KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/04/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 32203 |
G.Nhất | 03680 |
G.Nhì | 20058 77970 |
G.Ba | 42992 55258 88825 53123 74478 32192 |
G.Tư | 9919 4633 4752 4804 |
G.Năm | 5812 2803 9587 9133 3932 5597 |
G.Sáu | 888 048 059 |
G.Bảy | 76 47 38 89 |
Hải Phòng - 13/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3680 7970 | 2992 2192 4752 5812 3932 | 3123 4633 2803 9133 2203 | 4804 | 8825 | 76 | 9587 5597 47 | 0058 5258 4478 888 048 38 | 9919 059 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33VL15 |
100N | 14 |
200N | 309 |
400N | 1238 0378 6325 |
1TR | 3893 |
3TR | 65334 32658 87574 43023 92170 22824 98081 |
10TR | 08835 92342 |
15TR | 37833 |
30TR | 75883 |
2TỶ | 705732 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 13/04/12
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 23 24 25 | 7 | 74 70 78 |
3 | 32 33 35 34 38 | 8 | 83 81 |
4 | 42 | 9 | 93 |
Vĩnh Long - 13/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2170 | 8081 | 2342 5732 | 3893 3023 7833 5883 | 14 5334 7574 2824 | 6325 8835 | 1238 0378 2658 | 309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04KS15 |
100N | 36 |
200N | 208 |
400N | 7228 8506 1911 |
1TR | 8163 |
3TR | 56019 97916 92783 49261 14510 15914 98675 |
10TR | 32184 53222 |
15TR | 97303 |
30TR | 40690 |
2TỶ | 893119 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 13/04/12
0 | 03 06 08 | 5 | |
1 | 19 19 16 10 14 11 | 6 | 61 63 |
2 | 22 28 | 7 | 75 |
3 | 36 | 8 | 84 83 |
4 | 9 | 90 |
Bình Dương - 13/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4510 0690 | 1911 9261 | 3222 | 8163 2783 7303 | 5914 2184 | 8675 | 36 8506 7916 | 208 7228 | 6019 3119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV15 |
100N | 41 |
200N | 554 |
400N | 5470 9183 2882 |
1TR | 3642 |
3TR | 40161 23670 31458 20183 06018 11842 22706 |
10TR | 12051 63481 |
15TR | 48801 |
30TR | 33384 |
2TỶ | 462970 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 13/04/12
0 | 01 06 | 5 | 51 58 54 |
1 | 18 | 6 | 61 |
2 | 7 | 70 70 70 | |
3 | 8 | 84 81 83 83 82 | |
4 | 42 42 41 | 9 |
Trà Vinh - 13/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5470 3670 2970 | 41 0161 2051 3481 8801 | 2882 3642 1842 | 9183 0183 | 554 3384 | 2706 | 1458 6018 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 48 |
200N | 653 |
400N | 6118 5703 2804 |
1TR | 2651 |
3TR | 24967 91420 55625 38655 67665 54877 75097 |
10TR | 36211 54492 |
15TR | 13251 |
30TR | 40614 |
2TỶ | 34974 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 13/04/12
0 | 03 04 | 5 | 51 55 51 53 |
1 | 14 11 18 | 6 | 67 65 |
2 | 20 25 | 7 | 74 77 |
3 | 8 | ||
4 | 48 | 9 | 92 97 |
Gia Lai - 13/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1420 | 2651 6211 3251 | 4492 | 653 5703 | 2804 0614 4974 | 5625 8655 7665 | 4967 4877 5097 | 48 6118 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 903 |
400N | 5826 3194 5256 |
1TR | 6173 |
3TR | 31445 16744 08246 58113 92355 06733 29579 |
10TR | 73045 47206 |
15TR | 15322 |
30TR | 89786 |
2TỶ | 40916 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 13/04/12
0 | 06 03 | 5 | 55 56 |
1 | 16 13 | 6 | |
2 | 22 26 | 7 | 79 73 |
3 | 33 | 8 | 86 |
4 | 45 45 44 46 | 9 | 94 99 |
Ninh Thuận - 13/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5322 | 903 6173 8113 6733 | 3194 6744 | 1445 2355 3045 | 5826 5256 8246 7206 9786 0916 | 99 9579 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100