KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/10/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 31391 |
G.Nhất | 01353 |
G.Nhì | 03433 08756 |
G.Ba | 05580 78874 87199 57681 09130 33824 |
G.Tư | 5750 4429 9032 8369 |
G.Năm | 7184 8120 7172 9480 8948 5292 |
G.Sáu | 668 728 663 |
G.Bảy | 89 43 64 99 |
Thái Bình - 13/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 9130 5750 8120 9480 | 7681 1391 | 9032 7172 5292 | 1353 3433 663 43 | 8874 3824 7184 64 | 8756 | 8948 668 728 | 7199 4429 8369 89 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10B |
100N | 15 |
200N | 253 |
400N | 5472 7724 0525 |
1TR | 2615 |
3TR | 12627 31662 95455 08276 56539 11814 86434 |
10TR | 95878 78250 |
15TR | 28559 |
30TR | 91586 |
2TỶ | 002565 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/10/13
0 | 5 | 59 50 55 53 | |
1 | 14 15 15 | 6 | 65 62 |
2 | 27 24 25 | 7 | 78 76 72 |
3 | 39 34 | 8 | 86 |
4 | 9 |
Tiền Giang - 13/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 | 5472 1662 | 253 | 7724 1814 6434 | 15 0525 2615 5455 2565 | 8276 1586 | 2627 | 5878 | 6539 8559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K2 |
100N | 22 |
200N | 084 |
400N | 5545 0905 4273 |
1TR | 1279 |
3TR | 56836 56944 22288 88463 25203 42123 77551 |
10TR | 27366 71929 |
15TR | 18371 |
30TR | 40099 |
2TỶ | 561849 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 13/10/13
0 | 03 05 | 5 | 51 |
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 29 23 22 | 7 | 71 79 73 |
3 | 36 | 8 | 88 84 |
4 | 49 44 45 | 9 | 99 |
Kiên Giang - 13/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7551 8371 | 22 | 4273 8463 5203 2123 | 084 6944 | 5545 0905 | 6836 7366 | 2288 | 1279 1929 0099 1849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K2 |
100N | 57 |
200N | 332 |
400N | 9934 7931 3325 |
1TR | 0914 |
3TR | 22294 86433 32060 24460 02744 49017 55240 |
10TR | 41618 43470 |
15TR | 52179 |
30TR | 59833 |
2TỶ | 211364 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 13/10/13
0 | 5 | 57 | |
1 | 18 17 14 | 6 | 64 60 60 |
2 | 25 | 7 | 79 70 |
3 | 33 33 34 31 32 | 8 | |
4 | 44 40 | 9 | 94 |
Đà Lạt - 13/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 4460 5240 3470 | 7931 | 332 | 6433 9833 | 9934 0914 2294 2744 1364 | 3325 | 57 9017 | 1618 | 2179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 09 |
200N | 368 |
400N | 5458 2217 0182 |
1TR | 7004 |
3TR | 82288 31311 75035 29882 22997 69045 33773 |
10TR | 32121 64850 |
15TR | 72362 |
30TR | 02423 |
2TỶ | 147878 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 13/10/13
0 | 04 09 | 5 | 50 58 |
1 | 11 17 | 6 | 62 68 |
2 | 23 21 | 7 | 78 73 |
3 | 35 | 8 | 88 82 82 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 13/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 | 1311 2121 | 0182 9882 2362 | 3773 2423 | 7004 | 5035 9045 | 2217 2997 | 368 5458 2288 7878 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 63 |
200N | 920 |
400N | 9354 3659 0737 |
1TR | 0433 |
3TR | 79027 01936 10840 31537 99561 94497 71977 |
10TR | 69782 51601 |
15TR | 31886 |
30TR | 40968 |
2TỶ | 653717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 13/10/13
0 | 01 | 5 | 54 59 |
1 | 17 | 6 | 68 61 63 |
2 | 27 20 | 7 | 77 |
3 | 36 37 33 37 | 8 | 86 82 |
4 | 40 | 9 | 97 |
Kon Tum - 13/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
920 0840 | 9561 1601 | 9782 | 63 0433 | 9354 | 1936 1886 | 0737 9027 1537 4497 1977 3717 | 0968 | 3659 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100