KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/09/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 53809 |
G.Nhất | 42972 |
G.Nhì | 47485 34037 |
G.Ba | 71864 79723 93519 50854 51736 30210 |
G.Tư | 5461 7513 6009 7291 |
G.Năm | 4512 4732 7208 9315 5727 1425 |
G.Sáu | 333 979 441 |
G.Bảy | 18 83 74 14 |
Quảng Ninh - 11/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 | 5461 7291 441 | 2972 4512 4732 | 9723 7513 333 83 | 1864 0854 74 14 | 7485 9315 1425 | 1736 | 4037 5727 | 7208 18 | 3519 6009 979 3809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K37T09 |
100N | 31 |
200N | 481 |
400N | 5958 6293 4721 |
1TR | 5734 |
3TR | 62515 07056 29619 13782 00119 78384 72193 |
10TR | 57574 42087 |
15TR | 65734 |
30TR | 59926 |
2TỶ | 859032 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 11/09/12
0 | 5 | 56 58 | |
1 | 15 19 19 | 6 | |
2 | 26 21 | 7 | 74 |
3 | 32 34 34 31 | 8 | 87 82 84 81 |
4 | 9 | 93 93 |
Bến Tre - 11/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 481 4721 | 3782 9032 | 6293 2193 | 5734 8384 7574 5734 | 2515 | 7056 9926 | 2087 | 5958 | 9619 0119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 04 |
200N | 719 |
400N | 2006 0354 2425 |
1TR | 0470 |
3TR | 08562 17077 75909 00710 99780 76537 21087 |
10TR | 45100 27024 |
15TR | 06545 |
30TR | 71472 |
2TỶ | 755782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/09/12
0 | 00 09 06 04 | 5 | 54 |
1 | 10 19 | 6 | 62 |
2 | 24 25 | 7 | 72 77 70 |
3 | 37 | 8 | 82 80 87 |
4 | 45 | 9 |
Vũng Tàu - 11/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0470 0710 9780 5100 | 8562 1472 5782 | 04 0354 7024 | 2425 6545 | 2006 | 7077 6537 1087 | 719 5909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9K2 |
100N | 64 |
200N | 589 |
400N | 7989 4943 3917 |
1TR | 8140 |
3TR | 28102 65628 20382 00789 98191 20350 88239 |
10TR | 73062 02515 |
15TR | 17104 |
30TR | 28015 |
2TỶ | 586813 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 11/09/12
0 | 04 02 | 5 | 50 |
1 | 13 15 15 17 | 6 | 62 64 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 82 89 89 89 |
4 | 40 43 | 9 | 91 |
Bạc Liêu - 11/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 0350 | 8191 | 8102 0382 3062 | 4943 6813 | 64 7104 | 2515 8015 | 3917 | 5628 | 589 7989 0789 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 570 |
400N | 8507 4277 7998 |
1TR | 3891 |
3TR | 08452 46948 86493 88044 65888 47013 00999 |
10TR | 61536 47145 |
15TR | 78729 |
30TR | 44044 |
2TỶ | 98872 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 11/09/12
0 | 07 | 5 | 52 50 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 72 77 70 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 44 45 48 44 | 9 | 93 99 91 98 |
Đắk Lắk - 11/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 570 | 3891 | 8452 8872 | 6493 7013 | 8044 4044 | 7145 | 1536 | 8507 4277 | 7998 6948 5888 | 0999 8729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 021 |
400N | 4967 3606 1884 |
1TR | 8816 |
3TR | 58932 02955 11732 76047 98063 27824 36804 |
10TR | 85203 02858 |
15TR | 98334 |
30TR | 15997 |
2TỶ | 97677 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 11/09/12
0 | 03 04 06 | 5 | 58 55 |
1 | 16 | 6 | 63 67 |
2 | 24 21 | 7 | 77 |
3 | 34 32 32 | 8 | 84 |
4 | 47 | 9 | 97 96 |
Quảng Nam - 11/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
021 | 8932 1732 | 8063 5203 | 1884 7824 6804 8334 | 2955 | 96 3606 8816 | 4967 6047 5997 7677 | 2858 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100