 02 09 07 08 | 5 | 52 |
1 | 14 18 10 16 | 6 | 66 69 |
2 | 24 | 7 | 72 74 79 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 9 | 96 99 |
Bến Tre - 10/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 | 8602 6772 7752 | 0274 8524 0314 | 7285 | 9396 4216 1166 | 0507 | 08 3818 | 279 0009 8499 0969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12B |
100N | 40 |
200N | 758 |
400N | 8821 0693 5321 |
1TR | 3662 |
3TR | 10433 52318 76323 82959 18273 31564 97071 |
10TR | 96124 95373 |
15TR | 25927 |
30TR | 21717 |
2TỶ | 806385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/12/13
0 | 5 | 59 58 | |
1 | 17 18 | 6 | 64 62 |
2 | 27 24 23 21 21 | 7 | 73 73 71 |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 93 |
Vũng Tàu - 10/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 8821 5321 7071 | 3662 | 0693 0433 6323 8273 5373 | 1564 6124 | 6385 | 5927 1717 | 758 2318 | 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T12K2 |
100N | 29 |
200N | 159 |
400N | 5504 0416 3782 |
1TR | 9194 |
3TR | 40772 39595 03064 49331 52454 64576 08488 |
10TR | 24754 67001 |
15TR | 01423 |
30TR | 39731 |
2TỶ | 197943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 10/12/13
0 | 01 04 | 5 | 54 54 59 |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 23 29 | 7 | 72 76 |
3 | 31 31 | 8 | 88 82 |
4 | 43 | 9 | 95 94 |
Bạc Liêu - 10/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9331 7001 9731 | 3782 0772 | 1423 7943 | 5504 9194 3064 2454 4754 | 9595 | 0416 4576 | 8488 | 29 159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 43 |
200N | 015 |
400N | 2581 5922 9143 |
1TR | 3868 |
3TR | 08498 49302 02821 83934 03665 08197 61220 |
10TR | 86270 32565 |
15TR | 09663 |
30TR | 81114 |
2TỶ | 598765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 10/12/13
0 | 02 | 5 | |
1 | 14 15 | 6 | 65 63 65 65 68 |
2 | 21 20 22 | 7 | 70 |
3 | 34 | 8 | 81 |
4 | 43 43 | 9 | 98 97 |
Đắk Lắk - 10/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1220 6270 | 2581 2821 | 5922 9302 | 43 9143 9663 | 3934 1114 | 015 3665 2565 8765 | 8197 | 3868 8498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 63 |
200N | 380 |
400N | 5183 1683 8767 |
1TR | 6532 |
3TR | 57580 05974 26349 49397 79618 16180 45281 |
10TR | 72695 92750 |
15TR | 11750 |
30TR | 84174 |
2TỶ | 283199 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 10/12/13
0 | 5 | 50 50 | |
1 | 18 | 6 | 67 63 |
2 | 7 | 74 74 | |
3 | 32 | 8 | 80 80 81 83 83 80 |
4 | 49 | 9 | 99 95 97 |
Quảng Nam - 10/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 7580 6180 2750 1750 | 5281 | 6532 | 63 5183 1683 | 5974 4174 | 2695 | 8767 9397 | 9618 | 6349 3199 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100