KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/11/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 20-15-6-1-2-18-17-8 BN 98375 |
G.Nhất | 76516 |
G.Nhì | 96169 75327 |
G.Ba | 43330 15764 27087 13704 97836 25835 |
G.Tư | 9431 1962 5810 4897 |
G.Năm | 9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
G.Sáu | 290 942 079 |
G.Bảy | 29 03 05 28 |
Thái Bình - 12/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3330 5810 0490 290 | 9431 7211 | 1962 942 | 0453 03 | 5764 3704 3074 | 5835 05 8375 | 6516 7836 | 5327 7087 4897 | 2058 28 | 6169 9119 079 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB11 |
100N | 18 |
200N | 851 |
400N | 6340 7273 3277 |
1TR | 8739 |
3TR | 55280 39737 19894 58603 12171 33689 87346 |
10TR | 22723 72074 |
15TR | 43603 |
30TR | 00309 |
2TỶ | 647492 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 12/11/23
0 | 09 03 03 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 74 71 73 77 |
3 | 37 39 | 8 | 80 89 |
4 | 46 40 | 9 | 92 94 |
Tiền Giang - 12/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6340 5280 | 851 2171 | 7492 | 7273 8603 2723 3603 | 9894 2074 | 7346 | 3277 9737 | 18 | 8739 3689 0309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K2 |
100N | 61 |
200N | 448 |
400N | 2833 5158 6712 |
1TR | 6643 |
3TR | 66381 45357 88599 84505 73278 07196 10976 |
10TR | 60960 46299 |
15TR | 73986 |
30TR | 95023 |
2TỶ | 879516 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 12/11/23
0 | 05 | 5 | 57 58 |
1 | 16 12 | 6 | 60 61 |
2 | 23 | 7 | 78 76 |
3 | 33 | 8 | 86 81 |
4 | 43 48 | 9 | 99 99 96 |
Kiên Giang - 12/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0960 | 61 6381 | 6712 | 2833 6643 5023 | 4505 | 7196 0976 3986 9516 | 5357 | 448 5158 3278 | 8599 6299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K2 |
100N | 38 |
200N | 782 |
400N | 9331 5344 6477 |
1TR | 4680 |
3TR | 77076 98290 47944 04576 98091 11876 87365 |
10TR | 88322 97916 |
15TR | 67245 |
30TR | 86660 |
2TỶ | 755914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 12/11/23
0 | 5 | ||
1 | 14 16 | 6 | 60 65 |
2 | 22 | 7 | 76 76 76 77 |
3 | 31 38 | 8 | 80 82 |
4 | 45 44 44 | 9 | 90 91 |
Đà Lạt - 12/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4680 8290 6660 | 9331 8091 | 782 8322 | 5344 7944 5914 | 7365 7245 | 7076 4576 1876 7916 | 6477 | 38 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 418 |
400N | 3203 2103 1633 |
1TR | 2361 |
3TR | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 |
10TR | 82040 52701 |
15TR | 74633 |
30TR | 68717 |
2TỶ | 821295 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/11/23
0 | 01 04 03 03 | 5 | |
1 | 17 10 10 18 | 6 | 61 |
2 | 20 | 7 | 77 |
3 | 33 33 35 | 8 | 82 87 |
4 | 40 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 12/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3420 1610 3510 2040 | 2361 2701 | 9282 | 3203 2103 1633 4633 | 9804 | 35 1295 | 8777 4487 8717 | 418 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 503 |
400N | 7541 4406 5852 |
1TR | 6928 |
3TR | 84180 17109 80801 90445 38705 28201 39186 |
10TR | 02605 20353 |
15TR | 98684 |
30TR | 62844 |
2TỶ | 294353 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 12/11/23
0 | 05 09 01 05 01 06 03 | 5 | 53 53 52 |
1 | 6 | ||
2 | 28 27 | 7 | |
3 | 8 | 84 80 86 | |
4 | 44 45 41 | 9 |
Khánh Hòa - 12/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4180 | 7541 0801 8201 | 5852 | 503 0353 4353 | 8684 2844 | 0445 8705 2605 | 4406 9186 | 27 | 6928 | 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 44 |
200N | 505 |
400N | 4090 7223 4822 |
1TR | 8113 |
3TR | 99384 71597 94891 13319 47070 63136 52459 |
10TR | 18954 86732 |
15TR | 31218 |
30TR | 54992 |
2TỶ | 708474 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 12/11/23
0 | 05 | 5 | 54 59 |
1 | 18 19 13 | 6 | |
2 | 23 22 | 7 | 74 70 |
3 | 32 36 | 8 | 84 |
4 | 44 | 9 | 92 97 91 90 |
Kon Tum - 12/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4090 7070 | 4891 | 4822 6732 4992 | 7223 8113 | 44 9384 8954 8474 | 505 | 3136 | 1597 | 1218 | 3319 2459 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100