KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/09/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 00460 |
G.Nhất | 81222 |
G.Nhì | 59478 38283 |
G.Ba | 10204 85881 03399 60931 67221 62808 |
G.Tư | 2198 4120 8710 3847 |
G.Năm | 7964 0813 3689 8216 7691 3241 |
G.Sáu | 928 443 558 |
G.Bảy | 69 50 88 17 |
Hà Nội - 13/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 8710 50 0460 | 5881 0931 7221 7691 3241 | 1222 | 8283 0813 443 | 0204 7964 | 8216 | 3847 17 | 9478 2808 2198 928 558 88 | 3399 3689 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 70 |
200N | 866 |
400N | 4323 4894 7347 |
1TR | 4159 |
3TR | 15126 17979 15591 00762 13060 85749 27418 |
10TR | 64421 32587 |
15TR | 57873 |
30TR | 20279 |
2TỶ | 066394 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/09/12
0 | 5 | 59 | |
1 | 18 | 6 | 62 60 66 |
2 | 21 26 23 | 7 | 79 73 79 70 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 49 47 | 9 | 94 91 94 |
Tây Ninh - 13/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 3060 | 5591 4421 | 0762 | 4323 7873 | 4894 6394 | 866 5126 | 7347 2587 | 7418 | 4159 7979 5749 0279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K2 |
100N | 53 |
200N | 683 |
400N | 1082 3138 6892 |
1TR | 4350 |
3TR | 33598 93811 98713 17745 22585 64813 28220 |
10TR | 69922 50240 |
15TR | 64689 |
30TR | 08909 |
2TỶ | 151308 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/09/12
0 | 08 09 | 5 | 50 53 |
1 | 11 13 13 | 6 | |
2 | 22 20 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 89 85 82 83 |
4 | 40 45 | 9 | 98 92 |
An Giang - 13/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4350 8220 0240 | 3811 | 1082 6892 9922 | 53 683 8713 4813 | 7745 2585 | 3138 3598 1308 | 4689 8909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 77 |
200N | 407 |
400N | 0099 1394 6037 |
1TR | 5620 |
3TR | 07256 32296 09445 98072 13362 37165 98165 |
10TR | 05052 19261 |
15TR | 98004 |
30TR | 65054 |
2TỶ | 509005 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/09/12
0 | 05 04 07 | 5 | 54 52 56 |
1 | 6 | 61 62 65 65 | |
2 | 20 | 7 | 72 77 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 96 99 94 |
Bình Thuận - 13/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5620 | 9261 | 8072 3362 5052 | 1394 8004 5054 | 9445 7165 8165 9005 | 7256 2296 | 77 407 6037 | 0099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 606 |
400N | 9219 1762 8292 |
1TR | 4493 |
3TR | 84962 92917 35785 16573 70718 84769 50083 |
10TR | 66158 59651 |
15TR | 96529 |
30TR | 50977 |
2TỶ | 993094 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 13/09/12
0 | 06 | 5 | 58 51 |
1 | 17 18 19 17 | 6 | 62 69 62 |
2 | 29 | 7 | 77 73 |
3 | 8 | 85 83 | |
4 | 9 | 94 93 92 |
Bình Định - 13/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9651 | 1762 8292 4962 | 4493 6573 0083 | 3094 | 5785 | 606 | 17 2917 0977 | 0718 6158 | 9219 4769 6529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 92 |
200N | 054 |
400N | 9909 9788 6012 |
1TR | 4685 |
3TR | 61853 31599 05357 20343 54767 43152 57742 |
10TR | 65729 37004 |
15TR | 80524 |
30TR | 63008 |
2TỶ | 879611 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/09/12
0 | 08 04 09 | 5 | 53 57 52 54 |
1 | 11 12 | 6 | 67 |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 8 | 85 88 | |
4 | 43 42 | 9 | 99 92 |
Quảng Bình - 13/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9611 | 92 6012 3152 7742 | 1853 0343 | 054 7004 0524 | 4685 | 5357 4767 | 9788 3008 | 9909 1599 5729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 57 |
200N | 587 |
400N | 0552 3095 6848 |
1TR | 7529 |
3TR | 45944 15990 26445 08664 63052 20697 26241 |
10TR | 56021 60517 |
15TR | 69713 |
30TR | 33315 |
2TỶ | 426338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/09/12
0 | 5 | 52 52 57 | |
1 | 15 13 17 | 6 | 64 |
2 | 21 29 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 87 |
4 | 44 45 41 48 | 9 | 90 97 95 |
Quảng Trị - 13/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5990 | 6241 6021 | 0552 3052 | 9713 | 5944 8664 | 3095 6445 3315 | 57 587 0697 0517 | 6848 6338 | 7529 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100