KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/09/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13-10-8-11-9-12DT 21776 |
G.Nhất | 55643 |
G.Nhì | 39452 83110 |
G.Ba | 59555 55905 20167 47278 21686 14131 |
G.Tư | 7684 5001 9636 8397 |
G.Năm | 9117 6829 9603 5470 7539 1013 |
G.Sáu | 291 438 718 |
G.Bảy | 66 68 97 85 |
Quảng Ninh - 13/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3110 5470 | 4131 5001 291 | 9452 | 5643 9603 1013 | 7684 | 9555 5905 85 | 1686 9636 66 1776 | 0167 8397 9117 97 | 7278 438 718 68 | 6829 7539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K37-T9 |
100N | 46 |
200N | 182 |
400N | 8453 0155 9010 |
1TR | 9704 |
3TR | 08311 35790 94675 50570 87180 56620 35244 |
10TR | 91216 56796 |
15TR | 51054 |
30TR | 49838 |
2TỶ | 079825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 13/09/22
0 | 04 | 5 | 54 53 55 |
1 | 16 11 10 | 6 | |
2 | 25 20 | 7 | 75 70 |
3 | 38 | 8 | 80 82 |
4 | 44 46 | 9 | 96 90 |
Bến Tre - 13/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9010 5790 0570 7180 6620 | 8311 | 182 | 8453 | 9704 5244 1054 | 0155 4675 9825 | 46 1216 6796 | 9838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 76 |
200N | 216 |
400N | 3388 7346 2811 |
1TR | 2714 |
3TR | 35988 88942 29497 02797 59960 64700 19952 |
10TR | 76362 75087 |
15TR | 95876 |
30TR | 94561 |
2TỶ | 738960 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 13/09/22
0 | 00 | 5 | 52 |
1 | 14 11 16 | 6 | 60 61 62 60 |
2 | 7 | 76 76 | |
3 | 8 | 87 88 88 | |
4 | 42 46 | 9 | 97 97 |
Vũng Tàu - 13/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9960 4700 8960 | 2811 4561 | 8942 9952 6362 | 2714 | 76 216 7346 5876 | 9497 2797 5087 | 3388 5988 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K2 |
100N | 24 |
200N | 152 |
400N | 3487 4040 2519 |
1TR | 3995 |
3TR | 90871 66667 62708 72187 10867 41782 94116 |
10TR | 87961 15471 |
15TR | 54002 |
30TR | 85864 |
2TỶ | 545233 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 13/09/22
0 | 02 08 | 5 | 52 |
1 | 16 19 | 6 | 64 61 67 67 |
2 | 24 | 7 | 71 71 |
3 | 33 | 8 | 87 82 87 |
4 | 40 | 9 | 95 |
Bạc Liêu - 13/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4040 | 0871 7961 5471 | 152 1782 4002 | 5233 | 24 5864 | 3995 | 4116 | 3487 6667 2187 0867 | 2708 | 2519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 467 |
400N | 1371 6512 7166 |
1TR | 2494 |
3TR | 27036 97043 38200 46964 00223 40975 37571 |
10TR | 71119 24569 |
15TR | 11491 |
30TR | 12445 |
2TỶ | 779482 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 13/09/22
0 | 00 03 | 5 | |
1 | 19 12 | 6 | 69 64 66 67 |
2 | 23 | 7 | 75 71 71 |
3 | 36 | 8 | 82 |
4 | 45 43 | 9 | 91 94 |
Đắk Lắk - 13/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8200 | 1371 7571 1491 | 6512 9482 | 03 7043 0223 | 2494 6964 | 0975 2445 | 7166 7036 | 467 | 1119 4569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 591 |
400N | 2842 9730 3480 |
1TR | 2764 |
3TR | 57824 61963 53899 53242 30676 24193 25678 |
10TR | 12970 18965 |
15TR | 92734 |
30TR | 22740 |
2TỶ | 043039 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 13/09/22
0 | 5 | ||
1 | 6 | 65 63 64 | |
2 | 24 21 | 7 | 70 76 78 |
3 | 39 34 30 | 8 | 80 |
4 | 40 42 42 | 9 | 99 93 91 |
Quảng Nam - 13/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9730 3480 2970 2740 | 21 591 | 2842 3242 | 1963 4193 | 2764 7824 2734 | 8965 | 0676 | 5678 | 3899 3039 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100