KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/12/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 22230 |
G.Nhất | 59265 |
G.Nhì | 01824 16934 |
G.Ba | 41410 13789 78204 81317 15524 93286 |
G.Tư | 5463 5788 7558 1441 |
G.Năm | 5732 6572 0099 7578 5086 8415 |
G.Sáu | 806 578 668 |
G.Bảy | 95 61 10 64 |
Hà Nội - 12/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1410 10 2230 | 1441 61 | 5732 6572 | 5463 | 1824 6934 8204 5524 64 | 9265 8415 95 | 3286 5086 806 | 1317 | 5788 7558 7578 578 668 | 3789 0099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 09 |
200N | 911 |
400N | 2476 1857 6476 |
1TR | 9327 |
3TR | 47472 94051 15687 57600 50702 48294 43936 |
10TR | 18904 56003 |
15TR | 86852 |
30TR | 93018 |
2TỶ | 070475 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/12/13
0 | 04 03 00 02 09 | 5 | 52 51 57 |
1 | 18 11 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 75 72 76 76 |
3 | 36 | 8 | 87 |
4 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 12/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 | 911 4051 | 7472 0702 6852 | 6003 | 8294 8904 | 0475 | 2476 6476 3936 | 1857 9327 5687 | 3018 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG12K2 |
100N | 74 |
200N | 380 |
400N | 7689 2390 8293 |
1TR | 4803 |
3TR | 39852 66993 32068 19554 89978 65804 37365 |
10TR | 40283 97963 |
15TR | 07296 |
30TR | 94419 |
2TỶ | 542050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 12/12/13
0 | 04 03 | 5 | 50 52 54 |
1 | 19 | 6 | 63 68 65 |
2 | 7 | 78 74 | |
3 | 8 | 83 89 80 | |
4 | 9 | 96 93 90 93 |
An Giang - 12/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 2390 2050 | 9852 | 8293 4803 6993 0283 7963 | 74 9554 5804 | 7365 | 7296 | 2068 9978 | 7689 4419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 13 |
200N | 958 |
400N | 5209 7218 0001 |
1TR | 0870 |
3TR | 92473 73292 03568 50461 19930 37119 93539 |
10TR | 14593 18812 |
15TR | 63982 |
30TR | 36226 |
2TỶ | 506172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/12/13
0 | 09 01 | 5 | 58 |
1 | 12 19 18 13 | 6 | 68 61 |
2 | 26 | 7 | 72 73 70 |
3 | 30 39 | 8 | 82 |
4 | 9 | 93 92 |
Bình Thuận - 12/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0870 9930 | 0001 0461 | 3292 8812 3982 6172 | 13 2473 4593 | 6226 | 958 7218 3568 | 5209 7119 3539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 72 |
200N | 793 |
400N | 0454 0737 0768 |
1TR | 0357 |
3TR | 17270 04615 91076 17719 48181 09742 15656 |
10TR | 04401 52438 |
15TR | 96040 |
30TR | 18389 |
2TỶ | 129730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 12/12/13
0 | 01 | 5 | 56 57 54 |
1 | 15 19 | 6 | 68 |
2 | 7 | 70 76 72 | |
3 | 30 38 37 | 8 | 89 81 |
4 | 40 42 | 9 | 93 |
Bình Định - 12/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7270 6040 9730 | 8181 4401 | 72 9742 | 793 | 0454 | 4615 | 1076 5656 | 0737 0357 | 0768 2438 | 7719 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 26 |
200N | 354 |
400N | 2685 0011 8461 |
1TR | 0026 |
3TR | 88893 85172 30470 88379 33681 66125 86103 |
10TR | 35996 75369 |
15TR | 71361 |
30TR | 85998 |
2TỶ | 756182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/12/13
0 | 03 | 5 | 54 |
1 | 11 | 6 | 61 69 61 |
2 | 25 26 26 | 7 | 72 70 79 |
3 | 8 | 82 81 85 | |
4 | 9 | 98 96 93 |
Quảng Bình - 12/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0470 | 0011 8461 3681 1361 | 5172 6182 | 8893 6103 | 354 | 2685 6125 | 26 0026 5996 | 5998 | 8379 5369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 45 |
200N | 512 |
400N | 7223 3609 2940 |
1TR | 3095 |
3TR | 99023 21591 58183 53845 74609 74348 04141 |
10TR | 03794 89190 |
15TR | 49996 |
30TR | 49461 |
2TỶ | 130259 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/12/13
0 | 09 09 | 5 | 59 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 23 23 | 7 | |
3 | 8 | 83 | |
4 | 45 48 41 40 45 | 9 | 96 94 90 91 95 |
Quảng Trị - 12/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2940 9190 | 1591 4141 9461 | 512 | 7223 9023 8183 | 3794 | 45 3095 3845 | 9996 | 4348 | 3609 4609 0259 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100