KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/10/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 63938 |
G.Nhất | 30588 |
G.Nhì | 27074 36150 |
G.Ba | 78365 29635 67783 37635 70782 08257 |
G.Tư | 7143 3641 9390 0024 |
G.Năm | 5250 7841 6287 2534 1718 9638 |
G.Sáu | 905 894 853 |
G.Bảy | 95 52 43 11 |
Hải Phòng - 11/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6150 9390 5250 | 3641 7841 11 | 0782 52 | 7783 7143 853 43 | 7074 0024 2534 894 | 8365 9635 7635 905 95 | 8257 6287 | 0588 1718 9638 3938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34VL41 |
100N | 70 |
200N | 421 |
400N | 0119 6144 0288 |
1TR | 3032 |
3TR | 34926 73127 56998 56000 46874 55163 78801 |
10TR | 61799 28802 |
15TR | 85060 |
30TR | 38965 |
2TỶ | 328797 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 11/10/13
0 | 02 00 01 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 65 60 63 |
2 | 26 27 21 | 7 | 74 70 |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 44 | 9 | 97 99 98 |
Vĩnh Long - 11/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 6000 5060 | 421 8801 | 3032 8802 | 5163 | 6144 6874 | 8965 | 4926 | 3127 8797 | 0288 6998 | 0119 1799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS41 |
100N | 44 |
200N | 011 |
400N | 1956 4681 1548 |
1TR | 4397 |
3TR | 27916 90363 16136 17151 71760 90732 60133 |
10TR | 90987 54857 |
15TR | 64718 |
30TR | 52116 |
2TỶ | 648708 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 11/10/13
0 | 08 | 5 | 57 51 56 |
1 | 16 18 16 11 | 6 | 63 60 |
2 | 7 | ||
3 | 36 32 33 | 8 | 87 81 |
4 | 48 44 | 9 | 97 |
Bình Dương - 11/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1760 | 011 4681 7151 | 0732 | 0363 0133 | 44 | 1956 7916 6136 2116 | 4397 0987 4857 | 1548 4718 8708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV41 |
100N | 09 |
200N | 666 |
400N | 2041 5871 4755 |
1TR | 9109 |
3TR | 82939 95572 57369 61537 07531 50019 81232 |
10TR | 78207 94030 |
15TR | 28370 |
30TR | 27999 |
2TỶ | 078685 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/10/13
0 | 07 09 09 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 69 66 |
2 | 7 | 70 72 71 | |
3 | 30 39 37 31 32 | 8 | 85 |
4 | 41 | 9 | 99 |
Trà Vinh - 11/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4030 8370 | 2041 5871 7531 | 5572 1232 | 4755 8685 | 666 | 1537 8207 | 09 9109 2939 7369 0019 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: GL |
100N | 04 |
200N | 129 |
400N | 3951 6151 0819 |
1TR | 8252 |
3TR | 62213 28280 26488 86155 95491 01652 43111 |
10TR | 51763 92706 |
15TR | 68733 |
30TR | 72726 |
2TỶ | 287875 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 11/10/13
0 | 06 04 | 5 | 55 52 52 51 51 |
1 | 13 11 19 | 6 | 63 |
2 | 26 29 | 7 | 75 |
3 | 33 | 8 | 80 88 |
4 | 9 | 91 |
Gia Lai - 11/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8280 | 3951 6151 5491 3111 | 8252 1652 | 2213 1763 8733 | 04 | 6155 7875 | 2706 2726 | 6488 | 129 0819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: NT |
100N | 44 |
200N | 884 |
400N | 7933 1423 8351 |
1TR | 2847 |
3TR | 93154 86352 04659 61645 27680 05474 85154 |
10TR | 92315 79969 |
15TR | 42794 |
30TR | 52688 |
2TỶ | 596993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 11/10/13
0 | 5 | 54 52 59 54 51 | |
1 | 15 | 6 | 69 |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 33 | 8 | 88 80 84 |
4 | 45 47 44 | 9 | 93 94 |
Ninh Thuận - 11/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 | 8351 | 6352 | 7933 1423 6993 | 44 884 3154 5474 5154 2794 | 1645 2315 | 2847 | 2688 | 4659 9969 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100