KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/04/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 49813 |
G.Nhất | 63752 |
G.Nhì | 74403 04943 |
G.Ba | 62640 87357 30262 22747 52140 39831 |
G.Tư | 8251 5408 1317 9990 |
G.Năm | 1695 4917 7780 3815 7238 2545 |
G.Sáu | 093 337 831 |
G.Bảy | 74 43 45 84 |
Hà Nội - 13/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2640 2140 9990 7780 | 9831 8251 831 | 3752 0262 | 4403 4943 093 43 9813 | 74 84 | 1695 3815 2545 45 | 7357 2747 1317 4917 337 | 5408 7238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 08 |
200N | 100 |
400N | 0140 5067 4246 |
1TR | 2961 |
3TR | 25180 71446 17205 10392 15996 02761 02833 |
10TR | 95450 51342 |
15TR | 74926 |
30TR | 21585 |
2TỶ | 409396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/04/15
0 | 05 00 08 | 5 | 50 |
1 | 6 | 61 61 67 | |
2 | 26 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 85 80 |
4 | 42 46 40 46 | 9 | 96 92 96 |
TP. HCM - 13/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
100 0140 5180 5450 | 2961 2761 | 0392 1342 | 2833 | 7205 1585 | 4246 1446 5996 4926 9396 | 5067 | 08 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: A16 |
100N | 76 |
200N | 904 |
400N | 7425 0871 2807 |
1TR | 8290 |
3TR | 49971 96223 99999 19075 17865 68022 31737 |
10TR | 53484 86506 |
15TR | 70206 |
30TR | 73708 |
2TỶ | 701461 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 13/04/15
0 | 08 06 06 07 04 | 5 | |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 23 22 25 | 7 | 71 75 71 76 |
3 | 37 | 8 | 84 |
4 | 9 | 99 90 |
Đồng Tháp - 13/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8290 | 0871 9971 1461 | 8022 | 6223 | 904 3484 | 7425 9075 7865 | 76 6506 0206 | 2807 1737 | 3708 | 9999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K2 |
100N | 37 |
200N | 261 |
400N | 6161 7675 7294 |
1TR | 6473 |
3TR | 26550 81334 01860 91405 87535 48298 93619 |
10TR | 92851 76198 |
15TR | 52165 |
30TR | 75958 |
2TỶ | 445846 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 13/04/15
0 | 05 | 5 | 58 51 50 |
1 | 19 | 6 | 65 60 61 61 |
2 | 7 | 73 75 | |
3 | 34 35 37 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 98 98 94 |
Cà Mau - 13/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 1860 | 261 6161 2851 | 6473 | 7294 1334 | 7675 1405 7535 2165 | 5846 | 37 | 8298 6198 5958 | 3619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 416 |
400N | 9154 7339 9688 |
1TR | 9710 |
3TR | 59747 54005 24164 71130 93506 90877 68151 |
10TR | 86489 31743 |
15TR | 17229 |
30TR | 49000 |
2TỶ | 840559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/04/15
0 | 00 05 06 | 5 | 59 51 54 |
1 | 10 16 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 77 |
3 | 30 39 31 | 8 | 89 88 |
4 | 43 47 | 9 |
Thừa T. Huế - 13/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 1130 9000 | 31 8151 | 1743 | 9154 4164 | 4005 | 416 3506 | 9747 0877 | 9688 | 7339 6489 7229 0559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 869 |
400N | 4582 9792 8717 |
1TR | 2066 |
3TR | 92678 25103 56638 67096 17236 55571 52206 |
10TR | 81644 44424 |
15TR | 41472 |
30TR | 41749 |
2TỶ | 012156 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 13/04/15
0 | 03 06 | 5 | 56 59 |
1 | 17 | 6 | 66 69 |
2 | 24 | 7 | 72 78 71 |
3 | 38 36 | 8 | 82 |
4 | 49 44 | 9 | 96 92 |
Phú Yên - 13/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5571 | 4582 9792 1472 | 5103 | 1644 4424 | 2066 7096 7236 2206 2156 | 8717 | 2678 6638 | 59 869 1749 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100