KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/05/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 10GK-9GK-7GK 33963 |
G.Nhất | 33143 |
G.Nhì | 86475 79746 |
G.Ba | 67807 50445 33683 41171 13165 76267 |
G.Tư | 1077 2371 7174 6672 |
G.Năm | 8793 4445 4104 7446 3328 1742 |
G.Sáu | 981 178 124 |
G.Bảy | 15 44 90 12 |
Hà Nội - 14/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 1171 2371 981 | 6672 1742 12 | 3143 3683 8793 3963 | 7174 4104 124 44 | 6475 0445 3165 4445 15 | 9746 7446 | 7807 6267 1077 | 3328 178 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 76 |
200N | 462 |
400N | 2269 0924 9222 |
1TR | 6266 |
3TR | 88336 99970 16323 51318 55672 05542 52862 |
10TR | 56221 68697 |
15TR | 96872 |
30TR | 70156 |
2TỶ | 715676 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/05/20
0 | 5 | 56 | |
1 | 18 | 6 | 62 66 69 62 |
2 | 21 23 24 22 | 7 | 76 72 70 72 76 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 14/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9970 | 6221 | 462 9222 5672 5542 2862 6872 | 6323 | 0924 | 76 6266 8336 0156 5676 | 8697 | 1318 | 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG5K2 |
100N | 25 |
200N | 056 |
400N | 3570 2271 2327 |
1TR | 4498 |
3TR | 97437 25613 24397 08231 45232 83122 21459 |
10TR | 76269 15912 |
15TR | 09598 |
30TR | 34401 |
2TỶ | 478426 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 14/05/20
0 | 01 | 5 | 59 56 |
1 | 12 13 | 6 | 69 |
2 | 26 22 27 25 | 7 | 70 71 |
3 | 37 31 32 | 8 | |
4 | 9 | 98 97 98 |
An Giang - 14/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3570 | 2271 8231 4401 | 5232 3122 5912 | 5613 | 25 | 056 8426 | 2327 7437 4397 | 4498 9598 | 1459 6269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 71 |
200N | 728 |
400N | 1402 4122 4065 |
1TR | 8451 |
3TR | 77326 70053 69579 39842 56151 02859 98600 |
10TR | 95263 08176 |
15TR | 21005 |
30TR | 82506 |
2TỶ | 636732 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/05/20
0 | 06 05 00 02 | 5 | 53 51 59 51 |
1 | 6 | 63 65 | |
2 | 26 22 28 | 7 | 76 79 71 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 42 | 9 |
Bình Thuận - 14/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8600 | 71 8451 6151 | 1402 4122 9842 6732 | 0053 5263 | 4065 1005 | 7326 8176 2506 | 728 | 9579 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 104 |
400N | 5427 4149 4787 |
1TR | 2912 |
3TR | 55975 98697 85379 95927 17079 11118 97364 |
10TR | 19226 93816 |
15TR | 90069 |
30TR | 47367 |
2TỶ | 338253 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/05/20
0 | 04 | 5 | 53 53 |
1 | 16 18 12 | 6 | 67 69 64 |
2 | 26 27 27 | 7 | 75 79 79 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 49 | 9 | 97 |
Bình Định - 14/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2912 | 53 8253 | 104 7364 | 5975 | 9226 3816 | 5427 4787 8697 5927 7367 | 1118 | 4149 5379 7079 0069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 289 |
400N | 4822 5584 6544 |
1TR | 4376 |
3TR | 30169 83006 66617 58869 59457 65198 45556 |
10TR | 16208 58707 |
15TR | 54275 |
30TR | 50509 |
2TỶ | 770573 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/05/20
0 | 09 08 07 06 | 5 | 57 56 51 |
1 | 17 | 6 | 69 69 |
2 | 22 | 7 | 73 75 76 |
3 | 8 | 84 89 | |
4 | 44 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 14/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 | 4822 | 0573 | 5584 6544 | 4275 | 4376 3006 5556 | 6617 9457 8707 | 5198 6208 | 289 0169 8869 0509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 708 |
400N | 3608 8278 4253 |
1TR | 8356 |
3TR | 89093 74942 76366 57002 77578 62525 42725 |
10TR | 61325 31658 |
15TR | 56109 |
30TR | 11303 |
2TỶ | 299241 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/05/20
0 | 03 09 02 08 08 | 5 | 58 56 53 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 25 25 25 | 7 | 78 78 |
3 | 8 | ||
4 | 41 42 49 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 14/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9241 | 4942 7002 | 4253 9093 1303 | 2525 2725 1325 | 8356 6366 | 708 3608 8278 7578 1658 | 49 6109 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100