KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 14RY-4RY-3RY-2RY-8RY-10RY 77616 |
G.Nhất | 85409 |
G.Nhì | 37819 19062 |
G.Ba | 08017 89916 14642 79504 67126 48176 |
G.Tư | 3235 6995 9996 9403 |
G.Năm | 3027 0825 2791 1082 8613 4205 |
G.Sáu | 260 326 650 |
G.Bảy | 14 81 62 38 |
Bắc Ninh - 14/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 650 | 2791 81 | 9062 4642 1082 62 | 9403 8613 | 9504 14 | 3235 6995 0825 4205 | 9916 7126 8176 9996 326 7616 | 8017 3027 | 38 | 5409 7819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K2 |
100N | 07 |
200N | 562 |
400N | 2201 8923 8017 |
1TR | 1288 |
3TR | 70297 48561 70387 18852 21532 64786 63674 |
10TR | 74341 40209 |
15TR | 65438 |
30TR | 79603 |
2TỶ | 206256 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 14/10/20
0 | 03 09 01 07 | 5 | 56 52 |
1 | 17 | 6 | 61 62 |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 38 32 | 8 | 87 86 88 |
4 | 41 | 9 | 97 |
Đồng Nai - 14/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2201 8561 4341 | 562 8852 1532 | 8923 9603 | 3674 | 4786 6256 | 07 8017 0297 0387 | 1288 5438 | 0209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 62 |
200N | 526 |
400N | 4038 9561 1461 |
1TR | 8805 |
3TR | 43113 25204 58679 68800 41364 64738 46858 |
10TR | 38851 57174 |
15TR | 92314 |
30TR | 41566 |
2TỶ | 918927 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/10/20
0 | 04 00 05 | 5 | 51 58 |
1 | 14 13 | 6 | 66 64 61 61 62 |
2 | 27 26 | 7 | 74 79 |
3 | 38 38 | 8 | |
4 | 9 |
Cần Thơ - 14/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8800 | 9561 1461 8851 | 62 | 3113 | 5204 1364 7174 2314 | 8805 | 526 1566 | 8927 | 4038 4738 6858 | 8679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K2 |
100N | 46 |
200N | 142 |
400N | 7748 0963 9327 |
1TR | 9142 |
3TR | 77454 32732 80029 34243 93936 56145 44310 |
10TR | 81120 18260 |
15TR | 24779 |
30TR | 08768 |
2TỶ | 058054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/10/20
0 | 5 | 54 54 | |
1 | 10 | 6 | 68 60 63 |
2 | 20 29 27 | 7 | 79 |
3 | 32 36 | 8 | |
4 | 43 45 42 48 42 46 | 9 |
Sóc Trăng - 14/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 1120 8260 | 142 9142 2732 | 0963 4243 | 7454 8054 | 6145 | 46 3936 | 9327 | 7748 8768 | 0029 4779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 054 |
400N | 1356 4421 9819 |
1TR | 6297 |
3TR | 54295 12238 98790 31609 33510 51534 56394 |
10TR | 51035 93880 |
15TR | 63998 |
30TR | 08899 |
2TỶ | 327984 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 14/10/20
0 | 09 | 5 | 56 54 |
1 | 10 19 | 6 | |
2 | 21 23 | 7 | |
3 | 35 38 34 | 8 | 84 80 |
4 | 9 | 99 98 95 90 94 97 |
Đà Nẵng - 14/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 3510 3880 | 4421 | 23 | 054 1534 6394 7984 | 4295 1035 | 1356 | 6297 | 2238 3998 | 9819 1609 8899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 325 |
400N | 3285 0062 2400 |
1TR | 0947 |
3TR | 17755 73129 95324 94731 68236 10484 76085 |
10TR | 09648 27785 |
15TR | 91668 |
30TR | 88579 |
2TỶ | 459511 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 14/10/20
0 | 00 | 5 | 55 |
1 | 11 | 6 | 68 62 |
2 | 29 24 25 | 7 | 79 73 |
3 | 31 36 | 8 | 85 84 85 85 |
4 | 48 47 | 9 |
Khánh Hòa - 14/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2400 | 4731 9511 | 0062 | 73 | 5324 0484 | 325 3285 7755 6085 7785 | 8236 | 0947 | 9648 1668 | 3129 8579 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100