KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/11/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 50194 |
G.Nhất | 63986 |
G.Nhì | 31728 12836 |
G.Ba | 01522 21017 01802 57392 29161 02942 |
G.Tư | 6210 5251 9737 2937 |
G.Năm | 9189 0490 1024 0278 8320 5314 |
G.Sáu | 378 751 192 |
G.Bảy | 73 14 80 05 |
Hải Phòng - 15/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 0490 8320 80 | 9161 5251 751 | 1522 1802 7392 2942 192 | 73 | 1024 5314 14 0194 | 05 | 3986 2836 | 1017 9737 2937 | 1728 0278 378 | 9189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34VL46 |
100N | 31 |
200N | 975 |
400N | 2691 1620 4600 |
1TR | 6878 |
3TR | 65854 19640 65923 27484 71667 04424 79532 |
10TR | 79187 34353 |
15TR | 57967 |
30TR | 37494 |
2TỶ | 059935 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 15/11/13
0 | 00 | 5 | 53 54 |
1 | 6 | 67 67 | |
2 | 23 24 20 | 7 | 78 75 |
3 | 35 32 31 | 8 | 87 84 |
4 | 40 | 9 | 94 91 |
Vĩnh Long - 15/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 4600 9640 | 31 2691 | 9532 | 5923 4353 | 5854 7484 4424 7494 | 975 9935 | 1667 9187 7967 | 6878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 11KS46 |
100N | 22 |
200N | 249 |
400N | 2311 5065 3966 |
1TR | 9070 |
3TR | 04392 26262 26110 12120 21911 07275 83605 |
10TR | 76118 39191 |
15TR | 98324 |
30TR | 40480 |
2TỶ | 386194 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 15/11/13
0 | 05 | 5 | |
1 | 18 10 11 11 | 6 | 62 65 66 |
2 | 24 20 22 | 7 | 75 70 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 49 | 9 | 94 91 92 |
Bình Dương - 15/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9070 6110 2120 0480 | 2311 1911 9191 | 22 4392 6262 | 8324 6194 | 5065 7275 3605 | 3966 | 6118 | 249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV46 |
100N | 44 |
200N | 465 |
400N | 0623 5296 6865 |
1TR | 1176 |
3TR | 46327 34274 31412 79505 46113 28853 53566 |
10TR | 48997 78840 |
15TR | 18184 |
30TR | 61729 |
2TỶ | 613572 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/11/13
0 | 05 | 5 | 53 |
1 | 12 13 | 6 | 66 65 65 |
2 | 29 27 23 | 7 | 72 74 76 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 40 44 | 9 | 97 96 |
Trà Vinh - 15/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8840 | 1412 3572 | 0623 6113 8853 | 44 4274 8184 | 465 6865 9505 | 5296 1176 3566 | 6327 8997 | 1729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: GL |
100N | 77 |
200N | 857 |
400N | 0926 6037 4110 |
1TR | 9701 |
3TR | 54951 41393 68271 69825 32803 44259 92527 |
10TR | 69001 34886 |
15TR | 12232 |
30TR | 08560 |
2TỶ | 572176 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 15/11/13
0 | 01 03 01 | 5 | 51 59 57 |
1 | 10 | 6 | 60 |
2 | 25 27 26 | 7 | 76 71 77 |
3 | 32 37 | 8 | 86 |
4 | 9 | 93 |
Gia Lai - 15/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4110 8560 | 9701 4951 8271 9001 | 2232 | 1393 2803 | 9825 | 0926 4886 2176 | 77 857 6037 2527 | 4259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: NT |
100N | 91 |
200N | 573 |
400N | 8140 2491 2807 |
1TR | 5520 |
3TR | 54212 21979 07859 69973 57709 77182 12419 |
10TR | 32634 29421 |
15TR | 33679 |
30TR | 99507 |
2TỶ | 638673 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 15/11/13
0 | 07 09 07 | 5 | 59 |
1 | 12 19 | 6 | |
2 | 21 20 | 7 | 73 79 79 73 73 |
3 | 34 | 8 | 82 |
4 | 40 | 9 | 91 91 |
Ninh Thuận - 15/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 5520 | 91 2491 9421 | 4212 7182 | 573 9973 8673 | 2634 | 2807 9507 | 1979 7859 7709 2419 3679 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100