KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/05/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6GH-3GH-1GH 41795 |
G.Nhất | 53938 |
G.Nhì | 34631 73859 |
G.Ba | 29808 84717 38740 23469 96333 87101 |
G.Tư | 4712 9547 8931 9008 |
G.Năm | 3878 6707 6341 6761 9595 7341 |
G.Sáu | 237 407 256 |
G.Bảy | 93 79 22 73 |
Hải Phòng - 15/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 | 4631 7101 8931 6341 6761 7341 | 4712 22 | 6333 93 73 | 9595 1795 | 256 | 4717 9547 6707 237 407 | 3938 9808 9008 3878 | 3859 3469 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 41VL20 |
100N | 21 |
200N | 982 |
400N | 2750 0924 7946 |
1TR | 6491 |
3TR | 09244 02614 26080 62105 85263 28447 35799 |
10TR | 71255 45991 |
15TR | 77116 |
30TR | 35913 |
2TỶ | 514611 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 15/05/20
0 | 05 | 5 | 55 50 |
1 | 11 13 16 14 | 6 | 63 |
2 | 24 21 | 7 | |
3 | 8 | 80 82 | |
4 | 44 47 46 | 9 | 91 99 91 |
Vĩnh Long - 15/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2750 6080 | 21 6491 5991 4611 | 982 | 5263 5913 | 0924 9244 2614 | 2105 1255 | 7946 7116 | 8447 | 5799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 05KS20 |
100N | 88 |
200N | 520 |
400N | 0479 2425 2721 |
1TR | 6662 |
3TR | 58947 71753 62709 86541 64695 87080 36089 |
10TR | 88602 38292 |
15TR | 79417 |
30TR | 95882 |
2TỶ | 212382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 15/05/20
0 | 02 09 | 5 | 53 |
1 | 17 | 6 | 62 |
2 | 25 21 20 | 7 | 79 |
3 | 8 | 82 82 80 89 88 | |
4 | 47 41 | 9 | 92 95 |
Bình Dương - 15/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
520 7080 | 2721 6541 | 6662 8602 8292 5882 2382 | 1753 | 2425 4695 | 8947 9417 | 88 | 0479 2709 6089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV20 |
100N | 86 |
200N | 748 |
400N | 9589 1834 1692 |
1TR | 7730 |
3TR | 51917 82103 23423 86143 32390 56833 99387 |
10TR | 44481 69927 |
15TR | 70959 |
30TR | 74883 |
2TỶ | 350758 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/05/20
0 | 03 | 5 | 58 59 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 27 23 | 7 | |
3 | 33 30 34 | 8 | 83 81 87 89 86 |
4 | 43 48 | 9 | 90 92 |
Trà Vinh - 15/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7730 2390 | 4481 | 1692 | 2103 3423 6143 6833 4883 | 1834 | 86 | 1917 9387 9927 | 748 0758 | 9589 0959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 021 |
400N | 5908 3841 6414 |
1TR | 3910 |
3TR | 03155 22766 27609 60355 36935 10426 45451 |
10TR | 23771 03293 |
15TR | 07582 |
30TR | 86351 |
2TỶ | 454513 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 15/05/20
0 | 09 08 | 5 | 51 55 55 51 |
1 | 13 10 14 | 6 | 66 |
2 | 26 21 | 7 | 71 |
3 | 35 36 | 8 | 82 |
4 | 41 | 9 | 93 |
Gia Lai - 15/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3910 | 021 3841 5451 3771 6351 | 7582 | 3293 4513 | 6414 | 3155 0355 6935 | 36 2766 0426 | 5908 | 7609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 124 |
400N | 4951 2716 2760 |
1TR | 6256 |
3TR | 27554 31686 44919 61922 21048 38390 53015 |
10TR | 31110 77701 |
15TR | 51611 |
30TR | 05759 |
2TỶ | 395753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 15/05/20
0 | 01 | 5 | 53 59 54 56 51 56 |
1 | 11 10 19 15 16 | 6 | 60 |
2 | 22 24 | 7 | |
3 | 8 | 86 | |
4 | 48 | 9 | 90 |
Ninh Thuận - 15/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2760 8390 1110 | 4951 7701 1611 | 1922 | 5753 | 124 7554 | 3015 | 56 2716 6256 1686 | 1048 | 4919 5759 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100