KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/09/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7CR-5CR-11CR 76795 |
G.Nhất | 12254 |
G.Nhì | 54000 19673 |
G.Ba | 52987 03110 27796 52148 48390 34546 |
G.Tư | 1740 8384 6598 3948 |
G.Năm | 7522 9097 9423 6668 2260 8613 |
G.Sáu | 790 590 316 |
G.Bảy | 82 37 16 96 |
Quảng Ninh - 12/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4000 3110 8390 1740 2260 790 590 | 7522 82 | 9673 9423 8613 | 2254 8384 | 6795 | 7796 4546 316 16 96 | 2987 9097 37 | 2148 6598 3948 6668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K37T9 |
100N | 12 |
200N | 935 |
400N | 4012 4925 8666 |
1TR | 8582 |
3TR | 04869 77129 12356 57707 59157 33346 06982 |
10TR | 75302 26637 |
15TR | 13443 |
30TR | 16382 |
2TỶ | 701257 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 12/09/17
0 | 02 07 | 5 | 57 56 57 |
1 | 12 12 | 6 | 69 66 |
2 | 29 25 | 7 | |
3 | 37 35 | 8 | 82 82 82 |
4 | 43 46 | 9 |
Bến Tre - 12/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
12 4012 8582 6982 5302 6382 | 3443 | 935 4925 | 8666 2356 3346 | 7707 9157 6637 1257 | 4869 7129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 26 |
200N | 015 |
400N | 8153 2720 5054 |
1TR | 7003 |
3TR | 52611 75995 71812 10795 26718 38267 99790 |
10TR | 41935 12865 |
15TR | 01150 |
30TR | 73373 |
2TỶ | 561565 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 12/09/17
0 | 03 | 5 | 50 53 54 |
1 | 11 12 18 15 | 6 | 65 65 67 |
2 | 20 26 | 7 | 73 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 9 | 95 95 90 |
Vũng Tàu - 12/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 9790 1150 | 2611 | 1812 | 8153 7003 3373 | 5054 | 015 5995 0795 1935 2865 1565 | 26 | 8267 | 6718 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T09K2 |
100N | 33 |
200N | 289 |
400N | 2153 7879 6750 |
1TR | 4101 |
3TR | 41837 68240 09974 97559 43101 27443 58950 |
10TR | 57856 14460 |
15TR | 72191 |
30TR | 81821 |
2TỶ | 133683 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 12/09/17
0 | 01 01 | 5 | 56 59 50 53 50 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 21 | 7 | 74 79 |
3 | 37 33 | 8 | 83 89 |
4 | 40 43 | 9 | 91 |
Bạc Liêu - 12/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 8240 8950 4460 | 4101 3101 2191 1821 | 33 2153 7443 3683 | 9974 | 7856 | 1837 | 289 7879 7559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 633 |
400N | 8983 9188 7556 |
1TR | 6716 |
3TR | 23808 50698 25059 09546 00241 82607 83758 |
10TR | 27855 59588 |
15TR | 43265 |
30TR | 27322 |
2TỶ | 970875 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 12/09/17
0 | 08 07 | 5 | 55 59 58 56 |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 75 71 |
3 | 33 | 8 | 88 83 88 |
4 | 46 41 | 9 | 98 |
Đắk Lắk - 12/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 0241 | 7322 | 633 8983 | 7855 3265 0875 | 7556 6716 9546 | 2607 | 9188 3808 0698 3758 9588 | 5059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 91 |
200N | 216 |
400N | 6265 5761 7857 |
1TR | 3027 |
3TR | 02925 53783 44289 69580 37604 03346 84058 |
10TR | 36862 77344 |
15TR | 36937 |
30TR | 84222 |
2TỶ | 987529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 12/09/17
0 | 04 | 5 | 58 57 |
1 | 16 | 6 | 62 65 61 |
2 | 29 22 25 27 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 83 89 80 |
4 | 44 46 | 9 | 91 |
Quảng Nam - 12/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9580 | 91 5761 | 6862 4222 | 3783 | 7604 7344 | 6265 2925 | 216 3346 | 7857 3027 6937 | 4058 | 4289 7529 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100