KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/09/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3-1-14-11-15-6DQ 48715 |
G.Nhất | 90716 |
G.Nhì | 56928 41080 |
G.Ba | 43187 69772 54529 67275 81565 74877 |
G.Tư | 6222 2420 3750 8550 |
G.Năm | 6817 6756 4721 1214 2847 5145 |
G.Sáu | 847 449 541 |
G.Bảy | 90 89 86 84 |
Hải Phòng - 16/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 2420 3750 8550 90 | 4721 541 | 9772 6222 | 1214 84 | 7275 1565 5145 8715 | 0716 6756 86 | 3187 4877 6817 2847 847 | 6928 | 4529 449 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL37 |
100N | 64 |
200N | 208 |
400N | 3242 4071 3672 |
1TR | 9145 |
3TR | 47095 82103 60806 83259 52070 73904 66874 |
10TR | 16018 78388 |
15TR | 63449 |
30TR | 26794 |
2TỶ | 143375 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 16/09/22
0 | 03 06 04 08 | 5 | 59 |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 7 | 75 70 74 71 72 | |
3 | 8 | 88 | |
4 | 49 45 42 | 9 | 94 95 |
Vĩnh Long - 16/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2070 | 4071 | 3242 3672 | 2103 | 64 3904 6874 6794 | 9145 7095 3375 | 0806 | 208 6018 8388 | 3259 3449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 09K37 |
100N | 28 |
200N | 826 |
400N | 1727 8527 7698 |
1TR | 2108 |
3TR | 09674 46476 53461 08650 74495 40785 36767 |
10TR | 44864 66941 |
15TR | 35557 |
30TR | 96640 |
2TỶ | 893906 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 16/09/22
0 | 06 08 | 5 | 57 50 |
1 | 6 | 64 61 67 | |
2 | 27 27 26 28 | 7 | 74 76 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 40 41 | 9 | 95 98 |
Bình Dương - 16/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8650 6640 | 3461 6941 | 9674 4864 | 4495 0785 | 826 6476 3906 | 1727 8527 6767 5557 | 28 7698 2108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV37 |
100N | 04 |
200N | 970 |
400N | 5477 0377 7029 |
1TR | 5373 |
3TR | 15631 44590 56831 89011 45562 08897 81892 |
10TR | 44931 71089 |
15TR | 14367 |
30TR | 21957 |
2TỶ | 133100 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/09/22
0 | 00 04 | 5 | 57 |
1 | 11 | 6 | 67 62 |
2 | 29 | 7 | 73 77 77 70 |
3 | 31 31 31 | 8 | 89 |
4 | 9 | 90 97 92 |
Trà Vinh - 16/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 4590 3100 | 5631 6831 9011 4931 | 5562 1892 | 5373 | 04 | 5477 0377 8897 4367 1957 | 7029 1089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 57 |
200N | 907 |
400N | 6295 8262 6597 |
1TR | 9892 |
3TR | 64562 90084 36162 02130 48062 67051 84684 |
10TR | 03975 70847 |
15TR | 98894 |
30TR | 41425 |
2TỶ | 785813 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 16/09/22
0 | 07 | 5 | 51 57 |
1 | 13 | 6 | 62 62 62 62 |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 30 | 8 | 84 84 |
4 | 47 | 9 | 94 92 95 97 |
Gia Lai - 16/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2130 | 7051 | 8262 9892 4562 6162 8062 | 5813 | 0084 4684 8894 | 6295 3975 1425 | 57 907 6597 0847 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 76 |
200N | 314 |
400N | 6858 7938 6232 |
1TR | 0374 |
3TR | 00069 00159 44475 00917 84601 00517 11977 |
10TR | 09766 39001 |
15TR | 82092 |
30TR | 69533 |
2TỶ | 812452 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/09/22
0 | 01 01 | 5 | 52 59 58 |
1 | 17 17 14 | 6 | 66 69 |
2 | 7 | 75 77 74 76 | |
3 | 33 38 32 | 8 | |
4 | 9 | 92 |
Ninh Thuận - 16/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4601 9001 | 6232 2092 2452 | 9533 | 314 0374 | 4475 | 76 9766 | 0917 0517 1977 | 6858 7938 | 0069 0159 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100