KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 12-18-17-14-3-11-1-16 KP 12073 |
G.Nhất | 92837 |
G.Nhì | 28622 02259 |
G.Ba | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
G.Tư | 6594 5821 6858 2983 |
G.Năm | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
G.Sáu | 850 036 185 |
G.Bảy | 27 83 16 80 |
Hải Phòng - 12/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3010 4770 850 80 | 4391 5821 | 8622 6972 | 2983 0993 5483 5213 83 2073 | 6594 | 185 | 6916 036 16 | 2837 9427 3247 8027 27 | 6858 | 2259 0599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 45VL15 |
100N | 87 |
200N | 699 |
400N | 6100 9651 4649 |
1TR | 2794 |
3TR | 78674 53380 71734 87687 75192 89576 17000 |
10TR | 42938 18590 |
15TR | 46951 |
30TR | 68297 |
2TỶ | 045109 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 12/04/24
0 | 09 00 00 | 5 | 51 51 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 74 76 | |
3 | 38 34 | 8 | 80 87 87 |
4 | 49 | 9 | 97 90 92 94 99 |
Vĩnh Long - 12/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6100 3380 7000 8590 | 9651 6951 | 5192 | 2794 8674 1734 | 9576 | 87 7687 8297 | 2938 | 699 4649 5109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04K15 |
100N | 91 |
200N | 365 |
400N | 8247 1634 5823 |
1TR | 8361 |
3TR | 15995 32232 60209 70985 20735 32832 41444 |
10TR | 83381 42863 |
15TR | 57750 |
30TR | 47773 |
2TỶ | 924807 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 12/04/24
0 | 07 09 | 5 | 50 |
1 | 6 | 63 61 65 | |
2 | 23 | 7 | 73 |
3 | 32 35 32 34 | 8 | 81 85 |
4 | 44 47 | 9 | 95 91 |
Bình Dương - 12/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7750 | 91 8361 3381 | 2232 2832 | 5823 2863 7773 | 1634 1444 | 365 5995 0985 0735 | 8247 4807 | 0209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV15 |
100N | 11 |
200N | 903 |
400N | 3696 5933 9675 |
1TR | 4534 |
3TR | 08480 14737 07640 05585 53127 38267 61679 |
10TR | 34032 85367 |
15TR | 61060 |
30TR | 27288 |
2TỶ | 940953 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 12/04/24
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 11 | 6 | 60 67 67 |
2 | 27 | 7 | 79 75 |
3 | 32 37 34 33 | 8 | 88 80 85 |
4 | 40 | 9 | 96 |
Trà Vinh - 12/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 7640 1060 | 11 | 4032 | 903 5933 0953 | 4534 | 9675 5585 | 3696 | 4737 3127 8267 5367 | 7288 | 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 654 |
400N | 5428 1951 4100 |
1TR | 4928 |
3TR | 76261 48675 10480 09461 62969 71322 26774 |
10TR | 91108 96333 |
15TR | 54143 |
30TR | 25210 |
2TỶ | 403367 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 12/04/24
0 | 08 00 | 5 | 51 54 |
1 | 10 | 6 | 67 61 61 69 |
2 | 22 28 28 | 7 | 75 74 |
3 | 33 30 | 8 | 80 |
4 | 43 | 9 |
Gia Lai - 12/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 4100 0480 5210 | 1951 6261 9461 | 1322 | 6333 4143 | 654 6774 | 8675 | 3367 | 5428 4928 1108 | 2969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 57 |
200N | 827 |
400N | 4136 4720 1163 |
1TR | 2465 |
3TR | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 |
10TR | 01238 79710 |
15TR | 80946 |
30TR | 60755 |
2TỶ | 465562 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 12/04/24
0 | 5 | 55 58 58 57 | |
1 | 10 15 18 11 | 6 | 62 60 65 63 |
2 | 20 27 | 7 | |
3 | 38 36 | 8 | |
4 | 46 44 | 9 |
Ninh Thuận - 12/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4720 5060 9710 | 3011 | 5562 | 1163 | 9844 | 2465 8915 0755 | 4136 0946 | 57 827 | 9958 8918 0658 1238 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100