KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/04/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 72096 |
G.Nhất | 84301 |
G.Nhì | 79014 06386 |
G.Ba | 89467 94438 17924 18310 11577 03484 |
G.Tư | 3106 7524 3865 6424 |
G.Năm | 5281 6663 2123 4158 7625 9967 |
G.Sáu | 906 529 888 |
G.Bảy | 52 02 11 46 |
Thái Bình - 12/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8310 | 4301 5281 11 | 52 02 | 6663 2123 | 9014 7924 3484 7524 6424 | 3865 7625 | 6386 3106 906 46 2096 | 9467 1577 9967 | 4438 4158 888 | 529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4B |
100N | 40 |
200N | 480 |
400N | 0130 4513 5735 |
1TR | 4691 |
3TR | 00355 99114 42096 18445 11531 11455 95280 |
10TR | 35988 88001 |
15TR | 00703 |
30TR | 42271 |
2TỶ | 242887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 12/04/15
0 | 03 01 | 5 | 55 55 |
1 | 14 13 | 6 | |
2 | 7 | 71 | |
3 | 31 30 35 | 8 | 87 88 80 80 |
4 | 45 40 | 9 | 96 91 |
Tiền Giang - 12/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 480 0130 5280 | 4691 1531 8001 2271 | 4513 0703 | 9114 | 5735 0355 8445 1455 | 2096 | 2887 | 5988 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K2 |
100N | 02 |
200N | 078 |
400N | 7973 9043 6979 |
1TR | 7028 |
3TR | 35866 36752 93633 44920 05667 68067 78122 |
10TR | 52243 52753 |
15TR | 35322 |
30TR | 96420 |
2TỶ | 568727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 12/04/15
0 | 02 | 5 | 53 52 |
1 | 6 | 66 67 67 | |
2 | 27 20 22 20 22 28 | 7 | 73 79 78 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 43 43 | 9 |
Kiên Giang - 12/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4920 6420 | 02 6752 8122 5322 | 7973 9043 3633 2243 2753 | 5866 | 5667 8067 8727 | 078 7028 | 6979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K2 |
100N | 32 |
200N | 360 |
400N | 5494 1283 7328 |
1TR | 5973 |
3TR | 67257 64635 41050 07853 25290 34598 99382 |
10TR | 11531 26166 |
15TR | 97740 |
30TR | 90606 |
2TỶ | 818537 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 12/04/15
0 | 06 | 5 | 57 50 53 |
1 | 6 | 66 60 | |
2 | 28 | 7 | 73 |
3 | 37 31 35 32 | 8 | 82 83 |
4 | 40 | 9 | 90 98 94 |
Đà Lạt - 12/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 1050 5290 7740 | 1531 | 32 9382 | 1283 5973 7853 | 5494 | 4635 | 6166 0606 | 7257 8537 | 7328 4598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 90 |
200N | 357 |
400N | 3511 5980 2934 |
1TR | 3978 |
3TR | 18335 99927 59116 92096 98246 07736 06601 |
10TR | 19565 36138 |
15TR | 67874 |
30TR | 68679 |
2TỶ | 673548 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 12/04/15
0 | 01 | 5 | 57 |
1 | 16 11 | 6 | 65 |
2 | 27 | 7 | 79 74 78 |
3 | 38 35 36 34 | 8 | 80 |
4 | 48 46 | 9 | 96 90 |
Khánh Hòa - 12/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5980 | 3511 6601 | 2934 7874 | 8335 9565 | 9116 2096 8246 7736 | 357 9927 | 3978 6138 3548 | 8679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 16 |
200N | 056 |
400N | 0101 1661 5114 |
1TR | 3741 |
3TR | 95873 76059 72724 94771 99850 00465 24287 |
10TR | 93755 34522 |
15TR | 67103 |
30TR | 45309 |
2TỶ | 467657 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 12/04/15
0 | 09 03 01 | 5 | 57 55 59 50 56 |
1 | 14 16 | 6 | 65 61 |
2 | 22 24 | 7 | 73 71 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 41 | 9 |
Kon Tum - 12/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 | 0101 1661 3741 4771 | 4522 | 5873 7103 | 5114 2724 | 0465 3755 | 16 056 | 4287 7657 | 6059 5309 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100