KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/02/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 16-4-18-12-17-3-5-1 FV 48331 |
G.Nhất | 33214 |
G.Nhì | 95565 75869 |
G.Ba | 85035 50958 42526 30662 77408 94544 |
G.Tư | 6513 1726 6179 2439 |
G.Năm | 2241 5718 6452 7022 5061 7065 |
G.Sáu | 333 911 376 |
G.Bảy | 51 10 20 70 |
Hà Nội - 15/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 20 70 | 2241 5061 911 51 8331 | 0662 6452 7022 | 6513 333 | 3214 4544 | 5565 5035 7065 | 2526 1726 376 | 0958 7408 5718 | 5869 6179 2439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 63 |
200N | 874 |
400N | 3525 0601 0736 |
1TR | 7553 |
3TR | 97431 05985 16763 50772 86408 71517 53705 |
10TR | 14782 95662 |
15TR | 21157 |
30TR | 98030 |
2TỶ | 186526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/02/24
0 | 08 05 01 | 5 | 57 53 |
1 | 17 | 6 | 62 63 63 |
2 | 26 25 | 7 | 72 74 |
3 | 30 31 36 | 8 | 82 85 |
4 | 9 |
Tây Ninh - 15/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8030 | 0601 7431 | 0772 4782 5662 | 63 7553 6763 | 874 | 3525 5985 3705 | 0736 6526 | 1517 1157 | 6408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG2K3 |
100N | 34 |
200N | 279 |
400N | 6542 1032 5290 |
1TR | 6701 |
3TR | 21385 13056 27515 51874 29720 82980 28545 |
10TR | 27754 12420 |
15TR | 29875 |
30TR | 99318 |
2TỶ | 374629 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/02/24
0 | 01 | 5 | 54 56 |
1 | 18 15 | 6 | |
2 | 29 20 20 | 7 | 75 74 79 |
3 | 32 34 | 8 | 85 80 |
4 | 45 42 | 9 | 90 |
An Giang - 15/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 9720 2980 2420 | 6701 | 6542 1032 | 34 1874 7754 | 1385 7515 8545 9875 | 3056 | 9318 | 279 4629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 34 |
200N | 478 |
400N | 1576 7479 2161 |
1TR | 3721 |
3TR | 41882 01193 32686 89778 07353 91587 78193 |
10TR | 79900 22396 |
15TR | 59364 |
30TR | 18051 |
2TỶ | 831043 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/02/24
0 | 00 | 5 | 51 53 |
1 | 6 | 64 61 | |
2 | 21 | 7 | 78 76 79 78 |
3 | 34 | 8 | 82 86 87 |
4 | 43 | 9 | 96 93 93 |
Bình Thuận - 15/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 | 2161 3721 8051 | 1882 | 1193 7353 8193 1043 | 34 9364 | 1576 2686 2396 | 1587 | 478 9778 | 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 630 |
400N | 8835 0891 2350 |
1TR | 3678 |
3TR | 12959 36324 71858 30329 45094 06565 71736 |
10TR | 41718 67094 |
15TR | 61133 |
30TR | 24562 |
2TỶ | 159648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/02/24
0 | 5 | 59 58 50 | |
1 | 18 | 6 | 62 65 |
2 | 24 29 | 7 | 78 |
3 | 33 36 35 30 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 94 94 91 97 |
Bình Định - 15/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 2350 | 0891 | 4562 | 1133 | 6324 5094 7094 | 8835 6565 | 1736 | 97 | 3678 1858 1718 9648 | 2959 0329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 028 |
400N | 7457 5378 5835 |
1TR | 2588 |
3TR | 23046 74766 20349 76930 92475 54386 38443 |
10TR | 05889 84899 |
15TR | 13994 |
30TR | 08289 |
2TỶ | 941018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/02/24
0 | 5 | 57 | |
1 | 18 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 75 78 79 |
3 | 30 35 | 8 | 89 89 86 88 |
4 | 46 49 43 | 9 | 94 99 |
Quảng Bình - 15/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6930 | 8443 | 3994 | 5835 2475 | 3046 4766 4386 | 7457 | 028 5378 2588 1018 | 79 0349 5889 4899 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 674 |
400N | 5510 6443 5118 |
1TR | 1845 |
3TR | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 |
10TR | 58043 26611 |
15TR | 49120 |
30TR | 97325 |
2TỶ | 642858 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/02/24
0 | 03 | 5 | 58 |
1 | 11 10 10 10 18 | 6 | |
2 | 25 20 26 | 7 | 71 70 74 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 43 45 43 | 9 |
Quảng Trị - 15/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 4010 9310 6070 9120 | 3271 6611 | 73 6443 8703 8043 | 674 | 1845 7325 | 3226 | 5118 2858 | 6589 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100