KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/02/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 17-6-16-10-20-12-19-15 FU 17670 |
G.Nhất | 67840 |
G.Nhì | 87976 05804 |
G.Ba | 15037 87341 44090 35540 11601 11274 |
G.Tư | 6083 0603 6674 3990 |
G.Năm | 4637 1874 2362 2894 1326 2503 |
G.Sáu | 951 967 787 |
G.Bảy | 53 22 15 54 |
Bắc Ninh - 14/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7840 4090 5540 3990 7670 | 7341 1601 951 | 2362 22 | 6083 0603 2503 53 | 5804 1274 6674 1874 2894 54 | 15 | 7976 1326 | 5037 4637 967 787 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K2 |
100N | 00 |
200N | 465 |
400N | 1820 0974 1725 |
1TR | 1996 |
3TR | 33449 54063 32743 52603 39827 55559 35288 |
10TR | 78874 67427 |
15TR | 16422 |
30TR | 39714 |
2TỶ | 496201 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 14/02/24
0 | 01 03 00 | 5 | 59 |
1 | 14 | 6 | 63 65 |
2 | 22 27 27 20 25 | 7 | 74 74 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 49 43 | 9 | 96 |
Đồng Nai - 14/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 1820 | 6201 | 6422 | 4063 2743 2603 | 0974 8874 9714 | 465 1725 | 1996 | 9827 7427 | 5288 | 3449 5559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 56 |
200N | 958 |
400N | 9909 7319 1272 |
1TR | 9786 |
3TR | 79284 77869 56890 40385 34286 61977 99029 |
10TR | 63570 30827 |
15TR | 00183 |
30TR | 85205 |
2TỶ | 024603 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/02/24
0 | 03 05 09 | 5 | 58 56 |
1 | 19 | 6 | 69 |
2 | 27 29 | 7 | 70 77 72 |
3 | 8 | 83 84 85 86 86 | |
4 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 14/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 3570 | 1272 | 0183 4603 | 9284 | 0385 5205 | 56 9786 4286 | 1977 0827 | 958 | 9909 7319 7869 9029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 79 |
200N | 169 |
400N | 2577 6018 3090 |
1TR | 7384 |
3TR | 05968 23324 01261 45513 90511 01711 43711 |
10TR | 50037 22652 |
15TR | 54961 |
30TR | 08226 |
2TỶ | 981141 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/02/24
0 | 5 | 52 | |
1 | 13 11 11 11 18 | 6 | 61 68 61 69 |
2 | 26 24 | 7 | 77 79 |
3 | 37 | 8 | 84 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Sóc Trăng - 14/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3090 | 1261 0511 1711 3711 4961 1141 | 2652 | 5513 | 7384 3324 | 8226 | 2577 0037 | 6018 5968 | 79 169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 589 |
400N | 5529 8909 5181 |
1TR | 6900 |
3TR | 02445 93108 55095 48178 11292 44652 72643 |
10TR | 90585 16428 |
15TR | 94307 |
30TR | 02445 |
2TỶ | 445451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 14/02/24
0 | 07 08 00 09 | 5 | 51 52 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 28 29 | 7 | 78 |
3 | 8 | 85 81 89 | |
4 | 45 45 43 | 9 | 95 92 |
Đà Nẵng - 14/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 | 5181 5451 | 1292 4652 | 2643 | 15 2445 5095 0585 2445 | 4307 | 3108 8178 6428 | 589 5529 8909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 87 |
200N | 330 |
400N | 6403 2051 1271 |
1TR | 1213 |
3TR | 14962 08176 17189 01582 07424 20768 25733 |
10TR | 16707 86246 |
15TR | 68611 |
30TR | 68831 |
2TỶ | 611547 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 14/02/24
0 | 07 03 | 5 | 51 |
1 | 11 13 | 6 | 62 68 |
2 | 24 | 7 | 76 71 |
3 | 31 33 30 | 8 | 89 82 87 |
4 | 47 46 | 9 |
Khánh Hòa - 14/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 | 2051 1271 8611 8831 | 4962 1582 | 6403 1213 5733 | 7424 | 8176 6246 | 87 6707 1547 | 0768 | 7189 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100