KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/09/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15-14-8-2-4-3DS 66581 |
G.Nhất | 70165 |
G.Nhì | 25649 75110 |
G.Ba | 24053 74602 11614 17793 38255 41413 |
G.Tư | 6240 7984 0724 3955 |
G.Năm | 7903 9567 1600 2103 4654 3565 |
G.Sáu | 851 525 505 |
G.Bảy | 92 08 74 99 |
Bắc Ninh - 14/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5110 6240 1600 | 851 6581 | 4602 92 | 4053 7793 1413 7903 2103 | 1614 7984 0724 4654 74 | 0165 8255 3955 3565 525 505 | 9567 | 08 | 5649 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K2 |
100N | 56 |
200N | 322 |
400N | 9709 2535 2138 |
1TR | 1173 |
3TR | 32820 30245 61874 80230 24553 64723 09869 |
10TR | 01421 24274 |
15TR | 97799 |
30TR | 56491 |
2TỶ | 201720 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 14/09/22
0 | 09 | 5 | 53 56 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 20 21 20 23 22 | 7 | 74 74 73 |
3 | 30 35 38 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 91 99 |
Đồng Nai - 14/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2820 0230 1720 | 1421 6491 | 322 | 1173 4553 4723 | 1874 4274 | 2535 0245 | 56 | 2138 | 9709 9869 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 97 |
200N | 145 |
400N | 7440 8757 2523 |
1TR | 7712 |
3TR | 33818 95639 20415 48861 92038 76086 69312 |
10TR | 56619 46975 |
15TR | 85865 |
30TR | 34568 |
2TỶ | 861557 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/09/22
0 | 5 | 57 57 | |
1 | 19 18 15 12 12 | 6 | 68 65 61 |
2 | 23 | 7 | 75 |
3 | 39 38 | 8 | 86 |
4 | 40 45 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 14/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 | 8861 | 7712 9312 | 2523 | 145 0415 6975 5865 | 6086 | 97 8757 1557 | 3818 2038 4568 | 5639 6619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T9K2 |
100N | 97 |
200N | 928 |
400N | 1865 5720 8013 |
1TR | 0145 |
3TR | 03345 23800 07816 37751 85679 37034 36234 |
10TR | 35459 18883 |
15TR | 86626 |
30TR | 12582 |
2TỶ | 774567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/09/22
0 | 00 | 5 | 59 51 |
1 | 16 13 | 6 | 67 65 |
2 | 26 20 28 | 7 | 79 |
3 | 34 34 | 8 | 82 83 |
4 | 45 45 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 14/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 3800 | 7751 | 2582 | 8013 8883 | 7034 6234 | 1865 0145 3345 | 7816 6626 | 97 4567 | 928 | 5679 5459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 125 |
400N | 5498 2447 0065 |
1TR | 3171 |
3TR | 62706 99214 41808 74225 59235 11839 01941 |
10TR | 11776 79965 |
15TR | 67603 |
30TR | 54774 |
2TỶ | 941551 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 14/09/22
0 | 03 06 08 | 5 | 51 |
1 | 14 | 6 | 65 65 |
2 | 25 25 | 7 | 74 76 71 78 |
3 | 35 39 | 8 | |
4 | 41 47 | 9 | 98 |
Đà Nẵng - 14/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3171 1941 1551 | 7603 | 9214 4774 | 125 0065 4225 9235 9965 | 2706 1776 | 2447 | 78 5498 1808 | 1839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 37 |
200N | 424 |
400N | 9840 1306 0461 |
1TR | 9293 |
3TR | 66600 89403 16411 10708 73745 43825 10280 |
10TR | 97840 33500 |
15TR | 39669 |
30TR | 66832 |
2TỶ | 264790 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 14/09/22
0 | 00 00 03 08 06 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 69 61 |
2 | 25 24 | 7 | |
3 | 32 37 | 8 | 80 |
4 | 40 45 40 | 9 | 90 93 |
Khánh Hòa - 14/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9840 6600 0280 7840 3500 4790 | 0461 6411 | 6832 | 9293 9403 | 424 | 3745 3825 | 1306 | 37 | 0708 | 9669 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100